10 idioms diễn tả tình huống khó khăn mà bạn nên biết

Rate this post

Cuộc sống là không được ngủ quên trên hoa hồng. Chúng ta có những khoảnh khắc thành công và thất bại, vui sướng và tuyệt vọng, hài lòng và thất vọng. Nếu bạn là một người đam mê học tiếng Anh, bạn có thể biến ngay cả những khoảnh khắc khó khăn cá nhân hoặc nghề nghiệp thành cơ hội để khám phá sự tinh tế của ngôn ngữ này.

Dưới đây là idiom mô tả hoàn cảnh khó khănElight sẽ giới thiệu đến bạn

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

1 – The Tip of the Iceberg

Meaning: Chỉ một phần nhỏ của vấn đề; phần lớn nhất của vấn đề bị che giấu, Chỉ là bề nổi của tảng băng; chỉ mới là sự bắt đầu.

Example: 

  • The accounting fraud was just the tip of the iceberg of a massive financial scandal in the company.

Gian lận kế toán chỉ là phần nổi của một vụ bê bối tài chính lớn trong công ty.

  • The news is shocking, but we may find out that the stories we’ve heard so far are just the tip of the iceberg.

Tin tức gây sốc, nhưng chúng ta có thể phát hiện ra rằng những câu chuyện mà chúng ta đã nghe cho đến nay chỉ là phần nổi của tảng băng chìm.

2 – A Vicious Cycle

Meaning: vicious có nghĩa là xấu xa, độc ác, và circle nghĩa là cái vòng tròn. Người Mỹ dùng thành ngữ ‘vicious circle’ để chỉ cái vòng luẩn quẩn, tức là một loạt những biến cố liên tiếp xảy ra khiến tình hình càng ngày càng tệ hơn trước.

Example: 

  • Many people get caught/trapped in a vicious circle of dieting and weight gain.

Nhiều người bị mắc kẹt trong một vòng luẩn quẩn của việc ăn kiêng và tăng cân.

  • In a kind of vicious circle, girls did not study science because other girls didn’t study science, even though they were good at it.

Trong một cái vòng luẩn quẩn, các cô gái không học khoa học vì các cô gái khác không học khoa học, mặc dù họ rất giỏi.

3 – You’ve got your work cut out for you

Meaning: Khi một nhiệm vụ rất lớn và khó khăn đang ở phía trước của bạn,  Đương đầu/đối mặt với nhiều công việc và rất khó khăn.

Example: 

  • John planned to complete dual post-graduation courses in the same year. He had his work cut out for him.

John dự định hoàn thành các khóa học kép sau tốt nghiệp trong cùng một năm. Anh ấy đã đối mặt với nhiều công việc và rất khó khăn.

4 – Last Resort

Meaning: Một lựa chọn mà bạn như một cơ hội cuối cùng khi không còn lựa chọn nào khác.

Example: 

  • When the group of hitchhikers could not find any hotel for their stay, as a last resort they decided to pitch their tent in the woods.

Khi nhóm người đi nhờ xe không tìm được khách sạn nào cho kỳ nghỉ của mình, đó là biện pháp cuối cùng, họ quyết định dựng lều của mình trong rừng.

  • As a last resort, we could ask your mother to help.

Phương án cuối cùng, chúng tôi có thể nhờ mẹ của bạn giúp đỡ.

5 – In Dire Straits

Meaning: Trong một tình huống rất tồi tệ hoặc nghiêm trọng

Example: 

  • After being caught with drugs at school, John was in dire straits over what awaited him at home.

Sau khi bị bắt quả tang sử dụng ma túy ở trường học, John vô cùng lo lắng về những gì đang chờ đợi anh ở nhà.

  • These kids are in dire straits, and the schools are doing nothing to help them!

Những đứa trẻ này đang gặp khó khăn nghiêm trọng, và trường học không làm gì để giúp chúng!

6 – Clutch/grasp at straws

Meaning: Khi bạn hoàn toàn tuyệt vọng và bạn bám lấy mọi hy vọng hoặc khả năng thành công là gần như không đáng kể, vớ lấy cọng rơm cuối cùng. Nỗ lực tuyệt vọng để cứu vãn tình hình tồi tệ; gần giống ‘chết đuối vớ được cọc’.

Example: 

  • After being soundly defeated in the argument, the conservative commentator started grasping at straws for a semblance of victory.

