Trong suốt và xuyên suốt thời gian trong tiếng Anh là gì? Đáp án là within, during, for hay throughout? Những từ này có cách sử dụng khác nhau như thế nào khi nói về thời gian? Hãy cùng tìm câu trả lời với bài viết dưới đây của elight nhé.
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
1 – Within
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Within (pre.) | /wɪˈðɪn/ | 1. Trong suốt một khoảng thời gian cụ thể nào đó.
2. Trước khi một thời hạn cụ thể nào đó qua đi. |
1. Please submit your application record to the Human Resources within 7 days for them to take it into consideration. (Vui lòng nộp hồ sơ xin việc của bạn đến phòng Nhân sự trong vòng 7 ngày để họ cân nhắc nó).
2. Within 2 days of receipt, you will entitle ask for refund or replacement if your purchases are out of order. (Trong vòng 2 ngày kể từ ngày xuất hóa đơn, bạn sẽ được quyền yêu cầu hoàn tiền hoặc thay thế nếu hàng hóa bạn mua bị hư hỏng). |
Sự khác biệt
- Thứ nhất, giới từ within khi đề cập đến thời gian sẽ ám chỉ “trong suốt một khoảng thời gian cụ thể”. Điều này có nghĩa là trong suốt thời gian ấy, sự việc có thể xảy ra vào bất kỳ thời điểm nào, miễn là không ra ngoài thời gian ấy. Hay nói cách khác, trước khi thời hạn cụ thể qua đi, chúng ta nhấn mạnh rằng sự việc hoặc hành động phải xảy ra hay được thực hiện.
- Thứ hai, ngoài chức năng chính của within về thời gian mà bài viết đề cập, within còn mang nghĩa khác. Đó là ám chỉ ở bên trong một nơi, một vật hay một con người nào đó. Ví dụ: within that house (bên trong căn nhà đó); within herself (bên trong con người cô ta); within his income (trong khả năng thu nhập của anh ta).
2 – For
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
For (pre.) | /fə(r)/;
/fɔː(r)/ |
Nhấn mạnh độ dài của một khoảng thời gian. | 1. I have known him for 4 years. (Tôi đã biết anh ta được 4 năm rồi).
2. Susan has been waiting for him for over 3 hours now, but he hasn’t come yet. (Susan đã đợi anh ấy được hơn 3 tiếng cho đến bây giờ, nhưng anh ta vẫn chưa đến). |
Sự khác biệt
Giới từ for chỉ đơn thuần nhấn mạnh vào độ dài của một khoảng thời gian. Có nghĩa là nhắc đến sự việc / hành động xảy ra suốt một thời gian như thế. For khác hoàn toàn với within (ám chỉ sự việc / hành động có thể xảy ra bất kỳ lúc nào, miễn trong một khoảng thời gian nhất định). Với chức năng này, for còn được dùng là dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
ĐỌC THÊMPhân biệt: Valuables, Resource, Property và Possession
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
During (pre.) | /ˈdjʊərɪŋ/ | Trong suốt một thời kỳ, bao gồm tất cả thời gian xảy ra trong đó. | Winter blues, a seasonal affective disorder, lasts during the winter. (Winter blues, một chứng bệnh tác động theo mùa, kéo dài trong suốt mùa đông). |
Sự khác biệt
- Thứ nhất, giới từ during ám chỉ đến trong suốt một thời kỳ, bao gồm tất cả thời gian xảy ra trong đó. Như vậy, có 02 điểm cần lưu ý khi dùng during, đó là during đi với thời kỳ và during bao hàm tất cả thời gian trong thời kỳ đó. Thời kỳ như là mùa (winter, summer,…), kỳ nghỉ (holiday, vacation,…). Thông thường thời kỳ không bắt đầu bằng con số. Bao hàm tất cả thời gian là sự khác biệt với within (bất cứ thời điểm nào trong một thời gian).
- Thứ hai, điều ta chắc hẳn thắc mắc là during khác biệt gì với for? Câu trả lời là during được dùng để nói khi một điều gì đó xảy ra trong thời kỳ ấy. Còn for được dùng để nói sự việc / hành động xảy ra trong bao lâu.
4 -Throughout
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Throughout
(prep.) |
/θruːˈaʊt/ | Xuyên suốt / Trong suốt toàn bộ thời gian của một điều gì đó. | This advertising campaign will be launched throughout the year as soon as the board of directors approves John’s proposal. (Chiến dịch quảng cáo này sẽ được triển khai xuyên suốt năm ngay khi hội đồng quản trị chấp thuận đề xuất của John). |
Sự khác biệt
- Thứ nhất, giới từ throughout nhấn mạnh đến hành động / sự việc nào đó xảy ra trong suốt một khoảng thời gian nào đó. Throughout khác biệt với within (thời điểm bất kỳ trong một thời gian); for (trả lời cho câu hỏi hành động xảy ra trong bao lâu); during (trong suốt một thời kỳ, không bắt đầu bằng con số).
- Thứ hai, ngoài ra, giới từ này còn ám chỉ đến sự việc / hành động xảy ra trên khắp một địa danh, nơi chốn nào đó. Ví dụ: throughout the world (trên khắp thế giới).
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
Đến đây thì bạn đã nắm được sự khác biệt của within, during, for và throughout rồi chứ? Nếu bài viết hữu ích thì hãy lưu lại và chia sẻ cho bạn bè của bạn nhé. Elight chúc bạn học tốt.