Chức năng & trật tự từ trong câu (Function & order of words in the sentence)

5/5 - (3 bình chọn)

PHẦN 4: CHỨC NĂNG & TRẬT TỰ TỪ TRONG CÂU

Chức năng và trật tự từ trong câu

I –  Các câu trúc câu cơ bản

Trước khi tìm hiểu trật tự từ trong câu, chúng ta hãy cũng xem lại một số cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Anh nhé. Trong tiếng Anh có 3 dạng cấu trúc câu cơ bản
S + V
(Subject – Chủ ngữ) (Verb – Động từ đóng vai trò vị ngữ)

The dog is running.
(Con chó đang chạy.)

S + V + O
Direct Object (Tân ngữ trực tiếp)

We like her.
(Chúng tôi thích cô ấy.)

S + V + C
Complement (Bổ ngữ)

Seoul is the capital of South Korea.
(Seoul thủ đô của Hàn Quốc.)

II – Trật tự từ trong câu

Với mỗi cấu trúc kể trên lại có một trật tự từ trong câu hơi khác nhau. Hãy cũng đi vào thành phần trong câu để xem trật tự từ trong câu là gì nhé.

1 – Chủ ngữ (S)

Chủ ngữ của một câu thường chỉ người, nơi chốn, vật, sự việc, ý tưởng… là chủ thể của hành động được nêu trong câu. Chủ ngữ thường đứng đầu câu và chi phối thì của động từ.

Chủ ngữ thường có thể là: 

  • Danh từ/ cụm danh từ chỉ người (Ms. Nguyen, doctor, …), chỉ vật (car, pencil, …), chỉ nơi chốn (Hanoi, building, …), chỉ cảm xúc (happiness, embarrassment, …), chỉ khái niệm (freedom, friendship, …), chỉ hoạt động (dancing, management, …), …

E.g. Swimming is my favourite sport. (Bơi lội là môn thể thao ưa thích của tôi.)

  • Đại từ nhân xưng: I, you, he, she, it, we, they

E.g. I love history. (Tôi yêu môn lịch sử.)

  • Danh động từ

E.g.Sleeping early will enhance your health. (Ngủ sớm sẽ củng cố sức khỏe của bạn.)

2 – Động từ (V)

Những loại động từ thường đứng ở vị trí sau danh từ. Động từ trong tiếng Anh có các loại thường gặp như sau:

  • Động từ chỉ hành động diễn tả hành động (sing, write, eat,…) hoặc chỉ sự sở hữu (have, own,…)

E.g. He drinks lots of beer. (Anh ta uống nhiều bia.)

  • Động từ liên kết (là những từ kết nối chủ ngữ với danh từ/ cụm danh từ hoặc tính từ miêu tả chủ ngữ). Các động từ liên kết phổ biến bao gồm “be” (am, is, are, was, were), become (trở nên), seem (dường như), feel (cảm thấy), look (trông có vẻ), sound (nghe có vẻ), etc.

E.g. Jasmine looks amazing. (Jasmine trông thật tuyệt.)

3 – Tân ngữ (Object)

Tân ngữ thường đứng sau động từ, là đối tượng chịu tác động của chủ ngữ. Tân ngữ có thể là danh từ, cụm danh từ, đại từ, trả lời cho câu hỏi ai (whom), cái gì (what).

E.g. He baked that birthday cake. (Anh ấy đã nướng chiếc bánh sinh nhật đó.) trật tự từ trong câu

4 – Bổ ngữ (Complement)

Bổ ngữ thường theo sau động từ liên kết (linking verbs) như be, look, sound, …. Bổ ngữ có thể là một danh từ hoặc một tính từ.

E.g. They are happy. (Họ hạnh phúc.)

Paris is the capital of France. (Paris là thủ đô của Pháp.)


Các bạn đã nắm trong tay kiến thức về chức năng và trật tự từ trong câu tiếng Anh cơ bản rồi đấy. Việc nắm được trật tự từ trong câu là rất quan trọng, nó giúp bạn xây dựng được 1 câu đúng ngữ pháp, từ đó giúp thông điệp mà mình muốn truyền đạt trở nên dễ hiểu hơn. Vì thế hãy cố nắm vững lý thuyết và thực hành thêm về trật tự từ trong câu nhé!

bổ ngữchủ ngữđộng từngữ pháp tiếng Anhtân ngữtrật tự từtrật tự từ trong câu