Sau khi bị đánh bại trong cuộc tranh luận, nhà bình luận bảo thủ bắt đầu cố gắng giành lấy chiến thắng.

  • She offered to take a pay cut to keep her job, but she was just clutching at straws.

Cô ấy đã đề nghị giảm lương để tiếp tục công việc của mình, nhưng cô ấy chỉ nỗ lực tuyệt vọng để cứu vãn tình hình tồi tệ

ĐỌC THÊM: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh liên quan đến loài chim

7 – The Crux of the Matter

Meaning: Điểm cơ bản, trọng tâm hoặc quan trọng của một vấn đề, điểm then chốt của vấn đề.

Example: 

  • The crux of the matter in the murder case were the few strands of hair found near the carpet.

Điểm mấu chốt của vấn đề trong vụ án mạng là một vài sợi tóc được tìm thấy gần tấm thảm.

  • We can talk about all the workforce development we want, but people can not afford to live and do business in the territory (lãnh thổ). That is the crux of the matter.

Chúng ta có thể nói về tất cả sự phát triển lực lượng lao động mà chúng ta muốn, nhưng mọi người không thể đủ khả năng sống và kinh doanh trên lãnh thổ. Đó là mấu chốt của vấn đề.

8 – At Your Wits’ End

Meaning: Khi ai đó đã cạn kiệt ý tưởng và nguồn lực tinh thần, họ vô cùng thất vọng và khó chịu vì không biết phải làm gì tiếp theo.

Example:

  • John was at his wits’ end trying to think of ways to amuse the kids.

John đã cạn kiệt ý tưởng khi cố gắng nghĩ ra cách để gây cười cho bọn trẻ.

  • I’m at my wits’ end. I don’t know how to help him.

Bó tay. Tôi không biết làm thế nào để giúp anh ta.

9 – Dodged a bullet

Meaning: trong gang tấc tránh một điều gì đó hoặc một số tình huống có thể không mong muốn và có thể gây ra những hậu quả tai hại.

Example: 

  • Mary dodged a bullet when her engagement was called off, as she found out later that the prospective groom was arrested for domestic violence.

Mary đã thoát chết trong đường tơ kẽ tóc khi lễ đính hôn của cô bị hủy bỏ, vì sau đó cô phát hiện ra rằng chú rể tương lai đã bị bắt vì bạo lực gia đình.

  • I heard Kara nailed Oliver’s pet snake to his door after she found a text from another girl on his phone. Guess I dodged a bullet there.

Tôi nghe nói Kara đã đóng đinh con rắn cưng của Oliver trước cửa nhà sau khi cô ấy tìm thấy một tin nhắn từ một cô gái khác trên điện thoại của anh ấy. Đoán là tôi đã né một viên đạn ở đó.

10 – Catch-22

Meaning: Một vấn đề hoặc một tình huống trong đó không thể đạt được kết quả mong muốn do các quy tắc, quy định hoặc điều kiện mâu thuẫn hoặc phi logic. Một khó khăn được giấu kín, hay một hoàn cảnh khó xử.

Example: 

  • The company had a cost-cutting plan that was a Catch-22- they wanted to reduce the number of employees to keep it afloat but also would not have enough manpower to complete the projects.

Công ty đã có một kế hoạch cắt giảm chi phí là một hoàn cảnh khó xử, họ muốn giảm số lượng nhân viên để duy trì hoạt động nhưng cũng không có đủ nhân lực để hoàn thành các dự án.

  • There’s always been a bit of a catch 22 about golf – you need to have a handicap to join a club, yet it’s very difficult to get that handicap in a civilised way without spending hours on a rain sodden driving range in some murky British suburb.

Luôn luôn có một chút khó khăn khi chơi gôn – bạn cần phải có điểm chấp để tham gia một câu lạc bộ, nhưng rất khó để có được điểm chấp đó một cách văn minh mà không phải dành hàng giờ trên sân tập lái xe dưới mưa ở một vùng ngoại ô âm u của Anh.

 

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

Như vậy phía trên là 10 idiom mô tả hoàn cảnh khó khăn mà bạn nên biết. Bạn có thích thú với những idiom mô tả hoàn cảnh khó khăn này không? Elight chúc bạn học thật tốt và sớm “chinh phục” được tiếng Anh bạn nhé!

idiom mô tả hoàn cảnh khó khăn