Các cấu trúc tiếng Anh giao tiếp hàng ngày cần thiết cho công việc

4.1/5 - (51 bình chọn)

Khi học tiếng Anh giao tiếp, nếu chúng ta chỉ tập trung học thuộc lòng các câu có sẵn thì chúng ta sẽ khó mà nhớ lâu, tái sử dụng chúng được. Thay vào đó, ghi nhớ thật kỹ các cấu trúc tiếng Anh, đặt nhiều ví dụ thực hành, sau đó áp nó vào đời sống hàng ngày, đó mới là cách học hay.

Elight xin gợi ý cho các bạn 10 cấu trúc tiếng Anh giao tiếp phổ biến, mong là sẽ có thể giúp bạn trong công việc và cuộc sống hàng ngày.

1 – Want somebody/something to do something

(muốn ai đó/thứ gì làm điều gì)

E.g.

I want you to answer this question. (Tôi muốn bạn trả lời câu hỏi này.)

She didn’t want this to happen. (Cô ấy đã không muốn chuyện này xảy ra.)

2 – Make somebody/something/yourself + adj

(làm ai/thứ gì/bản thân cảm thấy/trở nên thế nào)

E.g.

You made me sad. (Bạn đã làm tôi buồn đấy.)

Your encouragement will make her more confident. (Những lời động viên của bạn sẽ làm cô ấy tự tin hơn.)

3 – Give somebody something

(đưa/tặng cho ai đó thứ gì)

E.g.

Give your grandma the picture. (Hãy đưa cho bà của bạn tấm ảnh này.)

He wanted to give her a bunch of flowers. (Anh ta muốn tặng cho cô ấy 1 bó hoa.)

4 – Try to do something

(cố gắng làm điều gì)

E.g.

I will try to do it. (Tôi sẽ cố gắng làm nó.)

He tried to persuade his mother. (Anh ấy đã cố để thuyết phục mẹ anh ấy.)

5 – Help somebody (to) do something

(giúp đỡ ai đó làm điều gì)

E.g.

Lily helped me (to) make this cake. (Lily đã giúp tôi làm chiếc bánh này.)

This pillow is designed to help people (to) sleep better. (Chiếc gối này được thiết kế để giúp mọi người ngủ ngon hơn.)

10 cấu trúc câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày

6 – Keep doing something

(tiếp tục làm gì)

E.g.

Although it rained hard, we kept playing football. (Mặc dù trời đã mưa to, chúng tôi vẫn tiếp tục chơi đá bóng.)

They haven’t finished the movie yet, so they will keep watching it tomorrow. (Họ vẫn chưa xem xong bộ phim, họ sẽ tiếp tục xem nó vào ngày mai.)

7 – Stop doing something

(dừng việc làm gì)

E.g.

They finally stopped complaining about it. (Họ cuối cùng cũng ngừng việc phàn nàn về nó.)

You should stop smoking, it’s really bad for your health. (Bạn nên dừng việc hút thuốc, nó thực sự có hại cho sức khỏe của bạn.)

8 – Discuss something with somebody

(thảo luận điều gì với ai)

E.g.

He discussed this matter with his supervisor. (Anh ta đã thảo luận vấn đề này với người cố vấn của anh ấy rồi.)

You should discuss this idea with your roommate. (Bạn nên thảo luận ý tưởng này với bạn cùng phòng của bạn.)

9 – Spend something on something/on doing something

(dành cái gì vào cái gì/làm cái gì)

E.g.

Alex spent $100 on a fashionable handbag. (Alex đã dành 100 đô vào 1 chiếc túi cầm tay thời trang.)

She often spends 2 hours doing yoga every morning. (Cô ấy thường dành 2 tiếng mỗi sáng tập yoga.)

10 – Allow somebody to do something

(cho phép ai đó làm điều gì)

E.g.

Are you allowed to leave work early today? (Bạn có được phép nghỉ sớm hôm nay không?)

Guess what? Your father allowed me to propose to you. (Đoán được không? Bố mẹ em đã cho phép anh cầu hôn em rồi đó.)

Học tiếng Anh giao tiếp không hề khó như chúng ta vẫn nghĩ phải không nào. Chỉ cần vận dụng đúng phương pháp, nắm vững các cấu trúc tiếng Anh thông dụng, chẳng mấy chốc, chúng ta sẽ cảm thấy tiếng Anh là một một ngôn ngữ không quá khó để chinh phục.

các cấu trúc tiếng AnhTiếng Anh Giao Tiếp