Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sinh học theo chủ đề (phần 3)

Rate this post

Tiếp tục với series từ vựng sinh học trong tiếng Anh, hôm nay elight sẽ mang đến cho các bạn chủ đề nào đây? Các bạn đoán thử trước khi đọc bài viết hôm nay nhé.

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

1 – Quá trình quang hợp

Là một trong những quá trình quan trọng nhất của sự sống. Là khởi nguồn của dòng năng lượng trong sinh giới. Quá trình quang hợp diễn ra chủ yếu ở thực vật và một số sinh vật có lục lạp khác. Từ vựng sinh học cho quá trình này sẽ bao gồm Pha sáng và Pha tối (hay chu trình Calvin)

 

Photosynthesis / ˌfoʊ təˈsɪn θə sɪs / Quá trình Quang hợp
chemical energy năng lượng hóa học
oxidation-reduction / ɒk sɪˈdeɪ ʃən / quá trình oxy hóa khử
chloroplasts / ˈklɔr əˌplæst/ lục lạp
Chlorophyll / ˈklɔr ə fɪl/ chất diệp lục
light reactions Pha Sáng
thylakoid / ˈθaɪ ləˌkɔɪd / màng thylakoid (trong lục lạp)
the Calvin cycle chu trình Calvin
stroma / ˈstroʊ mə / chất nền lục lạp
Granum (số nhiều: Grana) / ˈgreɪ nə / Các hạt được xếp chồng lên nhau trong cấu trúc của lục lạp
Electromagnetic energy / ɪˌlɛk troʊ mægˈnɛt ɪk / năng lượng điện từ
Wavelength / ˈweɪvˌlɛŋkθ/ bước sóng
Electromagnetic spectrum / ɪˌlɛk troʊ mægˈnɛt ɪk   ˈspɛk trəm / quang phổ điện từ
Pigment / ˈpɪg mənt / chất diệp lục
Potential energy / pəˈtɛn ʃəl / thế năng
Concentration gradient / ˌkɒn sənˈtreɪ ʃən / gradient nồng độ
Cellular respiration / ˌrɛs pəˈreɪ ʃən / Hô hấp tế bào
Hydrogen carrier Chất mang Hidro (thường là Oxy)
ATP Adenozin triphotphat – đồng tiền năng lượng của tế bào
Glycolysis / glaɪˈkɒl ə sɪs / đường phân
The Krebs cycle Chu trình Krebs
Oxidation / ɒk sɪˈdeɪ ʃən / Chất Oxy hóa 
Oxidized / ˈɒk sɪˌdaɪz / Chất bị Oxy hóa (chất khử)
Reduction / rɪˈdʌk ʃən / Giảm
Mitochondrion/mitochondria / ˌmaɪ təˈkɒn dri ən / Ty thể
Electron transport chain Chuỗi vận chuyển điện tử
Chemiosmosis /kɛmɪɒzˈməʊsɪs/ Hóa thẩm thấu
Acetyl CoA (acetyl coenzyme A) là một phân tử quan trọng của quá trình hô hấp
Citric acid cycle Chu trình axit citric (tên gọi khác của chu trình Krebs)
Substrate-level phosphorylation Quá trình photphorin hóa ở mức cơ chất

2 – Thế giới vi sinh vật

Các từ vựng sinh học về thế giới vi sinh vật bao gồm các loại vi sinh vật và các cách dinh dưỡng của chúng.

ĐỌC THÊM: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sinh học (phần 2)

