Idioms về loài chim: 20+ thành ngữ phổ biến liên quan đến loài chim (1)

Rate this post

Thành ngữ tiếng Anh làm cho lời nói của bạn bớt nhàm chán và đơn điệu. Dùng đúng thành ngữ tiếng Anh khiến cách nói của bạn nghe như người bản ngữ tiếng Anh. Trong bài viết này Elight sẽ giới thiệu đến các bạn 20+ idiom về loài chim. Elight sẽ chia làm 3 phần để các bạn có thể dễ dàng học và hiểu idiom đó hơn, các bạn chú ý theo dõi các phần tiếp theo bạn nhé!

 

1 – (Bird in a) Gilded (Golden) Cage

  • Meaning:  cụm từ này nghĩa là sống trong sự giàu có, sang trọng nhưng lại không có sự tự do, hạnh phúc và viên mãn đúng nghĩa.
  • Example: Theresa married a rich guy, but all she does is sit at home and log on to social media. She’s a bird in a gilded cage.

Note: Đây là bài hát nổi tiếng của Mỹ, Bird in a Gilded Cage.

 

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

2 – A Home Bird

    • Meaning: người thích ở trong nhà
    • Example: John’s a home bird really.

 

  • Sheila’s a home bird really. She likes to spend her free time around the house

 

3 – A Rare Bird

    • Meaning: nghĩa là người hoặc vật hiếm khi gặp, xuất hiện.
    • Example: Diane Johnson’s book is that rare bird, an American novel of manners. 

 

  • Their latest model is a rare bird indeed, a spacious hatchback that still feels premium and elegant in its design. 

 

Note: Thành ngữ này, thường được sử dụng như một lời khen ngợi, là bản dịch từ tiếng Latinh rara avis, nó đã được sử dụng từ khoảng năm 1600 trở đi và chỉ bắt đầu được dịch vào cuối những năm 1800.

4 – A Little Bird Told Me

    • Meaning:  thường sử dụng khi bạn muốn chia sẻ thông tin cho người khác nhưng lại không muốn tiết lộ nguồn thông tin mà bạn biết được
    • Example: How do you know my boyfriend went out with someone else? – A little bird told me.

 

  • “How did you know it was my birthday?” “Α little bird told me.

 

Note: Idiom ‘A Little Bird Told Me’ không xuất hiện trong bất kỳ phiên bản nào của Kinh thánh, nhưng nguồn gốc của câu nói này có lẽ là từ Kinh thánh, từ Ecclesiastes 10-20 (Phiên bản King James)

 

5 – Birds of A Feather

    • Meaning: Những người có nhân vật, xuất thân, sở thích hoặc niềm tin giống nhau
    • Example: Tina and Marlene are birds of a feather. They like the same clothes, songs, and books.

 

  • He’ll like Tony – they’re birds of a feather.

 

6 – Bird’s-Eye View

    • Meaning: khả năng nhìn thứ gì đó từ một nơi rất cao để bạn nhìn thấy một khu vực rộng lớn bên dưới bạn
    • Example: For a bird’s-eye view of the city, you can take a cable car to the top of the mountain.

 

  • From the top of this building, you can get a bird’s-eye view of the city.
  • This website gives you a bird’s eye view of the Idioms used in the Indian exam system since British times.

 

7 – Early Bird

    • Meaning: người làm điều gì đó trước thời gian thông thường, cho một người dậy sớm.
    • Example: If you think prices at restaurants are too high, many of them offer early bird discounts for people who eat before 5 p.m.

 

  • This is one of my favourite places to get an early-bird breakfast.
  • They rose at 4 a.m. to catch an early-bird flight to San Francisco.
  • Many retailers offered early-bird specials to boost sales.

 

Note: Early bird xuất phát từ một câu ngạn ngữ Anh thế kỷ XVII, “The early bird catches the worm“, có nghĩa là những người chuẩn bị tốt thường thành công nhất.

8 – Kill Two Birds with One Stone

    • Meaning: một mũi tên trúng hai con chim
    • Example: If we change suppliers, we’ll kill two birds with one stone: we’ll increase profits, and we’ll squeeze our rivals’ supply chain.

 

  • I killed two birds with one stone and picked the kids up on the way to the supermarket.
  • I have to go to the bank, and on the way back, I’ll pick up the groceries as well, killing two birds with one stone.
  • He had gone to London on a business trip, while there, he killed two birds with one stone and visited his relatives as well.

 

Note: Người ta tin rằng cụm từ này có nguồn gốc từ câu chuyện về Daedalus và Icarus trong Thần thoại Hy Lạp. Daedalus đã giết hai con chim bằng một viên đá để lấy lông của những con chim và làm cánh. Hai cha con trốn thoát khỏi Mê cung trên đảo Crete bằng cách tạo ra đôi cánh và bay ra ngoài.

9 – Night Owl

 

  • Meaning: Một số người thường xuyên thức khuya hoặc hoạt động vào ban đêm có thể được gọi là Night Owl (cú đêm).
  • Example: My husband’s a night owl, but I like to be in bed by 10 o’clock.
  • My wife’s a night owl, but I like to be in bed by 10 o’clock.

 

Note: Cú đêm không chỉ thức lâu sau khi trời tối, chúng còn hoạt động vào ban đêm, hoàn thành những việc mà người khác làm vào ban ngày. Thuật ngữ night owl ban đầu có nghĩa đen, “một con cú bay vào ban đêm.” Một số chuyên gia đánh giá cao Shakespeare với việc sử dụng cú đêm theo nghĩa bóng đầu tiên, trong bài thơ “The Rape of Lucrece” vào năm 1594.

 

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

Bạn hãy cố gắng học các idiom về loài chim này để vận dụng vào giao tiếp một cách chọn lọc để làm phong phú và bớt nhàm chán cho câu nói bạn nhé. Bạn nhớ theo dõi các phần tiếp theo của bài học nhé! Elight chúc bạn học tốt!

 

 

idiom về loài chim