Tất tần tật về các cách nói sở hữu khác nhau trong tiếng Anh

Rate this post

Đã bao nhiêu lần bạn chần chừ nên dùng ‘have’ hay ‘have got’? 2 cách nói này khác nhau như thế nào? Khi nào thì dùng have, khi nào nên dùng have got? Ngoài ra còn có cách nào để nói về sự sở hữu trong tiếng Anh?Hãy cùng elight giải đáp các thắc mắc ấy hôm nay nhé!

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

1 – Động từ “to have”

“I have two brothers”

“She has a beautiful dress”

Have là một động từ vô cùng bình thường và phổ biến trong tiếng Anh. Cách sử dụng của have cũng đơn giản không kém.

  • Sử dụng trợ động từ “do” và “does” để đặt câu hỏi ở thì hiện tại. sử dụng “don’t” và “doesn’t” để phủ nhận
  • Trong thì quá khứ, chúng ta sử dụng “did” để đặt câu hỏi và “didn’t” để phủ nhận

Do you have any money?”

Does he have any children?”

 

We don’t have much time.”

She doesn’t have a big car.”

 

Did he have a good holiday?”

We didn’t have a holiday last year.”

∠ ĐỌC THÊM: Hướng dẫn cách phân biệt “like”, “as” trong tiếng Anh đầy đủ nhất!

2 – Động từ “have got”

Bạn cũng có thể sử dụng “have got” khi nói về sở hữu ở thì hiện tại

“I have got a new car.”

“You have got a nice house.”

“He / she has got an important job.”

“We have got pizza for dinner.”

“They have got two beautiful children,”

 

Dạng viết tắt

 

“I’ve got a new car.”

“You’ve got a nice house.”

“He’s got / She’s got an important job.”

“We’ve got pizza for dinner.”

“They’ve got two beautiful children.”

 

Dạng câu hỏi

 

“Have/Has got” là một động từ gồm 2 phần, trong đó “have/has” đóng vai trò như trợ từ. Điều này có nghĩa là chúng ta không sử dụng “do/does” trong các câu hỏi. Giống như các động từ “to be”, chỉ cần đổi vị trí chủ ngữ và trợ động từ để hoàn thành câu hỏi.

I have got = Have I got…?

→Have I got time to go shopping before the film starts?

You have got = Have you got…?

→Have you got room in your bag for my phone?

He / she has got = Has she / he got…?

→Has he got any children?

We have got = Have we got…?

→Have we got a bottle of water for the car journey?

They have got = Have they got…?

→Have they got a new car?

Dạng câu trả lời ngắn

 

Yes, I have / No, I haven’t

Yes, you have / No, you haven’t

Yes, he / she has / No, he / she hasn’t

Yes, we have / No, we haven’t

Yes, they have / No, they haven’t

 

Dạng phủ định

 

“Have got” ở dạng phủ định tương tự như dạng khẳng định của “have”

 

“I haven’t got time.

“You haven’t got time.

“He / she hasn’t got time.”

“We haven’t got time.”

“They haven’t got time.”

 

Với thì quá khứ

 

Bạn không thể sử dụng “haven’t got” cho thì quá khứ. Lúc này chúng ta cần sử dụng dạng quá khứ của have là “had

 

“Last year I had a lot more time.”

(Not “Last year I had got a lot more time.”)

Một số cách sử dụng khác của have/have got trong tiếng Anh

  • Nói về bệnh tật

→She has the flu.

→She has got the flu.

  • Nói về nghĩa vụ

→I have to study for the exam.

→I’ve got to study for the exam.

  • Trong các tình huống khác

I have / have got

→… an idea

→… a suggestion / proposal

→… a feeling that…

→… brown hair and blue eyes

3 – Những lỗi thường gặp

Dưới đây là một số lỗi thường gặp với has/have got

  • “I haven’t any brothers or sisters.”

Dạng phủ định của “have got” là “I haven’t got”, của “have” là “I don’t have”

  • “Have you got a new shirt”

→Yes, I have got

→Yes, I’ve

Dạng rút gọn của “have got” là “have”. Bạn không thể viết tắt thành I’ve

  • “Last week I had got a bad cold”

Ở thì quá khứ, chúng ta sử dụng “have” chứ không dùng “have got”

∠ ĐỌC THÊM: Hướng dẫn chuyển danh từ thành tính từ

4 – Dạng sở hữu ‘s

Chúng ta cũng thường sử dụng ‘s để nói về sự sở hữu

Sarah’s eyes are blue.”

John and Jane’s children are very tall.”

Hãy nhớ rằng

1 – Chỉ sử dụng ‘s cho người

“John’s car is big”

Với các sự vật, chúng ta sử dụng 2 danh từ hoặc “of” để nói về sở hữu

“The car windows are dirty” hoặc “The windows of the car are dirty”

Không sử dụng “The car’s windows are dirty”

2 – Thêm ‘s vào sau danh từ số ít và sau danh từ số nhiều bất quy tắc

My son’s bedroom (son là danh từ số ít, một phòng ngủ một người con trai)

The women’s football team (women là dạng số nhiều của woman, danh từ số nhiều bất quy tắc)

Thêm ‘ sau danh từ thông thường, số nhiều

My sons’ bedroom (1 phòng ngủ, nhiều người con trai)

The girls’ school. (có nhiều hơn một cô gái)

3 – Nếu sự sở hữu của hai người thì đặt ‘s sau người thứ hai

Susan and Tom‘s children

5 – Những cách khác để nói về sự sở hữu

own

  • She owns a sports car.
  • I own a mountain bike.

Sử dụng “the owner” khi muốn nói “chủ sở hữu” của cái gì đó

  • Can the owner of the blue Smart please come to reception?

belong to

  • Who does this scarf belong to?
  • The red car belongs to my husband.

Đại từ sở hữu

  • That book is mine.
  • Those keys are yours.

6 – Luyện tập

Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.

Bộ sách này dành cho:

☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.

☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…

☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.

Bạn làm đúng được bao nhiêu câu hỏi? Đâu là câu bạn thấy khó nhất? Các bạn muốn elight làm về chủ đề nào tiếp theo? Hãy chia sẻ cho elight biết nhé!

Sở hữu cách. ngữ pháp tiếng Anh