Các bạn đã xem phần 2 của bài các tính từ đi với to chưa? Trong bài viết này cùng Elight tiếp tục tìm hiểu về các tính từ đi với to trong tiếng Anh mà bạn phải biết để nâng cao vốn từ vựng của mình nhé chúng ta không bắt đầu học thôi!
34 – Keen to: Quan tâm đến, muốn
- I am keen to eat at that new restaurant.
Tôi muốn ăn ở nhà hàng mới đó.
- John was very keen to help.
John rất muốn giúp đỡ.
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
35 – Late to: muộn
- It’s too late to start complaining now.
Đã quá muộn để bắt đầu phàn nàn bây giờ.
36 – Limited to: giới hạn
- The other driver’s policy was limited to $50,000.
Chính sách của người lái xe khác được giới hạn ở 50.000 đô la.
37 – Married to: Cưới
- Jamie’s getting married to Laura.
Jamie sắp kết hôn với Laura.
- I’m married to Daniel.
Tôi đã kết hôn với Daniel.
38 – Mean to: muốn
- I mean to send my friend some chocolate.
Tôi muốn gửi cho bạn tôi một ít sô cô la.
ĐỌC THÊM: Các tính từ đi với To trong tiếng Anh mà bạn nên biết (P2)
39 – Polite/impolite to: Lịch sự / bất lịch sự với
- He was too polite to point out my mistake.
Anh ấy đã quá lịch sự khi chỉ ra sai lầm của tôi.
40 – Qualified to: Đủ điều kiện để
- I’m not qualified to give advice on such matters.
Tôi không đủ tư cách để đưa ra lời khuyên về những vấn đề như vậy.
41 – Related to: Liên quan đến
- How are you related to him? Is he your cousin?
45 – Relevant to: Có liên quan đến
- Please speak later; your ideas are not relevant to our discussion.
Vui lòng nói sau; ý tưởng của bạn không liên quan đến cuộc thảo luận của chúng tôi.
46 – Sad to: Buồn
- I was sad to hear that they’d split up.
Tôi rất buồn khi biết tin họ chia tay.
47 – Sensitive to: Nhạy cảm với
- She is very sensitive to other people’s feelings.
Cô ấy rất nhạy cảm với cảm xúc của người khác.
48 – Similar to: Tương tự với
- I bought some new shoes which are very similar to a pair I had before.
Tôi đã mua một số đôi giày mới rất giống với một đôi tôi đã có trước đây.
49 – Slow to: Chậm
- She wasn’t slow to realize what was going on.
Cô ấy không chậm để nhận ra chuyện gì đang xảy ra.
50 – Superior to: Cao cấp hơn
- This model is technically superior to its competitors.
Mô hình này vượt trội về mặt kỹ thuật so với các đối thủ cạnh tranh.
51 – Sympathetic to: Thông cảm với
- The party is considered to be sympathetic to welfare reform.
Đảng được coi là có thiện cảm với cải cách phúc lợi.
52 – Thankful to: Biết ơn
- I was thankful to see they’d all arrived safely.
Tôi rất biết ơn khi thấy tất cả họ đã đến nơi an toàn.
53 – Unreasonable to: Không hợp lý với
- It would be unreasonable to expect somebody to come at such short notice.
Sẽ là không hợp lý khi mong đợi ai đó đến với thông báo ngắn như vậy.
54 – Wrong to: Sai lầm
- We were wrong to assume that she’d agree.
Chúng tôi đã sai khi cho rằng cô ấy đồng ý.
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
Với những từ vựng phía trên Elight mong rằng chúng sẽ giúp các bạn nhiều trong việc mở rộng vốn từ của mình. Các bạn hãy cố gắng học chúng và luyện tập hàng ngày để nhớ chúng được lâu hơn nhé. Chúc các bạn học tập và làm việc thật tốt!