Các bạn đọc của elight có biết, để thể hiện ý nghĩa làm theo, tuân theo chúng ta có follow, abide hay obey. Tuy nhiên, ngoài 3 từ này, chúng ta còn từ phổ biến này chúng ta vẫn còn những từ khác nữa. Trong bài hôm nay các bạn hãy cùng khám phá sự khác biệt giữa abide by, comply with, adhere to, conform to, follow, obey nhé!
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
1 – Abide by (phrasal verb)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Abide by | /əˈbaɪd/ | Chấp nhận và tuân theo quy định của luật, thỏa thuận,… | You must abide by these provisions; otherwise, we will seek another vendor. (Bạn phải tuân thủ những điều khoản này; nếu không thì chúng tôi sẽ tìm một đại lý khác). |
Sự khác biệt
- Thứ nhất, abide by được dùng để diễn tả việc chấp nhận và chấp hành theo những gì được quy định rõ ràng trong một thỏa thuận, luật lệ hoặc quyết định giữa đôi bên. Theo đó, ta thấy khi dùng abide by, người tiếp nhận quy định có quyền chấp nhận và chấp hành, họ có thể không chấp nhận và không làm theo.
- Thứ hai, trong tiếng Anh, abide by mang tính trang trọng.
2 – Comply (with) (v)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Comply (with) | /kəmˈplaɪ/ | Tuân thủ theo một luật lệ, một yêu cầu nào đó. | You must comply with the library rules. (Bạn phải tuân thủ các quy định của thư viện). |
Sự khác biệt
- Thứ nhất, comply (with) cũng mang nghĩa tuân thủ, chấp hành một yêu cầu, đề nghị hay quy định nào đó. Tuy nhiên, khác với abide by, comply (with) mang tính bắt buộc cao hơn, thể hiện ở việc ta không cần biết người nghe có chấp nhận điều đó hay không.
- Thứ hai, về từ loại, abide by là một phrasal verb trong khi comply là một động từ, thường đi chung với giới từ.
3 – Adhere to (phrasal verb)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Adhere to | /ədˈhɪə(r)/ | Mãnh liệt, triệt để tuân thủ theo một quy định, luật lệ, hướng dẫn được đặt ra để làm điều gì đó. | Honestly, she has adhered to her principles throughout her life. (Thật lòng mà nói, cô ta đã tuân thủ những nguyên tắc của mình trong suốt cuộc đời). |
ĐỌC THÊM: Different, Distinctive, Distinct, Distinguish và Separate
Sự khác biệt
- Thứ nhất, về nét nghĩa, adhere to tương tự như abide by hay comply (with). Tuy nhiên, adhere to nhấn mạnh đến việc tuân thủ một cách triệt để, xuất phát từ niềm tin, xác tín để thực hiện việc gì đó. Nói một cách nôm na, adhere to thể hiện sự vừa tự nguyện (niềm tin vào quy định) vừa bắt buộc (không thể làm khác). Đặc điểm này giúp adhere to khác biệt với abide by hay comply (with).
- Thứ hai, về từ loại, adhere to là một phrasal verb giống như abide by nhưng khác với comply (with).
- Thứ ba, giống như abide by, adhere to là một từ mang nghĩa trang trọng.
4 – Conform (to) (v)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Conform (to) | /kənˈfɔːm/ | 1. Cư xử và suy nghĩ theo cách giống như phần lớn mọi người trong nhóm hay xã hội. 2. Tuân thủ luật lệ, quy định hay thỏa thuận đưa ra. (đồng nghĩa với comply). 3. Đồng ý với hoặc phù hợp với điều gì đó. | 1. Despite the opposition of family, he refused to conform to the traditional customs. (Bất chấp sự chống đối của gia đình, anh ấy đã từ chối để làm theo những tập quán truyền thống). 2. You must conform to the library rules. (Bạn phải tuân thủ các quy định của thư viện). 3. I think you should change the theme of this work in order to conform to your penmanship. (Tôi nghĩ bạn nên thay đổi chủ đề tác phẩm để phù hợp với văn phong của bạn) |
Sự khác biệt
- Thứ nhất, về nét nghĩa, conform (to) đa dạng hơn abide by, comply (with) và adhere to. Bên cạnh nghĩa tuân thủ theo quy định, luật lệ (đồng nghĩa với comply (with) thì conform (to) còn mang hai nghĩa khác. Theo đó, động từ này thể hiện lối cư xử, suy nghĩ theo tập quán, số đông. Mặt khác, conform to còn thể hiện rằng mình đồng tình với hoặc làm cho phù hợp với điều gì đó. Vì thể, conform (to) khác biệt với abide by hay adhere to.
