Vị trí tính từ trong câu

5/5 - (100 bình chọn)

Trong tiếng Anh, tính từ là 1 thành phần trong câu thường có vai trò giúp bổ sung ý nghĩa cho danh từ để nhấn mạnh hơn về tính chất, tình trạng của danh từ được nhắc tới trong câu. Vậy sau tính từ là loại từ nào? Cách dùng tính từ ra sao? Hãy cùng Elight tìm hiểu nhé. 

1 – Khái niệm 

Tính từ (adjective, viết tắt là adj) là có vai trò giúp bổ trợ cho danh từ hoặc đại từ, nó giúp miêu tả các đặc tính của sự vật, hiện tượng mà danh từ đó đại diện.

Tính từ giúp trả lời cho các câu hỏi:

“Which?”: Cái nào?

“What kind?”: Loại gì?

“How many?”: Bao nhiêu?

Ví dụ: He is a handsome boy (Anh ấy là một người đẹp trai) 

“Handsome” – đẹp trai (adj) ám chỉ chàng trai  mà người viết muốn nói đến và trả lời cho câu hỏi “Which boy?”

 

2 – Một số dấu hiệu nhận biết tính từ

– ant: important, elegant, fragrant…

– al: economical, physical, ideal, …

– able: valuable, comparable, considerable,…

– ish: selfish, childish…

– ible: responsible, possible, flexible,…

– ive: protective, constructive, productive,…

– ous: mountainous, poisonous, humorous,…

– ic: athletic, economic, specific,…

– y: happy, wealthy, heavy,…

– ly: friendly, lovely, early…

– ful: useful, careful, harmful,…

– less: useless, careless, harmless, …

– ing: interesting, boring, exciting,…

– ed: interested, bored, excited,…

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

3 – Vị Trí của tính từ trong câu

3.1 – Tính từ đứng sau danh từ và bổ nghĩa cho danh từ

Ví dụ: This is a big room (Đây là một căn phòng lớn)

Ở trong câu trên thì tính từ big – to lớn là tính từ bổ sung nghĩa cho danh từ room – căn phòng. Vậy việc sử dụng tính từ để bổ nghĩa cho danh từ giúp cho người đọc hiểu rõ hơn về danh từ được nhắc đến trong câu

3.2 –  Tính từ cùng bổ nghĩa cho một danh từ

Như cấu trúc bên trên chúng ta sử dụng Adj (Tính từ) + Noun (danh từ) để diễn tả tính chất của sự vật, hiện tượng. Với một tính từ thì chúng ta rất dễ dàng sử dụng, nhưng khi một danh từ cần hai, ba, bốn tính từ để diễn tả thì chúng ta cần sắp xếp trật tự các tính từ để có một cấu trúc hoàn chỉnh nhất.

Thứ tự của các tính từ: OSASCOMP

Opinion –  Tí quan điểm cá nhân: beautiful, terrible,…

Size – Kích thước, kích cỡ: big, small, long…

Age – Độ tuổi: old, young, new,…

Shape – Hình thể: circular, square, fat…

Color – Màu sắc: red, green, yellow,…

Origin – Nguồn gốc: Japanese, Vietnamese, American …

Materials – Chất liệu: stone, plastic,…

Purpose – Mục đích, tác dụng

Ví dụ: A big white japanese refrigerator  (Một cái máy giặt lớn màu trắng của Nhật)

           A new yellow cotton T- Shirt (Một cái áo sơ mi mới màu vàng bằng vải cotton)

3.3 – Tính từ đứng sau tobe và các động từ liên kết

Các động từ liên kết bao gồm: Seem, appear, feel, taste, look, sound, smell ..

