Tổng hợp những từ vựng phổ biến và hay nhất về Tết Trung Thu

Rate this post

Tết Trung thu đang đến rất gần chúng ta rồi. Mỗi mùa Trung thu đến, chúng ta lại bắt gặp hình ảnh của những chiếc đèn lồng rực rỡ, những chiếc bánh trung thu đủ hình thù, rồi còn cả những câu chuyện về chị Hằng, thằng Cuội, cây đa, mặt nạ… vậy bạn có biết trong tiếng Anh những từ đó được gọi là gì không? Trong bài viết này các bạn hãy cùng Elight đi tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh về ngày tết Trung thu nhé.

 


Khoá học TOEIC trực tuyến của ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình ôn thi TOEIC phù hợp

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn thi lấy chứng chỉ TOEIC với điểm cao

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí ôn thi TOEIC nhưng vẫn đạt hiệu quả cao



1 – Từ vựng tiếng Anh trong ngày tết Trung thu

 

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Lunar calendar / ’lu:nə ‘kælində/   Tết âm lịch
Moon cake /mu:n keɪk/  Bánh Trung thu
Lion dance /’laɪən dɑːns/         Múa sư tử
Mid-autumn festival   / mɪd ɔːtəm/   Tết Trung thu
Dragon dance /’drægən dɑːns/    Múa rồng
Lantern   / ’læntən/    Đèn lồng
Mask   /mɑsk/   Mặt nạ
Moon   /mu:n/  Mặt trăng
Toy figurine /tɔɪ fɪɡəˈriːn/  Tò he
Banyan   /bænjæn/ Cây đa
Lantern parade /ˈlæntən pəˈreɪd/  Rước đèn
Bamboo /bæmˈbu/ Cây tre
Moon goddess (fairy) /ˈmuːn ɡɒd.es/  Chị Hằng
The man in the moon/ The Moon Man Chú Cuội
Jade rabbit Thỏ ngọc
Star-shaped lantern /staːr ʃeɪp ˈlæntən/  Đèn ông sao
Platform /’plætfɔ:m/   Mâm cỗ
Family reunion   /’fæmili ri:’ju:niən/   Sum họp gia đình

2 – Từ vựng tiếng Anh chỉ thời gian được dùng trong tết Trung thu

  • Legend of Cuoi with his banyan tree and story of Chang’e (Truyền thuyết chú Cuội ngồi gốc cây đa và chị hằng)
  • Held on the Fifteenth day of the eighth month/ August in the lunar (Được tổ chức vào ngày 15 tháng 8 âm lịch.)
  • The time is at the roundest and brightest moon in the year (thời gian mặt trăng tròn và sáng nhất của năm.)

3 – Từ vựng tiếng Anh về những hoạt động được dùng trong tết Trung thu

  • Eat Moon cake (ăn bánh Trung thu)
  • Perform /parade lion dance around /all over streets (biểu diễn múa sư tử trên đường phố)
  • Watch and admire the Moon (ngắm trăng)
  • Celebrate the Mid-Autumn Festival with traditional 5-pointed star shaped lantern (tổ chức rước đèn ông sao)
  • Wear funny /clown masks (đeo mặt nạ chú hề)
  • Stand of selling mooncakes (quầy bán bánh trung thu)

4 – Từ vựng tiếng Anh về bánh trung thu

  • The most important and special food (món ăn quan trọng và đặc biệt nhất)
  • Including: meat, egg yolk, flavor, pumpkin’s or lotus seed and peanut, mashed dried (bao gồm: thịt, lòng đỏ trứng, hạt bí đỏ hoặc hạt sen và đậu phộng, trái khô nghiền.) 
  • Symbolize luck, happiness, health and wealth on this day (tượng trưng cho may mắn, hạnh phúc, sức khỏe và sự sung túc)

ĐỌC THÊM: Lộ trình từ 0 – 900 điểm TOEIC dành cho người mới bắt đầu

5 – Từ vựng tiếng Anh được dùng trong ngày tết Trung thu mang ý nghĩa

  • Is a good example of cultural value (là một ví dụ điển hình về giá trị văn hóa.)
  • Maintain and develop the traditional value in the cost, sacred atmosphere of family (duy trì và phát triển giá trị truyền thống trong mái ấm, không khí thiêng liêng của gia đình)
  • Family unity of member or distant relative (- sự đoàn kết trong gia đình của thành viên hoặc họ hàng xa)

6 – Những câu chúc tiếng Anh được sử dụng nhiều trong tết Trung thu

  • Wish you and your family a happy Mid-Autumn Festival! (Chúc bạn và gia đình có một ngày Tết Trung thu hạnh phúc!)
  • Happy Mid-Autumn Festival! (Chúc mừng ngày Tết Trung thu!)
  • Happy Mid-Autumn Festival! May the round moon bring you a happy family and a successful future. ( Chúc mừng ngày Tết Trung thu, mong vầng trăng tròn sẽ mang đến hạnh phúc và thành công cho gia đình của bạn.)
  • Happy Mid-Autumn Day! Wish that you go well and have a successful and bright future.(Mừng ngày Tết Trung thu, ước rằng mọi điều tốt, thành công và may mắn sẽ đến với bạn trong tương lai.)
  • The roundest moon can be seen in the Autumn. It is time for reunions. I wish you a happy Mid-Autumn Day and a wonderful life (Khi trăng tròn nhất vào mùa Thu cũng là thời điểm để mọi người sum họp. Tôi ước bạn có một ngày tết Trung thu vui vẻ và một cuộc sống tuyệt vời.)
  • Wish you a perfect life just like the roundest moon in Mid-Autumn Day. (Mong bạn có cuộc sống an viên như vầng trăng tròn ngày Tết Trung thu.)
  • A bright moon and stars twinkle and shine. Wishing you a merry Mid-Autumn Festival, bliss and happiness. (Mặt trăng và các ngôi sao lấp lánh tỏa sáng, ước bạn có một mùa Trung thu an lành và hạnh phúc.)
  • I wish that your career and life, just like the round moon on Mid-Autumn Day, be bright and perfect. (Tôi ước công việc và cuộc sống của bạn sẽ sáng và toàn vẹn như vầng trăng tròn ngày Tết Trung thu.)

Trên kia là những từ vựng tiếng Anh, cụm từ và một số những câu chúc hay và ý nghĩa nhất thường được dùng trong ngày tết Trung thu mà Elight muốn chia sẻ cho các bạn. Elight hy vọng qua bài viết này các bạn sẽ biết và trau dồi thêm cho mình vốn từ vựng về ngày tết Trung thu nhé.