Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bất động sản dành cho bạn

Rate this post

Mỗi ngành đều có biệt ngữ riêng, và bất động sản cũng không khác. Các thuật ngữ có khi là một trở ngại lớn đối với bạn. Nhưng đừng lo lắng, Elight đã tổng hợp cho bạn danh sách các thuật ngữ phổ biến nhất mà bạn có thể gặp phải. Bảng thuật ngữ bất động sản sau đây là tài liệu tham khảo hữu ích cho các đại lý bất động sản đầy tham vọng, người mua (hoặc người bán) nhà lo lắng hoặc bất kỳ ai tò mò về ngành. Nào bắt đầu thôi!

 

1 – Thuật ngữ cơ bản về bất động sản

 

STT Từ vựng  Nghĩa của từ vựng
1 Project  Dự án.
2 Real Estate Ngành Bất Động Sản
3 Developer Nhà phát triển
4 Property / Properties Tài sản.
5 Investor  Chủ đầu tư
6 Constructo Nhà thầu thi công.
7 Architect Kiến trúc sư

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

2 – Từ vựng về căn hộ trong bất động sản

 

STT Từ vựng  Nghĩa của từ vựng
1 Condominium/ Apartment Chung cư cao cấp/ chung cư.
2 Room phòng, căn phòng.
3 Orientation Hướng.
4 Ceiling trần nhà.
5 Semi – detached house nhà ghép đôi, chung tường với nhà khác
6 Cottage nhà ở nông thôn
7 Detached house nhà riêng lẻ, không chung tường
8 Terraced house nhà trong 1 dãy thường có kiến trúc giống nhau
9 Bungalow Nhà 1 trệt, không lầu, thường bằng gỗ
10 Electric equipment Thiết bị điện.
11 Downstairs Tầng dưới, tầng trệt
12 Furniture Nội Thất
13 Balcony ban công
14 Saleable Area Diện tích xây dựng
15 Carpet area Diện tích thông thủy/ diện tích trải thảm
16 Built-up area Diện tích theo tim tường
17 Bedroom phòng ngủ
18 Bathroom phòng tắm
19 Kitchen nhà bếp
20 Dining room phòng ăn
21 Garden vườn
22 Yard sân
23 Garage nhà để xe
24 Decorating trang trí
25 Air Condition Điều hòa
26 Hallway Hành lang
27 Window cửa sổ
28 Porch Mái hiên
29 Shutter Cửa chớp
30 Wall Tường nhà

 

3 – Từ vựng bất động sản về hợp đồng, thỏa thuận

 

STT Từ vựng  Nghĩa của từ vựng
1 Application đơn từ, giấy xin vay thế chấp…
2 Appraisal định giá, văn bản định giá cho một tài sản bất động sản
3 Adjustable rate mortgage – ARM Thế chấp với lãi suất linh động
4 Assessed value giá trị chịu thuế của tài sản bất động sản
5 Asset tài sản
6 Assignment chuyển nhượng
7 Deposit Đặt cọc
8 Payment step các bước thanh toán.
9 Negotiate Thương lượng.
10 Legal Pháp luật
11 Liquid asset Tài sản lưu động
12 Montage khoản nợ, thế chấp
13 Liquidated damages Giá trị thanh toán tài sản
14 Loan origination nguồn gốc cho vay
15 Bankruptcy vỡ nợ, phá sản
16 Bid Đấu thầu
17 Beneficiary Người thụ hưởng
18 Loan-to-value (LTV) percentage Tỷ lệ cho vay theo giá trị
19 Buy-back agreement Thỏa thuận mua lại
20 Capital gain Vốn điều lệ tăng
21 Contract agreement Thỏa thuận hợp đồng thuê văn phòng
22 Overtime – fee Phí làm việc ngoài giờ
23 Cooperation Hợp tác
24 Office for lease Văn phòng cho thuê
25 Payment upon termination Thanh toán khi chấm dứt hợp đồng

Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.

Bộ sách này dành cho:

☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.

☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…

☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.

 


Qua bài viết này, Elight đã giúp bạn tổng hợp một số từ vựng liên quan đến ngành bất động sản, giúp các bạn có thể tự tin giao tiếp và sử dụng những thuật ngữ này khi làm việc. Elight chúc các bạn học tập và làm việc thật tốt nhé!

tiếng Anh ngành bất động sản