Ví dụ: She is so beautiful  (Cô ấy thật xinh đẹp)

          I feel sad  (Tôi cảm thấy buồn)

         The meal look delicious ( Bữa ăn trông có vẻ ngon miệng)

3.4 –  Tính từ bổ nghĩa cho đại từ bất định

Các đại từ bất định thường gặp bao gồm: someone, something, everyone, everywhere, nothing, anything…

Ví dụ: You should eat something healthy (Bạn nên ăn những món ăn tốt cho sức             khỏe)

3.5 –  Tính từ với đuôi –ed và –ing

– Tính từ với đuôi –ed diễn tả cảm xúc của người nói muốn thể hiện cảm xúc của mình về một sự vật hiện tượng nào đó

Ví dụ: I was bored with the film I have just seen because I can guess all the content. (Tôi cảm thấy nhàm chán bởi bộ phim vì tôi có thể đoán hết được nội dung)

– Tính từ với đuôi –ing diễn tả thứ gì đó khiến bạn cảm thấy như thế nào

Ví dụ: A interesting film make me interested (Một bộ phim thú vị sẽ giúp cho tôi             cảm thấy thú vị)

Một số tính từ -ed và –ing thường gặp:

 

embarrassing/embarrassed: bối rối, ngượng ngùng

fascinating/fascinated: quyến rũ

terrifying/terrified: sợ hãi, khiếp sợ

worried/worrying: đáng lo lắng

interesting/interested: thú vị

confusing/confused: bối rối

challenging/challenged: thử thách

boring/bored: chán

surprising/surprised: ngạc nhiên

annoying/annoyed: tức giận

astonishing/astonished: kinh ngạc

exciting/excited: hào hứng

3.6 –  Một số cấu trúc khác

   *  Make + tân ngữ + tính từ

Ví dụ:  I want make her more beautiful (Tôi muốn cô ấy đẹp hơn)

           Breaking up make me discourage (Chia tay khiến tôi trở nên chán nản)

  *  Find + tân ngữ + tính từ

Ví dụ: I find it difficult to do this job (Tôi cảm thấy khó khăn khi làm công việc                 này)

          She find the computer hard to use (Cô ấy cảm thấy khó khăn khi sử dụng máy tính)

*  Trong cấu trúc so…that

Ví dụ:  The chair is so heavy that I can’t lift it (Cái ghế quá nặng đến nỗi tôi không thể khiêng nó)

*  Trong cấu trúc câu cảm thán

Ví dụ: What a beautiful dress! (Đó là một cái đầm thật đẹp)

           We need a tree taller than that (Chúng ta cần một cái cây lớn hơn)

           She show me homework full of mistake (Cô ấy đưa cho tôi  bài tập về nhà             toàn lỗi sai)

Ở đây tính từ đứng sau danh từ để tránh gây khó hiểu cho người đọc. Một số tính từ tận cùng là –able/-ible có thể đứng trước hoặc sau danh từ bổ nghĩa.

Ví dụ: It has many possible plan (Có rất nhiều kế hoạch khả thi)

          It has many plan possible (Có rất nhiều kế hoạch khả thi)

 

Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.

Bộ sách này dành cho:

☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.

☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…

☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.

4 – Bài tập

Sắp xếp các tính từ sau theo đúng trật tự mô tả trong câu.

1. a long face (thin)

2. big clouds (black)

3. a sunny day (lovely)

4. a wide avenue (long)

5. a metal box (black/ small)

6. a big cat (fat/ black)

7. a /an little village (old/ lovely)

8. long hair (black/ beautiful)

9. an /a old painting (interesting/ French)

10. an/ a enormous umbrella (red/ yellow)

  • Đáp án 

1. a long thin face

2. big black clouds

3.a lovely sunny day

4. a long wide avenue

5. a small black metal box

6. a big fat black cat

7. a lovely little old village

8. beautiful long black hair

9. an interesting old French painting

10. an enormous red and yellow umbrella

Nắm bắt được vị trí của tính từ trong câu sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc hoc ngữ pháp. Hy vọng bạn học tập thật tốt.

 

vị trí tính từ trong tiếng Anh