Thuyết trình là kỹ năng mà bất kỳ ai trong xã hội 4.0 đều phải nắm được. Sẽ ra sao nếu bạn có một ý tưởng tuyệt vời nhưng không biết cách trình bày ý tưởng ấy. Một cách rõ ràng, thu hút. Và làm sao để bài thuyết trình bằng tiếng Anh của bạn có được sức hút tương tự như khi bạn dùng ngôn ngữ mẹ đẻ? Hãy để elight giúp bạn làm điều đó nhé!
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
1 – Giới thiệu bản thân và bài trình bày
Đầu xuôi thì đuôi lọt. Làm tốt phần giới thiệu sẽ giúp bạn ghi điểm trong mắt người nghe rất tốt đó! Một bài thuyết trình tốt, chưa tính đến nội dung, thì nhất định phải có phần giới thiệu thu hút!
Bắt đầu bằng việc giới thiệu bạn là ai
1.Good Morning/Afternoon everyone/ladies and gentlemen
( Chào buổi sáng/chiều các bạn/ quý vị)
2.My name’s….. Good to see you all
( Tôi tên là… Rất vui được gặp mọi người)
3.It’s a pleasure to welcome the …. there
(Thật vinh dự được chào đón …. ở đây)
4.On behalf of the company. I’d like to welcome you. My name’s…….
(Thay mặt cho công ty. Chào mừng mọi người, tôi là….)
Bạn trình bày về vấn đề/chủ đề gì
1.I plan to say a few words about…
(Tôi dự định nói vài lời về…)
2.I’m going to talk about…
(Tôi sẽ nói về…)
3.The subject of my presentation is…
(Chủ đề buổi thuyết trình của tôi là…)
Bố cục bài thuyết trình của bạn
1.My talk will be in …. parts.
(Bài nói của tôi gồm … phần)
2.I’ve divided my presentation into …. parts.
(Tôi chia bài thuyết trình của mình thành …. phần)
3.In the first part…
(Phần đầu là…)
4.Then in the second part…
(Sau đó tại phần giữa…)
5.Finally, I’ll go on to talk about…
(Phần cuối tôi sẽ nói về…)
6.I’ll start with…then…next…finally…
(Tôi bắt đầu với…sau đó là…tiếp theo đến…cuối cùng là…)
Nếu có câu hỏi thì khán giả của bạn nên làm gì?
1.Please interrupt and raise your hand if you have any questions.
(Hãy dừng tôi lại và giơ tay nếu bạn có câu hỏi)
2.If there’s anything you’re not clear about, feel free to stop me and ask any questions.
(Nếu bạn chưa hiểu ở đâu, hãy thoải mái dừng tôi lại và đặt câu hỏi)
3.After my talk, there will be time for a discussion and any questions.
(Kết thúc phần trình bày, sẽ có thời gian để thảo luận và đặt câu hỏi)
4.I’d be grateful if you could leave any questions to the end.
(Tôi rất vui nếu bạn đặt câu hỏi khi bài thuyết trình kết thúc)
2 – Nội dung bài thuyết trình
Bạn đã khiến phần mở đầu trở nên ấn tượng và thu hút được sự chú ý của người nghe. Tiếp theo là phần nội dung chính liên quan đến chuyên môn của bạn. Hãy giữ nụ cười và thái độ ung dung để không khí không quá căng thẳng nhé!
Tạo sự liên kết giữa các đoạn/phần trong bài nói
1.Now let’s move to / turn to the first part of my talk which is about…
(Bây giờ, hãy chuyển sang phần đầu của bài trình bày, về vấn đề…)
2.So, first…
(Vì vậy, đầu tiên là…)
3.To begin with…
(Hãy bắt đầu với…)
4.Now I’d like to look at…
(Bây giờ tôi muốn xem xét…)
5.This leads me to my next point…
(Điều này dẫn tôi đến vấn đề kế tiếp…)
6.That completes/concludes…
(Đó là kết thúc/kết luận về…)
7.That’s all I want to say about…
(Đó là những gì tôi muốn nói về…)
8.Ok, I’ve explained how…
(Được rồi, tôi sẽ trình bày về…)
9.So now we come to the next point, which is…
(Bây giờ chúng ta sẽ đến với phần tiếp theo, về…)
10.Now I want to describe…
(Bây giờ tôi muốn miêu tả về…)
11.Let’s turn to the next issue…
(Hãy đến với vấn đề tiếp theo)
12.I’d now like to change direction and talk about…
(Bây giờ tôi muốn đổi hướng và nói về…)
ĐỌC THÊM: Cách ghi điểm tuyệt đối khi thuyết trình tiếng Anh
Nên làm gì khi người nghe có dấu hiệu mất tập trung?
