14 Cụm động từ – Phrasal Verbs với “PLAY”

Rate this post

Play nhưng không phải là chơi??? Cùng elight khám phá các cụm động từ – phrasal verbs với ‘Play’ để xem cách người bản xứ dùng play thế nào nhé.

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

1 – Play about

Nghĩa: Một cách cư xử/ hành xử không tốt

->Ví dụ: Stop play about and do your homework! (Ngừng làm điều vớ vẩn và làm bài tập về nhà của bạn đi)

2 – Play along

Nghĩa: Chơi theo (một bản nhạc) khi bản nhạc đó đang được phát ở nơi khác (qua loa hay bắt chước theo người chơi khác)

->Ví dụ: I learnt to play the piano by playing along with my mother’s old records. (Tôi học chơi piano bằng cách chơi theo những đĩa nhạc cũ của mẹ tôi)

Nghĩa: Giả vờ đồng ý hoặc hợp tác trong thời gian giới hạn để tránh tranh cãi hoặc để đạt được điều mình muốn.

->Ví dụ: Sarah doesn’t want to go out tonight; she is just playing along with Brian to avoid an argument. (Sarah không muốn ra ngoài tối nay, cô ấy chỉ chơi với Brian để tránh một cuộc tranh cãi)

3 – Play around

Nghĩa: (để) lừa dối ai đó

->Ví dụ: I can’t believe that my boyfriend was playing around with my best friend! (Tôi không thể tin rằng bạn trai của tôi đã chơi với bạn thân của tôi!)

Nghĩa: (để) xem xét các khả năng khác nhau trước khi đưa ra quyết định

->Ví dụ: We played around with many ideas before making a concrete decision. (Chúng tôi đã thử nhiều ý tưởng khác nhau trước khi đưa ra quyết định)

Nghĩa: cư xử một cách thiếu trách nhiệm

->Ví dụ: You shouldn’t play around with other people’s feelings. (Bạn không nên đùa giỡn với cảm xúc của người khác)

4 – Play at

Nghĩa: giả vờ làm điều gì đó hoặc trở thành ai đó

->Ví dụ: The children were playing at Superheroes all morning. (Những đứa trẻ đã chơi trò siêu anh hùng cả buổi sáng)

Nghĩa: làm điều gì đó theo cách không coi trọng nó

->Ví dụ: Sam is only playing at being an actor, he’s really studying to be a doctor. (Sam chỉ coi diễn viên là trò chơi, anh ấy thật sự đang học để trở thành một bác sĩ)

5 – Play away

Nghĩa: khi một đội (thể thao) chơi trên sân nhà của đối thủ

->Ví dụ: Our team never have good luck when they play away. (Đội bóng của chúng tôi không bao giờ gặp may khi thi đấu trên sân khách)

Nghĩa: lừa dối trong một mối quan hệ tình cảm

->Ví dụ: Men tend to play away more than women. (Đàn ông có xu hướng lừa dối nhiều hơn phụ nữ)

∠ ĐỌC THÊM: Toàn bộ về Linking Verb – động từ liên kết trong tiếng Anh

6 – Playback

Nghĩa: phát lại, nghe lại nội dung nào đó được ghi lại sẵn

->Ví dụ: I had to play the voice message back several times before I could make out what he was saying. (Tôi đã phải phát lại tin nhắn nhiều lần trước khi hiểu được anh ấy đang nói gì)

7 – Play down

Nghĩa: cố gắng giải quyết vấn đề bằng cách khiến nó không có vẻ nghiêm trọng như thực tế

->Ví dụ: The company is trying to play down the fact that their product causes environmental damage. (Công ty đang cố gắng làm giảm thực tế rằng sản phẩm của họ gây 

8 – Play off

Nghĩa: hiệp phụ – một trận đấu được thêm vào để phân thắng thua khi trận đấu chính có kết quả hòa

->Ví dụ: The teams have to play off next week to decide who will win the Champions League this year. ( Các đội sẽ phải thi một hiệp phụ tuần tới để quyết định xem ai sẽ giành chức vô địch Champions League năm nay)

9 – Play off against

Nghĩa: Khích tướng – phản ứng chống lại để gây ra một cuộc tranh cãi hoặc cạnh tranh vì mục đích nào đó