- Thứ hai, động từ conform thường đi chung với giới từ to hoặc with.
5 – Follow (v)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Follow | /ˈfɒləʊ/ | 1. Nghe và làm theo một lời khuyên, hướng dẫn, hoặc những gì được yêu cầu phải làm. 2. Nghe theo một ai đó, xem họ như người hướng dẫn hoặc làm theo một ví dụ được cho sẵn trước. | 1. He followed in his father’s footsteps. (Anh ta nối tiếp con đường của cha mình). 2. They followed the instructions and did their job. (Họ đã làm theo hướng dẫn và hoàn thành công việc). |
Sự khác biệt
- Thứ nhất, về nét nghĩa tuân thủ, động từ follow thể hiện việc nghe theo và làm theo lời khuyên, hướng dẫn. Một mặt, follow thể hiện sự tự nguyện (nghe theo), một mặt thể hiện sự tuân thủ (làm đúng với yêu cầu). Do đó, follow gần nghĩa với abide by, adhere to nhưng khác biệt với comply (with), conform (to).
- Thứ hai, động từ follow còn được dùng trong ngữ cảnh ta chủ động nghe theo một ai đó hay điều gì đó để làm theo tương tự họ. Với ý nghĩa này, follow khác biệt hoàn toàn với các từ bên trên khi thể hiện sự chủ động của bản thân mình.
6 – Obey (v)
Từ vựng | Phiên âm | Phiên âm | Ví dụ |
Obey | /əˈbeɪ/ | Tuân theo mệnh lệnh của ai đó, làm theo những gì được yêu cầu. | You must obey the captain’s commands. (Bạn phải nghe theo lệnh của thuyền trưởng). |
Sự khác biệt
Điều dễ thấy giữa động từ obey và các từ còn lại trong bài viết này là về ý nghĩa. Động từ obey ám chỉ sự khuất phục của người thực hiện trước người khác, trước một mệnh lệnh, luật lệ, quy định được đặt ra. Vì vậy, người đó cần tuân theo những gì được hướng dẫn, yêu cầu. Với ý nghĩa này, ta có thể hiểu obey có nghĩa là “nghe lời”.
Tổng kết
Từ/Khác biệt | Abide by | Comply with | Adhere to | Conform to | Follow | Obey |
1/ Chấp nhận và tuân thủ theo. 2/ Được dùng trong văn phong, tình huống trang trọng | Nhấn mạnh tính bắt buộc tuân thủ, không cần biết người tiếp nhận quy định, yêu cầu có chấp nhận hay không. | 1/ Xuất phát từ niềm tin và xác tín để làm theo quy định, yêu cầu. 2/ Được dùng trong văn phong, tình huống trang trọng. | 1/ Đồng nghĩa với comply (with) ở nét tuân thủ quy định, luật lệ. 2/ Còn mang nghĩa chỉ hành vi, suy nghĩ theo số đông, phần lớn. | 1/ Chấp nhận và làm theo luật lệ, quy định được đặt ra. 2/ Người thực hiện hành động làm theo người hướng dẫn hoặc những quy định, quy tắc, hướng dẫn có sẵn. | Tuân theo mệnh lệnh, quy định, luật lệ. Mang ý nghĩa “nghe lời” |
Trên đây là những chia sẻ của elight để có thể giúp bạn mở rộng vốn từ cũng như nắm chắc cách sử dụng của abide by, comply with, adhere to, conform to, follow và obey. Nếu thấy bài viết hữu ích thì hãy lưu lại và chia sẻ cho bạn bè của bạn nhé.