Sự khác nhau giữa look, see, watch

4.9/5 - (19 bình chọn)

See, Look, Watch là ba trong số nhiều động từ trong tiếng Anh trông có vẻ tương tự nhau, nhất là đối với các bạn mới bắt đầu tìm hiểu và học tiếng Anh. See, Look, Watch chỉ những hành động (động từ) thực hiện bằng mắt của chúng ta. Tuy nhiên See, Look, Watch sẽ có những sự khác biệt. Trong bài viết này Elight sẽ trả lời thắc mắc sự khác nhau giữa See, Look, Watch nhé! Bắt đầu thôi!

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

1 – Định nghĩa của Look

Look /lʊk/: to turn your eyes in a particular direction (dùng mắt bạn nhìn theo một hướng cụ thể, nhìn có mục đích)

Look thường được sử dụng đi với giới từ AT mang nghĩa nhìn vào, chăm chú vào.

  • Look at somebody/something

∠ ĐỌC THÊM: Phân biệt ‘affect’ và ‘effect’: Cách sử dụng,ghi nhớ và ví dụ.

Ví dụ: 

  • If she looks carefully she  can just see our house from here. (Nếu cô ấy nhìn kỹ, cô ấy có thể nhìn thấy ngôi nhà của chúng ta từ đây.)
  • Look! I’m sure that’s Taylor! (Nhìn kìa! Tôi chắc chắn đó là Taylor!)
  • John looked at me and smiled. (John nhìn tôi và cười.)

2 – Định nghĩa của See

See /siː/ thấy một sự vật gì đó vì nó vô tình đập vào mắt bạn, một sự vật, sự việc mà bạn không có chủ đích để nhìn hay quan sát. See thường được sử dụng khi ta muốn đề cập đến một sự vật ta không thể tránh khỏi phải nhìn thấy.

Ví dụ:

  • The teacher could see (that) kids had been chatting. (Giáo viên có thể thấy những đứa trẻ đã trò chuyện.)
  • From the window I could see the children playing in the garden. (Từ cửa sổ, tôi có thể nhìn thấy lũ trẻ đang chơi trong vườn.)
  • Turn the light on so I can se. (Bật đèn lên thì tôi mới nhìn thấy được.)

Ngoài ra: See còn có 2 nghĩa là:

  • Xem một bộ phim,  tài liệu.v.v.
  • Đến thăm một người nào đó, hay một địa điểm nào đó

3 – Nghĩa của Watch

 Watch /wɒtʃ/ to look at something for a period of time, especially something that is changing or moving (là xem, theo dõi, quan sát, tức là nhìn một sự vật thật kỹ và chăm chú, để ý những diễn biến của nó, thường là vì nó đang chuyển động.)

Ví dụ:

  • She had dinner and watched TV for 2 hours.  (Cô ấy đã ăn tối và xem TV trong 2 giờ.)
  • Anna spent the entire afternoon watching a cricket match. (Anna đã dành cả buổi chiều để xem một trận đấu cricket.)
  • He got the feeling he was being watched. (Anh ấy có cảm giác mình đang bị theo dõi.)

 

4 – Bài tập thực hành phân biệt Look, See, Watch

Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.

Bộ sách này dành cho:

☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.

☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…

☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.

 

Qua bài viết này, Elight đã giúp bạn phân biệt được Look, See, Watch rồi đúng không nào. Các bạn nhớ làm các bài tập mà Elight đã tổng hợp phía trên. Elight chúc các bạn học tập và làm việc hiệu quả nhé!

lookseewatch