Nếu các bạn đọc của elight từng hơn một lần không rõ sự khác biệt của IN & INTO và ON & ONTO thì đây là bài viết dành cho các bạn. Không chỉ giúp các bạn phân biệt các từ trên mà bài viết còn cung cấp thêm những cụm từ liên quan đến IN & INTO nữa đó. Cùng khám phá nhé.
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
1 – Phân biệt IN & INTO
INTO | IN |
Diễn tả hành động việc đang di chuyển vào bên trong của một căn phòng | Diễn tả tình trạng ĐÃ ở trong một căn phòng, không phải một hành động |
Mom is walking into her house. | Lucy is sitting in my room. |
2 – Phân biệt ON và ONTO
ONTO | ON |
Diễn tả một hành động leo lên trên | Diễn tả tình trạng ĐÃ ở trên một vật thể, không phải một hành động |
I climbed onto the roof. | The English book is on the table. |
ĐỌC THÊM: Cụm động từ được sử dụng phổ biến trong các công thức nấu ăn
3 – Các cụm động từ với IN (TO)
Break in | đột nhập vào một tòa nhà hay chen ngang vào một cuộc trò chuyện | It sounds like someone trying to break in |
Bring in | giới thiệu một luật mới hay một sản phẩm mới | We have brought in reforms to ensure we have a fair system. |
Check in | đến và đăng ký ở khách sạn hay sân bay | You must check in at least 40 minutes before take off |
Look into | Điều tra một thứ gì đó | The police looked into his business dealings. |
Put in | Cài đặt (một cái gì đó) | After such a cold winter they made a decision to put in central heating and new triple glazed windows |
Run into | Gặp ai đó một cách tình cờ | I ran into Sarah when I was doing my weekly shopping |
Talk into | Thuyết phục ai đó làm điều mà họ không sẵn sàng làm | Don’t try to talk me into acting as go-between. |
Come into | Thừa kế (tiền bạc, tài sản hoặc danh hiệu) | He’ll come into a lot of money when his father dies |
Turn into | làm thay đổi ai đó hay cái gì đó | My house turned into a restaurant after we moved. |
Fill in | Làm việc hoặc thế chỗ một ai đó do họ vắng mặt | Mary was sick yesterday and I had to fill in for her |
Hand in | Đưa cái gì đó (thường là các giấy tờ) cho người có thẩm quyền để họ chú ý | He handed in his resignation just hours before the board meeting. |
Sink in | hoàn toàn hiểu rõ hay nhận ra điều gì. | Peter read the letter twice before its meaning sank in |
Join in | tham gia vào (một trò chơi, một tổ chức…) | The singer told the audience to join in the chorus |
Đó là tất cả những điều mà elight muốn chia sẻ với bạn trong ngày hôm nay. Phần giải thích của elight về IN & INTO và ON & ONTO dễ hiểu chứ? Các bạn đừng ngần ngại mà chia sẻ suy nghĩ của mình cho elight biết nhé. Chúc các bạn học tốt.