Rate this post

Đã bao giờ bạn tự hỏi lời bài hát ‘Let me down slowly’ nghĩa là gì chưa?? Trong bài viết này hãy cùng elight tìm ra câu trả lời với những cụm động từ đi với ‘LET’ nhé.

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

1 – Let something down

Nghĩa: (kéo xuống) làm cho quần áo dài hơn

-> Ví dụ: I need to let down this dress, it’s too short. (Tôi cần kéo cái váy này xuống, nó quá ngắn)

2 – Let someone down

Nghĩa: làm ai đó thất vọng

-> Ví dụ: He really let me down by lying to me. (Anh ấy thật sự làm tôi thất vọng khi nói dối tôi)

3 – Let on

Nghĩa: nói cho ai đó bí mật 

-> Ví dụ: If he did know the truth, he didn’t let on (Nếu anh ấy biết sự thật anh ấy đã không nói ra.)

4 – Let someone Off

Nghĩa: tha thứ cho ai đó, không trừng phạt họ

-> Ví dụ: The police officer let him off without arresting him. (Cảnh sát đã tha cho anh ta mà không bắt giữ.)

5 – Let off

Nghĩa: gây nổ (bom hoặc thiết bị điện tử)

-> Ví dụ: On Tuesday evening police said they did not yet have any idea who had let off the bomb. (Vào tối thứ Ba, cảnh sát cho biết rằng họ vẫn chưa biết ai đã cho nổ quả bom

6 – Let up

Nghĩa: nổi lên (thường là gió)

-> Ví dụ: The boat won’t sail until the strong winds let up. (Con tàu sẽ không ra khơi cho đến khi cơn gió mạnh nổi lên)

7 – Let something into something

Nghĩa: để một cái gì đó vào một cái gì đó

-> Ví dụ: A box, about ten cm deep, was let into the floor of the cupboard. (Một chiếc hộp, sâu khoảnh 10 được để vào sàn tủ để cốc)

8 – Let out

Nghĩa: kết thúc

-> Ví dụ: School will let out at 12:30 PM this Friday because of the final exams next week. (Trường sẽ cho nghỉ học lúc 12:30 trưa thứ 6 tuần này vì tuần sau có kỳ thi cuối kỳ.)

∠ ĐỌC THÊM: Những collocations đi với Have phổ biến trong tiếng Anh

9 – Let something out

Nghĩa: cho (quần áo) rộng ra, nới ra

-> Ví dụ: I’ve gained a few kg over Tet, so I have to have my skirt let out. (Tôi đã tăng vài kilogam trong dịp Tết nên tôi phải nới cái váy của mình ra.)

10 – Let someone out

Nghĩa: giải phóng, giải thoát ai đó

-> Ví dụ: After 10 years, Peter’s uncle was finally let out of prison. (Sau 10 năm, chú của Peter cuối cùng cũng được ra khỏi tù.)

11 – Let in on

Nghĩa: cho phép ai đó biết về điều gì đó

-> Ví dụ: He wouldn’t let me in on his plans. (Anh ấy không để tôi tham gia vào kế hoạch của anh ấy.)

12 – Let in(to)

Nghĩa: cho phép ai hoặc thứ gì vào một địa điểm

-> Ví dụ: Jack knocked on the door, and I let him in. (Jack đã gõ cửa và tôi đã để anh ấy vào)

13 – Let yourself in for something

Nghĩa: để bản thân vướng vào một tình huống khó xử, thường là không cố ý

-> Ví dụ: I don’t know why Jim lets himself in such an isolated lifestyle. (Tôi không hiểu sao Jim lại để bản thân vào lối sống bị cô lập như thế.)

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

Trên đây là những cụm từ – phrasal verbs với ‘LET’ phổ biến mà elight muốn chia sẻ với bạn. Còn từ nào mà bạn nghĩ rằng nên được bổ sung vào danh sách thì hãy để lại bình luận bên dưới nhé.

cụm động từPhrasal Verb