Trên thế giới hiện nay có hàng ngàn môn thể thao, và hàng trăm hạng mục thi đấu thể thao khác nhau trong Thế vận hội ngày nay. Dưới đây hãy cùng Elight điểm qua một số môn thể thao Olympic bằng tiếng Anh nhé!
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
1 – Archery
archery /ˈɑː.tʃər.i/ sự bắn cung; thuật bắn cung
Ví dụ:
- Archery is a confidence builder in kids.
Bắn cung là một môn xây dựng sự tự tin ở trẻ.
- I was involved in the sport due to his strong passion for archery.
Tôi tham gia thể thao vì niềm đam mê môn bắn cung mãnh liệt của anh ấy.
- I wish I had tried fencing, archery, and sub-aqua diving.
Ước gì tôi đã thử đánh kiếm, bắn cung, và lặn dưới nước.
2 – Athletics
Athletics /æθˈlet.ɪks/ (số nhiều) điền kinh; thể thao
Ví dụ:
- When will the athletics meet be held?
Khi nào thì cuộc thi điền kinh được tổ chức?
- He gets enormous vicarious pleasure from watching athletics.
Ông ấy thấy niềm vui lây rất lớn từ xem điền kinh.
- Vietnam athletics lagging due to lack of knowledge, low income
Điền kinh Việt Nam tụt hậu vì thiếu kiến thức và mức thu nhập thấp
3 – Diving
Diving /ˈdaɪ.vɪŋ/ (thể thao) việc lao đầu xuống nước
Ví dụ:
- How about deep-water diving?
Còn lặn sâu thì sao?
4 – Decathlon
Decathlon /dɪˈkæθ.lɒn/ mười môn phối hợp (một hạng mục vận động toàn diện trong điền kinh)
Ví dụ:
- On June 10, the Vietnamese athletics team had secured a total of five gold medals, including Nguyen Thi Huyen in women’s 400m hurdles, Nguyen Van Hue in men’s decathlon, Do Thi Thao in women’s 800m, Duong Van Thai in men’s 800m, and Le Trong Hinh in men’s 200m.
Ngày 10 tháng 6, đội điền kinh Việt Nam đã đóng góp năm huy chương vàng vào kết quả chung, trong đó bao gồm Nguyễn Thị Huyền 400m vượt rào nữ, Nguyễn Văn Huệ 10 môn phối hợp nam, Đỗ Thị Thảo 800m nữ, Dương Văn Thái 800m nam, và Lê Trọng Hinh 200m nam.
ĐỌC THÊM: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Văn học mà bạn nên biết
5 – Equestrian
Equestrian /ɪˈkwes.tri.ən/ cưỡi ngựa
Ví dụ:
- This is the copy of the equestrian statue of Marcus Aurelius on the Capitoline hill.
Đây là bản sao của bức tượng cưỡi ngựa của Marcus Aurelius trên đồi Capitoline.
- Athletes from Taiwan walked away from the first day of the competition at the 12th Asian Games in Hiroshima with one silver and three bronze medals in karate and equestrian events.
Các vận động viên Đài Loan đã giành chiến thắng trong ngày thi đấu đầu tiên của Á Vận Hội lần thứ 12 tại Hiroshima với một huy chương bạc và ba huy chương đồng ở môn karate và môn cưỡi ngựa.
6 – Fencing
Fencing /ˈfen.sɪŋ/ đấu kiếm
Ví dụ:
- Good hand at fencing
Tay đấu kiếm giỏi
- He won a silver medal for fencing.
Anh ta đã giành được huy chương bạc về môn đấu kiếm.
- Dung ranks 14th in world fencing event
Vận động viên Nguyễn Thị Lệ Dung đứng thứ 14 trong giải đấu kiếm thế giới
7 – Gymnastics
Gymnastics /dʒɪmˈnæs.tɪks/ thể dục dụng cụ
Ví dụ:
- Gymnastics is quite popular.
Thể dục dụng cụ rất được yêu thích.
- She won awards in school for gymnastics
Cô ấy đã giành được nhiều giải thưởng về thể dục dụng cụ ở trường.
8 – Judo
Judo /ˈdʒuː.dəʊ/ võ juđô (võ Nhật)
Ví dụ:
- She’s a black belt at judo.
Cô ấy là một võ sĩ nhu đạo đai đen.
- Where will the judo competition be held?
Trận đấu nhu đạo sẽ tổ chức ở đâu?
9 – modern pentathlon
modern pentathlon /ˌmɒd.ən penˈtæθ.lɒn/ năm môn phối hợp hiện đại (bao gồm chạy, bơi, bắn súng, đấu kiếm và cưỡi ngựa)
Ví dụ:
- He won a silver medal in the modern pentathlon.
Anh ta đã giành được huy chương bạc trong môn phối hợp năm môn phối hợp hiện đại .
- Will modern pentathlon survive as an Olympic sport?
Liệu năm môn phối hợp hiện đại có tồn tại như một môn thể thao Olympic ?
10 – Taekwondo
Taekwondo /ˌtaɪ ˈkwɒn dəʊ/ võ taekwondo
Ví dụ:
- He was a brown belt in Taekwondo.
Anh ta đai nâu tê – côn – đô.
- Bryan’s a leading light in the Taekwondo field.
Bryan là một nhân vật rất quan trọng trong lĩnh vực Taekwondo.
11 – Triathlon
Triathlon /traɪˈæθ.lɒn/ cuộc thi thể thao ba môn phối hợp
Ví dụ:
- Low intensity triathlon training is great for those with injuries.
Rèn luyện thể thao ba môn phối hợp với cường độ thấp là rất tốt cho những người có thương tích.
- The triathlon is the ultimate endurance test
Cuộc thi thể thao ba môn phối hợp là một bài kiểm tra khả năng chịu đựng khắc nghiệt nhất
12 – Synchronized swimming
Synchronized swimming /ˌsɪŋ.krə.naɪzd ˈswɪm.ɪŋ/ bơi nghệ thuật
Ví dụ:
- He’s a great enthusiast for synchronized swimming.
Anh ấy là người rất say mê môn bơi nghệ thuật.
13 – Weightlifting
Weightlifting /ˈweɪtˌlɪf.tɪŋ/ cử tạ
Ví dụ:
- Do you like weightlifting?
Anh có thích môn cử tạ không?
- You should do some weightlifting to strengthen your muscles or perhaps try cycling to build up your cardiovascular system.
Bạn nên tập tạ chút ít để làm khỏe các cơ hoặc có lẽ thử đạp xe để tập luyện hệ tim mạch của bạn.
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
Như vậy phía trên là các môn thể thao Olympic bằng tiếng Anh mà bạn nên biết. Nếu bạn thấy bài viết này hay thì hãy chia sẻ nó đến với bạn bè nhé! Elight chúc bạn học tốt!