Trong bài trước, chúng ta đã tìm hiểu về các khái niệm cơ bản về phòng tập gym cũng như tên các bài tập và nhóm cơ cần biết. Trong bài hôm nay, hãy cùng elight tiếp tục tìm hiểu thêm về các từ vựng phòng gym nhé.
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
5 – Các dụng cụ
Hãy bắt đầu với các thiết bị cầm tay
barbell | thanh tạ đòn |
dumbbell | tạ cầm tay |
adjustable dumbbell | tạ cầm tay có thể điều chỉnh |
standard weight plate | đĩa tạ tiêu chuẩn |
gymnastic rings | vòng treo |
pull up bar | thanh xà đơn |
kettlebell | tạ nắp ấm, tạ chuông, tạ bình |
weight plates | bánh tạ |
EZ curl bar | thanh tạ đòn EZ |
tricep bar | thanh tạ tập cơ tay sau |
bench | băng ghế tập |
hyper extension bench | ghế tập thân dưới |
preacher bench | ghế tập bắp tay |
the arm blaster | đai đỡ tay |
abdominal bench | ghế tập bụng |
stability ball/ bosu ball/ swiss | bóng tập gym, tập yoga |
medicine ball | bóng tập tạ với nhiều cân nặng khác nhau |
dipping bars/ chin up bar | thanh xà đôi song song hoặc không song song với nhau |
racks | giá đỡ |
ab roller/ AB wheel | bánh xe tập bụng |
resistance bands | dây đàn hồi tập thể hình |
jump-rope/ skipping rope | dây nhảy cho các bài tập cardio |
battle ropes | dây thừng |
Tiếp đến, cùng tìm hiểu về các loại máy tập trong phòng gym
treadmill | máy chạy bộ |
exercise bike | xe đạp tập thể dục |
upright bike | xe đạp thẳng, xe đạp tĩnh |
stair mill | máy leo cầu thang |
recumbent exercise bike | máy tập xe đạp |
leg press machine | máy đạp chân 45 độ |
rowing machine | máy chèo thuyền |
hack squat machine | máy tập đùi |
leg extension machine | máy tập đùi |
calf machine | máy tập bắp chuối |
leg adduction/ abduction machine | máy tập đùi trong, đùi ngoài |
lat pull down machine | máy tập cơ xô |
pec deck machine | máy ép ngực, tay sau |
cables and pulleys | máy kéo cáp và ròng rọc |
butt blaster machine | máy tập mông, cơ chân |
ĐỌC THÊM: Từ vựng tiếng Anh trong phòng tập thể hình (phần 1)
Và cuối cùng là các phụ kiện đi kèm mà bạn hay sử dụng trong phòng tập gym
gloves | bao tay |
wraps | bao đầu gối |
weightlifting belt | đai đeo lưng |
wrist straps | dây đeo cổ tay |
head harnesses | đai đeo đầu |
chalk | phấn hút mồ hôi cho tay |
6 – Mô tả hình dáng
Bạn muốn nói chuyện với anh bạn người nước ngoài về một người mới vào? Hay bạn muốn nêu lên vóc dáng mong muốn với PT của mình? Đây là những từ dành cho bạn.
bad/good shape | dáng xấu/đẹp |
bag of bones | da bọc xương |
full of beans | năng động |
fit as a fiddle | khỏe mạnh |
crash diet | giảm cân siêu tốc |
ready to drop | mệt gần chết |
recharge one’s batteries | nạp thêm năng lượng |
ĐỌC THÊM: Từ vựng tiếng Anh ngành bất động sản
7 – Những mẫu câu giao tiếp trong phòng tập gym
Bạn mới bắt đầu đến phòng tập ở nước ngoài? Hay PT của bạn là người nước ngoài? Hoặc phòng tập của bạn phục vụ cho cả người nước ngoài và bạn là nhân viên của phòng gym? Hãy cùng tìm hiểu về một số mẫu câu cơ bản trong giao tiếp ở phòng tập nhé.
Từ vựng liên quan
- sign up : đăng ký thành viên
- join a gym: đăng ký phòng tập gym
- discount: giảm giá
- membership card: thẻ thành viên
- weekly/monthly/yearly membership: thành viên theo tuần/tháng/năm
Hỏi về thẻ thành viên
- What kind of membership options do you have?: bạn có loại thẻ thành viên nào?
- Could you tell me about…: bạn có thể nói về……….
- I’d like some information about…: Tôi muốn biết một vài thông tin về………
- How often can I use the gym with this membership?: Tôi có thể sử dụng dụng thẻ thành viên thường xuyên như thế nào?
- How much is a weekly/monthly membership?: Thẻ thành viên tuần/tháng bao nhiêu tiền?
Hỏi về lớp học
- What kind of classes do you offer?: Phòng tập có loại lớp nào?
- How many times a week is there a zumba (pilates, karate, etc.) class?: Bao nhiều lần một tuần cho lớp zumba, Karate……
- Is there a waiting list…?: Có danh sách chờ không?
- Is a medical certificate required for any of the classes here?: Có đòi hỏi về giấy khám sức khỏe cho lớp ở đây không?
Hỏi về thiết bị/dụng cụ
- What sort of facilities do you have?: Bạn có thiết bị/ dụng cụ gì?
- Could you show me how to use this equipment?: Bạn có thể chỉ cho tôi cách sử dụng các thiết bị này không?
- How late do you stay open?: Phòng tập mở cửa lúc mấy giờ?
- What is the best time to come and use the gym?: Thời gian nào tốt nhất đến phòng tập?
Giải thích về mong muốn
- I’d like to lose/gain weight/ get in shape/ increase muscle strength: Tôi muốn giảm cân, tăng cân, lấy lại dáng vóc, tăng cơ?
- What would you suggest for….?: Bạn có lời khuyên gì không?
Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.
Bộ sách này dành cho:
☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.
☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…
☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.
Phần tiếp theo này sẽ rất phù hợp với những người làm về phòng tập gym. Nên hãy lưu lại để học dần nhé. Bạn hãy cho Elight biết về các chủ đề mà bạn muốn học ở phần bình luận bên dưới nhé! Chúc các bạn học tốt.