Từ vựng tiếng Anh về các loại đồ uống mà bạn nên biết

Rate this post

 

Trên thế giới có rất nhiều loại thức uống khác nhau, và chúng góp phần làm cho nền Ẩm thực thế giới ngày càng trở nên phong phú và đặc biệt. Trong bài viết này hãy cùng Elight tìm hiểu các từ vựng về đồ uống phổ biến trong tiếng Anh nhé! Chúng ta cùng bắt đầu học thôi !

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

 

1 – Từ vựng về đồ uống có cồn 

  • Wine : rượu vang
  • Champagne: sâm-panh
  • Beer : bia
  • Ale (eɪl): bia tươi
  • Lager: bia vàng
  • Vodka : rượu vodka
  • Whisky : rượu Whisky
  • Red wine: rượu vang đỏ
  • White wine: rượu vang trắng
  • Aperitif : rượu khai vị
  • Brandy: rượu bren-đi
  • Lime cordial (laɪm ˈkɔːdiəl): rượu chanh
  • Cider : rượu táo
  • Cocktail: cốc tai
  • Rum : rượu rum
  • Gin (dʒɪn): rượu gin
  • Liqueur; rượu mùi
  • Martini : rượu mác-ti-ni
  • Rosé: rượu nho hồng
  • Sparkling wine : rượu có ga
  • Shandy : bia pha nước chanh

ĐỌC THÊM: Tổng hợp đầy đủ các từ vựng liên quan ngành tâm lý học

2 – Các loại đồ uống khác 

  • Water: nước
  • Mineral water : nước khoáng
  • Still water : nước không ga
  • Sparkling water: nước có ga (soda)
  • Fruit juice: nước trái cây
  • Pineapple juice: nước ép dứa
  • Orange juice: nước cam ép
  • Tomato juice: nước ép cà chua
  • Smoothies): sinh tố
  • Strawberry smoothie : sinh tố dâu tây
  • Avocado smoothie: sinh tố bơ
  • Tomato smoothie: sinh tố cà chua
  • Sapodilla smoothie): sinh tố sapoche
  • Lemonade : nước chanh
  • Cola / coke: coca cola
  • Squash: nước ép
  • Orange squash: nước cam ép
  • Milkshake: sữa khuấy bọt
  • Cocoa: ca cao
  • Hot chocolate: sô cô la nóng

 

3 – Các loại cà phê trong tiếng Anh 

  • Coffee: cà phê
  • Black coffee: cà phê đen
  • White coffee: cà phê trắng
  • Filter coffee: cà phê nguyên chất
  • Instant coffee: cà phê hòa tan
  • Decaf coffee: cà phê lọc cafein
  • Egg coffee: cà phê trứng
  • Phin coffee: cà phê phin
  • Weasel coffee: cà phê chồn
  • Espresso: cà phê đậm đặc
  • Americano: cà phê đậm đặc Espresso pha với nước nóng
  • Cappuccino: cà phê được pha giữa espresso và sữa nóng, có bọt sữa được đánh bông lên
  • Latte: một loại cà phê của Ý, dùng với nhiều sữa và có 1 lớp váng bọt sữa trên cùng
  • Irish: cà phê theo kiểu của Ireland là loại đồ uống nóng có pha rượu whisky
  • Macchiato: cà phê bọt sữa
  • Mocha: cà phê sữa thêm bột ca-cao

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

Với nhữngtừ vựng về đồ uống mà Elight đã giới thiệu đến các bạn ở phía trên, các bạn có thể thỏa thích tìm kiếm những đồ uống mà bạn yêu thích, và biết cách để gọi thức uống khi giao tiếp bằng tiếng Anh! 

 

từ vựng về đồ uống