CỤM ĐỘNG TỪ SỬ DỤNG TRÊN ĐỒ ĂN VÀ VIỆC ĂN UỐNG

Rate this post

Cụm động từ là một động từ được tạo thành từ 2 hay nhiều từ: một động từ + giới từ/trạng từ hoặc cả hai loại trên. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng elight khám phá cách những cụm động từ được sử dụng trên đồ ăn và việc ăn uống nhé.

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

1 – To cut out (something)/ Cut (something) out

Cut out đồ ăn nghĩa là bạn hoàn toàn dừng việc ăn loại đồ ăn nào đó lại.

Ex: Anna has cut out unhealthy foods for her 30-day diet.

Chúng ta có thể tách cut out và đưa đối tượng được nhắc đến vào giữa, tuy nhiên, chúng ta chỉ làm vậy khi đối tượng không quá dài.

Ex: Anna has cut unhealthy foods out for her 30-day diet. (chúng ta có thể tách cụm động từ ra)

      I’ve cut sugar, grains and processed foods out (đúng nhưng chúng ta thường không sử dụng như vậy)

2 – To cut down on (something)

Cut down on một loại đồ ăn nghĩa là bạn đang giảm số lượng đồ ăn đó xuống.

Ex: I’ve cut down on dairy to help lower my cholesterol

NOTE: cut down on là một cụm và không thể tách rời

3 – To snack on (something)

Snack on thứ gì đó nghĩa là bạn chỉ ăn một lượng nhỏ loại đồ ăn đó giữa những bữa ăn chính

Anna snacks on things like fruit or nuts in betwên meals.

NOTE: snack on là một cụm động từ không thể tách rời

ĐỌC THÊM: Cụm động từ sử dụng trong những công thức nấu ăn

4 – To give up (something)/ Give (something) up

Give up được hiểu là từ bỏ. Từ bỏ là khi bạn dừng sở hữu, làm hay sử dụng thứ gì đó. Trong việc ăn uống thì nghĩa là bạn không còn ăn một loại đồ ăn nào đó nữa.

Ex: Anna refuses to give up chocolate, so she is not interested in trying the diet.

Cụm động từ này có thể được tách rời và đưa đối tượng vào giữa

Ex: Anna refuses to give chocolate up, so she is not interested in trying the diet.

NOTE: chúng ta không nên tách rời cụm động từ trên khi đối tượng nhắc đến là quá nhiều.

5 – To eat out

Eat out nghĩa là đi ăn ở ngoài, ở một nhà hàng chứ không phải ở nhà của bạn hay nhà của một ai khác. Eat out cũng là một cụm động từ không tách rời.

Ex: Eating out often is very expensive.

6 – To live on (something)

Live on được dịch là “sống bằng” một loại thức ăn nào đó. Nghĩa là một loại thức ăn cụ thể nào đó trở thành món chính hoặc món duy nhất mà bạn ăn.

Ex: Asian people live on rice. They can have rice on every single day of the year.

7 – To pig out/ pig out on (something)

Về cụm từ pig out, để hiểu về nó chúng ta hãy nghĩ một chút khi những chú lợn ăn. Chúng ăn rất nhiều phải không? Vì thế cụm từ pig out nghĩa là ăn rất nhiều đồ ăn tại một thời điểm. Cách nói này chỉ được sử dụng giữa những người thân thiết, vì thật không hay khi nói ‘ăn nhiều như lợn’ ở một bầu không khí trang trọng phải không nào?

Ex: Let’s pig out to celebrate!

Ở ví dụ trên, chúng ta không để cập đến một loại thực phẩm cụ thể. Khi nhắc đến một đối tượng cụ thể nào đó, chúng ta cần thêm on vào trước chúng

Ex: Let’s pig out on pizza and pasta to celebrate.

8 – To wolf down (something)/ wolf (something) down

Cụm động từ wolf down nghĩa là ăn đồ ăn một cách vô cùng nhanh. Đây cũng là một cụm động từ không dùng cho những cuộc nói chuyện trang trọng.

Ex: I remember when we used to wolf down huge pizzas in our dorm.

Cụm động từ này có thể tách ra và đưa đối tượng vào giữa.

Ex: I remember when we used to wolf huge pizzas down in our dorm.

Đó là tất cả những từ mới cho ngày hôm nay. Bạn cảm thấy sao về những cụm động từ liên quan đến đồ ăn và việc ăn uống này? Hãy chia sẻ suy nghĩ của bạn cho elight biết nhé. Chúc bạn học tốt!

cụm động từđồ ănphrasal verbsTừ vựng về đồ ăn