Làm sao để diễn tả mong muốn của bản thân cũng như người khác trong hiện tại, quá khứ cũng như trong tương lai? Đây chính là những lúc bạn cần dùng tới cấu trúc WISH trong tiếng Anh.
Trong bài ngày hôm nay, bạn sẽ cùng Elight khám phá cách dùng, cấu trúc cũng như những lưu ý đặc biệt khi chúng ta sử dụng cấu trúc WISH để đặt câu trong tiếng Anh nhé. Nào cùng bắt đầu thôi.
1 – Khái niệm
Từ WISH trong tiếng Anh khi đứng 1 mình có nghĩa là ƯỚC, hoặc CHÚC.
Cấu trúc WISH hay cấu trúc Điều Ước trong tiếng Anh là cấu trúc câu dùng để diễn tả mong muốn, điều ước của ai đó. Điều ước có thể xảy ra ở cả 3 thì trong tiếng Anh là thì hiện tại, quá khứ và tương lai, do vậy chúng có cấu trúc khác nhau ở 3 loại thì thời này.
2 – Cách dùng cấu trúc WISH + Mệnh Đề: S + wish + Clause
2.1 – Cấu trúc WISH ở thì hiện tại
Ý nghĩa: Cấu trúc WISH ở hiện tại được dùng để thể hiện mong muốn, nguyện vọng nào đó hiện đang không có thật, thường là bày tỏ sự tiếc nuối khi đã không thực hiện một điều gì đó, hoặc thể hiện 1 mong ước viển vông, hoàn toàn không thể xảy ra.
Cấu trúc:
(+) S wish(es) + S + V(past) + O
(-) S wish(es) + S + didn’t + V + O
Ví dụ:
I wish you were here. (Ước gì anh ở bên cạnh em lúc này, nhưng thực tế là anh không ở đây.)
I wish it didn’t rain today. (Ước gì trời hôm nay không mưa, nhưng thực tế là trời đang mưa.)
I wish I could fly like a bird. (Tôi ước mình có thể bay lượn như một chú chim; nhưng thực tế là tôi không thể nào bay được.)
My sister wishes she was a boy. (Em gái tôi ước gì nó là con trai, nhưng thực tế là em gái tôi đã sinh ra là con gái rồi.)
2.2 – Cấu trúc WISH ở thì tương lai
Ý nghĩa: Cấu trúc WISH ở thì tương lai thể hiện những mong muốn, nguyện vọng trong thời gian sắp tới. Chúng ta sử dụng câu này với mong muốn ai đó, sự việc gì đó trong tương lai sẽ xảy ra theo mong muốn của chúng ta.
Cấu trúc:
(+) S+ wish(es) + S + would + V1
(-) S + wish(es) + S + wouldn’t + V1
Ví dụ:
I wish we could travel to Japan in the next summer. (Mình ước là tụi mình có thể đi du lịch Nhật Bản vào năm sau.)
He wishes he could save enough money to buy a house in the next year. (Anh ấy ước là anh ấy có thể tiết kiệm đủ tiền để mua 1 căn nhà vào năm sau.)
Teddy wishes he could pass the final exam without studying so hard. (Teddy ước là anh ấy có thể vượt qua bài kiểm tra cuối kỳ mà không cần học hành quá chăm chỉ.)
2.3 – Cấu trúc WISH ở thì quá khứ
Ý nghĩa: Cấu trúc WISH ở quá khứ thể hiện những mong muốn, nguyện vọng khi nghĩ về một chuyện trong quá khứ, thường bày tỏ sự tiếc nuối khi thời gian đó, và mong muốn hành động khác đi hoặc mọi chuyện đã xảy ra theo hướng khác đi.
Cấu trúc
(+) S + wish(es) + S + had + VPII/ed + O
(-) S + wish(es) + S had not + VPII/ed + O
Ví dụ:
Selena wishes that she had broken up with Kai. (Selena ước là cô ấy đã không chia tay với Kai; nhưng thực tế là cô ấy đã chia tay Kai rồi.)
