Từ vựng và các cụm từ tiếng Anh liên quan đến các hành động

Rate this post

Trong tiếng Anh có rất nhiều từ vựng để miêu tả hành động của bạn. Bạn đã biết những từ vựng tiếng Anh về hành động chưa? Trong bài viết này hãy cùng Elight đi học các từ vựng tiếng Anh về hành động nhé! Chúng ta cùng bắt đầu học thôi !

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

1 – Từ vựng tiếng Anh về hành động

  • eat: ăn
  • argue: gây gổ, tranh luận
  • beating : đánh (đánh ai đó)
  • carry: mang, vác, khuân
  • chew :nhai
  • cười: laugh
  • guess: đoán
  • hang: treo, mắc
  • sing: hát
  • hear : nghe được
  • hit: đánh
  • khóc: cry
  • knock: gõ cửa, đập, đánh
  • lift: nâng, nhấc lên
  • bring: mang
  • nap: ngủ trưa, chợp mắt một xíu
  • pull: lôi, kéo, giật
  • push : đẩy
  • put: đặt, để
  • read : đọc
  • rest: nghỉ ngơi
  • silence : im lặng 
  • slap : vổ, tát
  • sleep : ngủ
  • take: cầm, nắm
  • tập thể dục: do morning exercise
  • tell : nói
  • travel : đi du lịch
  • wait : chờ đợi
  • walk : đi bộ
  • wear : mặc (đôi khi được dùng để chỉ động từ mang)

ĐỌC THÊM: Những cách thay thế To be Honest trong tiếng Anh mà bạn nên biết

2 – Cụm động từ tiếng Anh về các động tác cơ thể

  • Blink your eyes: Nháy mắt
  • Blow nose: Hỉ mũi
  • Brush your teeth: đánh răng
  • Clear your throat: Hắng giọng, tằng hắng
  • Combing: chải đầu
  • Cross your arms: Khoanh tay
  • Cross your legs: Khoanh chân, bắt chéo chân (khi ngồi)
  • Give the finger: giơ ngón giữa lên (F*** you)
  • Give the thumbs up/down: giơ ngón cái lên/xuống (khen good/bad)
  • Keep your fingers crossed: bắt chéo 2 ngón trỏ và ngón giữa (biểu tượng may mắn, cầu
  • may.)
  • Knob your head: Gật đầu
  • Listen to music: nghe nhạc
  • Raise an eyebrow/Raise your eyebrows: Nhướn mày
  • Roll your eyes: Đảo mắt
  • Shake your head: Lắc đầu
  • Shrug your shoulders: Nhướn vai
  • Stick out your tongue: Lè lưỡi
  • Turn your head: Quay đầu, ngoảnh mặt đi hướng khác
  • Wash your face: rửa mặt

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

Như vậy bên trên là những từ vựng tiếng Anh về hành động phổ biến mà bạn có thể bắt gặp trong giao tiếp. Bạn hãy học những cụm từ và từ vựng này để áp dụng chúng vào giao tiếp nhé! Elight chúc bạn học tập và làm việc thật tốt !

 

Từ vựng tiếng Anh về hành động