->Ví dụ: Veronica is playing Bill and Gavin off against each other so that they will both shower her with expensive gifts. (Veronica đang khích Bill và Gavin cạnh tranh nhau để cả hai sẽ mua cho cô ấy món quà đắt tiền)

10 – Play on

Nghĩa: khai thác một tính huống hoặc cảm xúc để đạt được điều mình muốn

->Ví dụ: Harry definitely plays on the fact that he was sick as a child to get everything he wants from his parents. (Harry dựa vào thực tế rằng anh ấy từng bị ốm khi còn nhỏ để anh ấy có được mọi thứ anh ấy muốn từ bố mẹ)

Nghĩa: tiếp tục một trò chơi đang dang dở

->Ví dụ: We played on despite the torrential rain. (Chúng tôi vẫn tiếp tục chơi bất chấp cơn mưa đang xối xả)

∠ ĐỌC THÊM: Tất tần tật về trợ động từ trong tiếng Anh

11 – Play out

Nghĩa: (ai đó) chơi theo một cách cụ thể để kết thúc hoặc phát triển

->Ví dụ: I don’t think you should make any changes to the organization’s structure until you see how the new teams play out. (Tôi không nghĩ rằng bạn nên thực hiện bất cứ thay đổi cơ cấu tổ chức nào cho đến khi bạn thấy các đội mới chơi như thế nào)

12 – Play up

Nghĩa: chơi đùa theo một cách không tốt

->Ví dụ: The children have been playing up all day; I’m exhausted! (Bọn trẻ đã nghịch ngợm cả ngày, tôi kiệt sức rồi!)

Nghĩa: (cái gì đó) không hoạt động bình thường

->Ví dụ: My computer has been playing up recently, I better back up my work. (Máy tính của tôi gần đây không hoạt động, tốt hơn hết tôi nên lưu lại công việc của mình.)

Nghĩa: cố gắng thuyết phục mọi người rằng điều gì đó tốt hơn hoặc quan trọng hơn so với thực tế

->Ví dụ: The pharmaceutical companies are really playing up the dangers of not getting immunized in order to sell more medicine for citizens. (Các công ty dược đang mạo hiểm không tiêm ngừa để bán được nhiều thuốc hơn cho công dân.)

13 – Play up to

Nghĩa: tâng bốc

->Ví dụ: Mark is really playing up to the new boss in the hope that he will get a promotion. (Mark thực sự đang tâng bốc ông chủ mới với hy vọng rằng anh ta sẽ được thăng chức.)

14 – Play with

Nghĩa: để suy nghĩ hoặc xem xét điều gì đó một cách ngắn gọn

->Ví dụ: I played with the idea of moving to Los Angeles but I decided against it in the end. (Tôi đã nghĩ đến việc chuyển tới Los Angeles nhưng cuối cùng tôi đã quyết định từ chối.)

Nghĩa: làm một việc gì đó liên tục

->Ví dụ: Catherine plays with her hair when she is nervous. (Catherine nghịch tóc khi cô ấy lo lắng)

Nghĩa: chọc ghẹo hoặc nói đùa ai đó 

->Ví dụ: Don’t take everything so seriously! I was only playing with you! (Đừng nghiêm túc quá! Tôi chỉ đang đùa bạn thôi.)

Nghĩa: cư xử thiếu suy nghĩ

->Ví dụ: Richard always plays with the emotions of his girlfriends. (Richard luôn chơi đùa với cảm xúc của bạn gái anh ấy.)

Nghĩa: sử dụng từ ngữ, ý tưởng… theo những cách khác nhau để tạo ra sự thú vị

-> Ví dụ: The way that Jim plays with words is fantastic; he should be a writer! (Cách Jim chơi chữ thật tuyệt vời, anh ấy nên trở thành một nhà văn!)

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

Trên đây là 14 cụm động từ – phrasal verbs với play để bạn diễn đạt cảm xúc, suy nghĩ tốt hơn trong tiếng Anh. Elight có còn thiếu cụm động từ nào nữa, các bạn hãy để lại bình luận bên dưới nhé!

 

Học từ vựnghọc từ vựng tiếng anhPhrasal Verb