domain / doʊˈmeɪn / lãnh giới 
prokaryote / proʊˈkær iˌoʊt/ sinh vật nhân sơ
bacteria / bækˈtɪər i ə / vi khuẩn
eukarya / yuˈkær iˌoʊ tə/ sinh vật nhân thực
microbial diversity / ˈmaɪ kroʊb  dɪˈvɜr sɪ ti/ đa dạng vi sinh vật
metabolic diversity / ˌmɛt əˈbɒl ɪk / đa dạng trao đổi chất
Chemoorganotroph /kiːməʊɔːˈɡænətrəʊf/ sinh vật hữu cơ dưỡng
Chemolithotroph /kiːməʊˈlɪθətrəʊf/ sinh vật vô cơ dưỡng
Phototroph / ˈfoʊ təˌtrɒf/ sinh vật quang tự dưỡng
Heterotroph / ˈhɛt ər əˌtrɒf/ sinh vật dị dưỡng
Autotroph / ˈɔ təˌtrɒf/ sinh vật tự dưỡng
Aerobe / ˈɛər oʊb / sinh vật hiếu khí
Anaerobe /ænˈɛər oʊb / sinh vật kỵ khí
Cell wall thành tế bào
Peptidoglycan /pĕp′tĭ-dō-glī′kən/ Đơn phân của phân tử Murein – cấu tạo của thành tế bào vi khuẩn
Urethritis / ˌyʊər əˈθraɪ tɪs / bệnh viêm niệu đạo
Syphilis / ˈsɪf ə lɪs / bệnh giang mai
Protist / ˈproʊ tɪst / sinh vật nguyên sinh
Algae / ˈæl dʒi / Tảo
Protozoans / ˌproʊ təˈzoʊ ən / động vật nguyên sinh
Fungi /fʌŋ gaɪ/ nấm

3 –  Vận chuyển các chất

Ở thực vật, các chất được vận chuyển vào và ra khỏi cơ thể theo dòng chảy. Còn ở động vật, sự xuất hiện của hệ tuần hoàn đã tạo ra một vòng lưu chuyển các chất trong cơ thể. Từ vựng sinh học của nhóm này sẽ khá là quen thuộc trong đời sống hàng ngày.

ĐỌC THÊM: Cách dùng khác nhau của most, most of và almost

Cardiovascular system / ˌkɑr di oʊˈvæs kyə lər / hệ tim mạch
Artery (số nhiều arteries) / ˈɑr tə ri / động mạch
Arteriole / ɑrˈtɪər iˌoʊl / tiểu động mạch
Capillary / ˈkæp əˌlɛr i / mao mạch
Capillary bed mạng mao mạch
Vein / veɪn / tĩnh mạch
Venule / ˈvɛn yul / tiểu tĩnh mạch
Atrium (số nhiều atria) / ˈeɪ tri əm / tâm nhĩ
Ventricle / ˈvɛn trɪ kəl / tâm thất
Double circulation / ˌsɜr kyəˈleɪ ʃən / hệ tuần hoàn kép
Pulmonary circuit / ˈpʌl məˌnɛr i/ vòng hoàn phổi
Pulmocutaneous circuit vòng tuần hoàn phổi – da (ở các loài lưỡng cư)
Systemic circuit / sɪˈstɛm ɪk / vòng tuần hoàn hệ thống
Taproot ˈtæpˌrut/ rễ chính
Phloem / ˈfloʊ ɛm / mạch rây
Phloem sap nhựa cây
Sieve-tube elements / sɪv-tub ˈɛl ə mənt/ ống rây
Osmosis / ɒzˈmoʊ sɪs/ thẩm thấu
Xylem / ˈzaɪ ləm/ mạch gỗ
Mycorrhiza / ˌmaɪ kəˈraɪ zə / cộng sinh giữa nấm và rễ cây
Plasmodesma (số nhiều:plasmodesmata)  / ˌplæz məˈdɛs mə / gian bào
Endodermis / ˌɛn doʊˈdɜr mɪs / nội bì
Transpiration / ˌtræn spəˈreɪ ʃən / sự thoát hơi nước
Cohesion / koʊˈhi ʒən / liên kết
Adhesion / ædˈhi ʒən / kết dính
Guard cell / gɑrd / tế bào biểu bì phụ giúp ngăn cách các khí khổng với nhau

Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.

Bộ sách này dành cho:

☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.

☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…

☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.

Series bài viết tổng hợp từ vựng sinh học theo chủ đề đến đây là kết thúc. Còn chủ đề nào mà các bạn muốn elight làm tiếp không? Các từ vựng sinh học này đã đủ với các bạn chưa? Hãy để lại bình luận bên dưới cho elight biết nhé.

 

 

 

tiếng anh chuyên ngànhtừ vựng chuyên ngành