1.I’m going to let you in on a secret…
(Tôi sẽ nói cho bạn về một bí mật…)
2.You may already know this, but just in case you don’t…
(Có thể bạn đã biết về nó, nhưng trong trường hợp bạn chưa, thì…)
3.Because time is tight, you may want to consider.
(Vì thời gian eo hẹp, bạn có thể muốn xem xét…)
4.Here’s what’s most important about this for you.
(Đây là phần quan trọng nhất dành cho bạn)
5.Why you need to know about…
(Tại sao bạn nên biết về…)
6.Let me bottom-line this for you.
(Hãy để tôi gạch dưới điều này cho bạn)
7.You may want to write this next part down.
(Bạn có thể muốn ghi chép phần tiếp theo)
8.If you’re only going to remember one thing, it should be…
(Nếu bạn chỉ muốn ghi nhớ một điều, điều đó nên là…)
9.If you’re only going to do one thing, it should be…
(Nếu bạn chỉ muốn làm một thứ, điều đó hãy là…)
Vấn đề quan trọng cần được chú ý
1.This graph shows you about…
(Đồ thị này cho bạn thấy về…)
2.Take a look at this…
(Hãy xem cái này…)
3.If you look at this, you will see…
(Nếu bạn nhìn vào đó, bạn sẽ thấy…)
4.This chart illustrates the figures…
(Biểu đồ này minh họa các số liệu về…)
5.This graph gives you a breakdown of…
(Biểu đồ này cung cấp cho bạn về…)
3 – Kết thúc bài trình bày
Phần này thường sẽ bao gồm: kết luận, tóm tắt, cảm ơn, đặt câu hỏi và thảo luận. Hãy khiến phần kết luận xứng tầm với phần nội dung bằng những mẫu câu dưới đây
Để kết luận và tóm tắt lại
1.Okay, that ends the … part of my talk.
(Đã kết thúc phần trình bày thứ … của tôi)
2.That’s all I want to say about…
(Đó là tất cả những gì tôi muốn nói về…)
3.To sum up/conclude.
(Để tóm tắt, kết luận)
4.I’d like to end by emphasizing the main points.
(Tôi muốn kết thúc bằng cách nhấn mạnh những điểm chính)
5.I’d like to end with a summary of the main points.
(Tôi muốn kết thúc với một bản tóm tắt các điểm chính)
6.Well, I’ve covered the points that I needed to present today.
(Tôi đã bao quát các điểm mà tôi cần trình bày hôm nay)
Để cảm ơn sự lắng nghe của thính giả
1.I’d like to thank you for taking time out to listen to my presentation.
(Tôi cảm ơn bạn vì đã dành thời gian lắng nghe bài thuyết trình của tôi.)
2.Thank you for listening/your attention.
(Cảm ơn vì sự lắng nghe/sự chú ý của bạn)
3.Many thanks for coming.
(Cảm ơn rất nhiều vì đã đến)
Mời đặt câu hỏi và cùng thảo luận
1.Now we have time for questions and discussion.
(Bây giờ chúng ta có thời gian để đặt câu hỏi và thảo luận)
2.So, now I’d be very interested to hear your comments.
(Bây giờ tôi rất háo hức để nghe bình luận của các bạn)
3.And now if there are any questions, I would be pleased to answer them.
(Và nếu bây giờ có câu hỏi nào, tôi rất sẵn lòng để giải đáp chúng)
4 – Một số lưu ý
Sự chuẩn bị là tối quan trọng cho mọi công việc nếu bạn muốn nó diễn ra tốt đẹp. Hãy dành thời gian tập trước gương, nhờ bạn bè nhận xét và sửa lại cho phù hợp trước. Một số lưu ý dành cho bạn khi thực hiện một bài thuyết trình
- Đến sớm hơn 15ph để kiểm tra thiết bị
- Chọn trang phục, trang điểm phù hợp
- Chuẩn bị sẵn một bản tóm tắt các ý chính phòng hờ khi bạn căng thẳng quá mà quên mất nội dung
- Luôn giữ một gương mặt tươi tỉnh, thoải mái
- Có thể thêm một số câu đùa để điều hòa bầu không khí
- Thay đổi tông giọng, sử dụng ngôn ngữ cơ thể để thu hút sự chú ý
- Chuẩn bị trước câu hỏi và câu trả lời có thể có
- Và quan trọng nhất, hãy đảm bảo bạn nắm rất rõ nội dung mà bạn trình bày
Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.
Bộ sách này dành cho:
☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.
☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…
☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.
Hy vọng bài viết trên của elight sẽ giúp bạn trang bị thật tốt cho bài trình bày của mình. Bạn muốn elight làm về chủ đề gì tiếp theo? Hãy để lại ý kiến bên dưới nhé!