Nếu người Việt Nam thường có văn hóa mời trước khi ăn thì người nước ngoài lại dùng những câu chúc ngon miệng tiếng Anh khi bắt đầu dùng bữa. Vậy những câu chúc đó là gì? Các bạn hãy cùng Elight đi tìm hiểu ngay nhé và bổ sung kiến thức cần thiết này vào vốn từ vựng của bản thân thôi nào.
1 – Câu chúc ngon miệng tiếng Anh phổ biến nhất
Dù mang ý nghĩa giống nhau đều là những câu chúc ngon miệng nhưng lại có rất nhiều cách biểu đạt khác nhau trong tiếng Anh.
- Happy eating! – Bữa ăn vui vẻ nhé!
- Enjoy your meal! – Hãy thưởng thức bữa ăn thật ngon miệng nhé!
- Get stuck in – Chúc ngon miệng!
- Help yourself! – Hãy dùng bữa tự nhiên nhé!
- Tuck in! – Ăn ngon miệng nhé!
- Bon appetit! – Chúc bữa ăn ngon miệng!
- Wishing you a good lunch meal! – Chúc bạn có một bữa trưa ngon miệng!
- Wish you a delicious dinner! – Chúc bạn có bữa tối ngon miệng!
- Have a good, fun working day and delicious lunch! – Chúc bạn một ngày làm việc vui vẻ và có bữa trưa ngon miệng!
- Have you a really good meal! – Chúc bạn có một bữa ăn ngon miệng!
∠ ĐỌC THÊM: 7 phút”càn quét” từ vựng về thức ăn
2 – Đoạn hội thoại chúc ngon miệng tiếng Anh
Để có thể ghi nhớ những câu chúc ngon miệng tiếng Anh thì bạn cần sử dụng thường xuyên. Bạn cũng có thể tập luyện bằng cách dùng chúng với những người thân hàng ngày. Dưới đây Elight sẽ giới thiệu đến các bạn một số đoạn hội thoại có sử dụng câu chúc ngon miệng tiếng Anh.
Ví dụ 1:
Mike : Marry, have you eaten anything? (Jane, cậu đã ăn gì chưa?)
Jane: I haven’t (Tôi vẫn chưa)
Mike: Do you have any plans for lunch? (Bạn có kế hoạch gì cho bữa trưa không?)
Jane: I plan to visit a convenience store to buy food. (Tôi định ghé qua một cửa hàng tiện lợi để mua đồ ăn.)
Mike: Would you like to have a meal with me? (Bạn có muốn đi ăn cùng tôi không?)
Jane: Oh, don’t you mind? (Bạn không phiền chứ?
Mike: Oh no! I would be happy if you agree. (Ồ không! Tôi rất vui nếu bạn đồng ý.)
Jane: I would love to! (Tôi thích điều đó.)
Mike: Would you like to try fried rice? (Bạn có muốn thử món cơm rang không?)
Jane: Oh, I’ve never eaten it. It would be great! (Ồ, tôi chưa ăn nó bao giờ! Chắc sẽ ngon lắm!)
Mike: Oh great, let’s go! (Ồ, tuyệt quá, đi thôi nào!)
Jane: Ok!
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
Ví dụ 2:
Mike :Jane, What’s for lunch? (Jane, ăn gì vào buổi trưa đây?)
Jane: What are you going to have? (Bạn muốn ăn gì?)
Mike: Shall we get a take-away? (Chúng ta ăn đồ ăn nhanh nhé!)
Jane: It is a good idea. So, do you want to get a Pizza? (Tuyệt đấy, bạn muốn ăn Pizza không?)
Mike: See, I had a Pizza for lunch yesterday. (Tôi đã ăn Pizza vào chiều hôm qua).
Jane: Think of something. (Có gì khác không?)
Mike: How about burger? (burger thì sao?)
Jane: Oh, It’s great. (Được đấy!)
Ví dụ 3:
Daughter: Mom, Would you like to eat chicken noodle soup? (Mẹ có muốn ăn phở gà không?)
Mom: Are you planning on cooking? (Con định nấu à?)
Daughter: Yes, I am planning on cooking for our family. (Vâng, con định nấu cho cả nhà cùng ăn)
Mom: That sounds really good. When are you going to make it? (Nghe tuyệt đấy! Con định nấu khi nào?)
Daughter: I have plans on cooking on the weekend. (Con định nấu vào cuối tuần)
Mom: Ok, I’ll go to supermarket to buy everything we need. (Được rồi, mẹ sẽ đi siêu thị mua đầy đủ mọi thứ chúng ta cần).
Daughter: Thanks mom. (con cảm ơn mẹ).
∠ ĐỌC THÊM: 50 món ăn truyền thống Việt Nam trong tiếng Anh
Như vậy trong bài viết trên Elight đã giới thiệu đến các bạn những câu chúc ngon miệng tiếng Anh được dùng phổ biến nhất. Elight hy vọng các bạn sẽ thường xuyên luyện tập để ghi nhớ chúng nhé.