I wish that I had taken your advice. (Tôi ước là tôi đã nghe theo lời khuyên của; nhưng thực tế là tôi đã không nghe theo lời khuyên của bạn.)
Teddy wishes that he had studied harder for the exam. (Teddy ước là anh ấy đã học hành chăm chỉ hơn để chuẩn bị cho kỳ thi; nhưng thực tế là anh ấy đã không học chăm.)
They wish that the rain had stopped sooner so they could go home. (Họ ước là cơn mưa đã ngưng lại sớm hơn để họ có thể về nhà; nhưng thực tế là cơn mưa đã kéo dài và không ngưng lại như họ kỳ vọng.)
3 – Cấu trúc WISH + DANH TỪ: S + wish + N
Ý nghĩa: Cấu trúc này được sử dụng để đưa ra một lời chúc mừng, mong ước. Chúng ta sẽ hay sử dụng cấu trúc này vào những dịp đặc biệt như lễ tết, sinh nhật để chúc tụng nhau nhé.
Cấu trúc: S + wish(s/es) + N
Ví dụ:
We wish you a Merry Christmas. (Chúng tôi chúc bạn có một giáng sinh an lành.)
I wish you happy birthday. (Tớ chúc cậu một sinh nhật vui vẻ nhé!)
I wish you all the best. (Tớ chúc cậu tất cả những điều tốt lành.)
4 – Cấu trúc WISH + ĐỘNG TỪ: S + wish + to V
Cấu trúc này được sử dụng khi ta mong muốn thực hiện hành động gì đó, hoặc mong muốn ai đó thực hiện hành động gì đó. Ý nghĩa của nó thì khá tương đương với “want”, tuy nhiên dùng WISH sẽ có phần trang trọng, lịch sự hơn.
4.1 – Wish to do something
Cấu trúc này có nghĩa là mong muốn làm gì đó
Ví dụ:
I wish to meet your director. (Tôi mong muốn được gặp giám đốc của các bạn.)
He wishes to travel around the world before he turns 30. (Anh ấy mong muốn đi vòng quanh thế giới trước khi anh ấy 30 tuổi.)
4.2 – Wish somebody to do something
Cấu trúc này có nghĩa là mong muốn ai đó làm gì đó
Ví dụ:
My mother wishes me to pass the exam. (Mẹ tôi mong rằng tôi có thể vượt qua kỳ thi.)
He wishes his wife to come home on time to help him with their child. (Anh ấy mong rằng vợ anh ấy có thể về nhà đúng giờ để giúp anh ấy chăm con.)
Cấu trúc wish cũng không quá khó đúng không nào?
Để học thêm các bài về ngữ pháp, hay truy cập trang NGỮ PHÁP TIẾNG ANH của Elight nhé. Ở chuyên mục ngữ pháp này, ngoài các bài học mới được cập nhật thường xuyên, bạn sẽ còn tìm thấy cả lộ trình để học ngữ pháp từ A đến Z nữa nhé.
Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.
Bộ sách này dành cho:
☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.
☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…
☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.
5 – Bài tập
Viết lại các câu sau với cấu trúc WISH
1, I don’t have a car.
2, I can’t play football.
3, I’m at work.
4, It’s winter.
5, I’m sick.
6, I don’t have any money.
7, I can’t afford to travel to Korea.
8, I don’t have time to watch my favorite movie.
9, I can’t dance.
10, My car is broken.
Đáp án
1, I wish (that) I had a car.
2, I wish (that) I could play football.
3, I wish (that) I weren’t at work.
4, I wish (that) it weren’t winter.
5, I wish (that) I weren’t sick.
6, I wish (that) I had a lot of money.
7, I wish (that) I could afford to travel to Korea.
8, I wish (that) I had time to watch my favorite movie.
9, I wish (that) I could dance.
10, I wish (that) my car wasn’t broken.
∠ ĐỌC THÊM Cách dùng cấu trúc Not only…. but also…..
∠ ĐỌC THÊM Cấu trúc forget, cấu trúc remember, cấu trúc regret kèm bài tập
∠ ĐỌC THÊM Cấu trúc agree, cấu trúc allow kèm ví dụ & bài tập