Tên loài vật trong tiếng Anh: con trưởng thành và con non

Rate this post

 

Nếu trong tiếng Việt có những cách gọi khác nhau cho động vật trưởng thành và con non thì trong tiếng Anh cũng như vậy. Trong bài viết dưới đây elight xin gửi đến các bạn tên loài vật trong tiếng Anh ở con trưởng thành và cả con non.

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

Con trưởng thành Con non Tiếng Việt
Bee Larva Con ong
Beluga Calf Cá voi trắng
Bird Hatchling Con chim
Butterfly Caterpillar Bươm bướm – Sâu bướm
Camel Calf Con lạc đà
Cat Kitten Con mèo
Cow Calf Con bò
Cheetah Cub Con báo
Chicken Chick Con gà
Crocodile Hatchling Cá sấu
Crow Chick Con quạ
Deer Fawn Con hươu/nai
Dog Puppy Con chó
Dolphin Calf Cá voi
Donkey Foal Con lừa
Duck Duckling Con vịt
Eagle Eaglet Đại bàng
Elephant Calf Con voi
Fish Fry Con cá
Fox Kit Con cáo
Giraffe Calf Hươu cao cổ
Gorilla Infant Tinh tinh
Hedgehog Piglet Con nhím
Horse Foal Con ngựa
Monkey Infant Con khỉ
Mouse Pinkie Con chuột
Owl Owlet Con cú
Oyster Spat Con hàu (gọi chung những con có vỏ dưới nước như trai trai, hến…)
Panda Cub Gấu trúc
Penguin Chick Chim cánh cụt
Pig Piglet Con lợn
Rabbit Bunny Con thỏ
Rat Pup Con chuột cống (những con chuột có kích thước lớn hơn mouse)
Sheep Lamb Con cừu
Snake Snakelet Con rắn
Spider spiderling Con nhện
Turkey Poult Con gà tây
Toad Tadpole Con ếch
Dove Squab Chim bồ câu
Goat Kid Con dê
Goose Gosling Con ngỗng
Hippo Calf Hà mã
Lion Cub Con sư tử
Mosquito Tumbler Con muỗi
Parrot Chick Con vẹt
Swan Cygnet Thiên nga
Alligator Hatchling Cá sấu (cũng là cá sâu nhưng thường nhỏ hơn Crocodile – có thể sử dụng lẫn cả 2 từ)
Antelope Calf Linh dương
Ape baby Loài linh trưởng lớn (lớn hơn monkey) và không có đuôi
Baboon Infant  Khỉ đầu chó
Bat Pup Con dơi
Beaver Pup Hải ly
Buffalo Calf Con trâu
Crane Chick Con sếu
Emu Hatchling Đà điểu Emu/ Đà điểu châu Úc
Falcon Chick Chim ưng/chim cắt
Ferret Kit Con chồn
Flamingo Chick Con hạc
Fly Maggot Con nhặng/ ruồi
Grasshopper Nymph Châu chấu
Guinea pig Pup Chuột lang
Gull Chick Mòng biển
Hamster Pup Chuột cụt đuôi/chuột hang
Hawk Eyas Diều hâu
Hummingbird Chick Chim ruồi – Loài chim nhỏ nhất thế giới
Jellyfish Ephyna Con sứa
Kangaroo Joey Chuột túi
Leopard Cub Báo gấm/ báo hoa mai (nhỏ và chậm hơn cheetah)
Mole Pup Chuột chũi
Moose Calf Nai sừng tấm
Otter Pup Rái cá
Ostrich Chick Đà điểu châu Phi (loài chim lớn nhất thế giới, lớn hơn đà điểu Emu)
Pigeon Squab Chim bồ câu
Ox Calf Con bò đực
Raccoon Cub Gấu mèo
Reindeer Calf Tuần lộc
Seal Pup Hải cẩu/ Sư tử biển
Shark Pup Cá mập
Turtle Hatchling Con rùa
Walrus Pup Voi biển/Hải tượng
Wasp Larva Ong bắp cày
Wolf Pup Chó sói

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

Còn tên loài vật bằng tiếng Anh nào elight nên thêm vào danh sách nữa? Hãy để lại bình luận bên dưới nhé.

ĐỌC THÊM Idioms phổ biến liên quan đến loài chó

Các bạn có thể học cách phát âm các loài vật trong video Animals song này.

1000 từ vựng tiếng Anh thông dụnganimalstên loài vật