Trọn bộ từ vựng về chủ đề FACEBOOK dành cho các bạn “nghiện” Facebook 

Rate this post

Một cách tuyệt vời để mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh trên Facebook của bạn là thay đổi Facebook của bạn sang tiếng Anh và sử dụng nó. 

 

Từ vựng Tiếng Anh trên mạng xã hội đã trở thành một phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta và chúng ta thích nói về nó với bạn bè! Trong bài viết này Elight sẽ cho các bạn tìm hiểu về các từ vựng liên quan đến chủ đề facebook nhé! Bắt đầu học thôi

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

1 – News Feed – Nguồn cấp tin tức

News feed hay News Feed đều có nghĩa giống nhau, dịch ra tiếng việt có nghĩa là “Nguồn cấp tin tức”. Newfeed nói chung là những nội dung tin tức báo chí được cập nhật thường xuyên ví dụ trang chủ của các tờ báo điện tử. Tuy nhiên, từ news feed bạn thường nghe người ta nhắc đến nhiều là newsfeed của Facebook.

 

  • I’ve gotten into a bad habit: Tôi đã bắt đầu một thói quen xấu

 

  • I get on Facebook: Tôi nhìn vào (sài) Facebook

 

  • Check my notifications: Xem lượt thích, nhận xét hoặc lời nhắc sinh nhật mới nào (xem thông báo)

 

  • Scroll down: cuộn xuống

 

  • Selfies: Ảnh tự chụp, Ảnh tự sướng

 

  • Links: URL đến các trang web khác

 

  • Videos automatically play: Video phát mà bạn không cần chạm vào bất kỳ thứ gì hoặc không cần nhấn ‘nút phát’

 

2 – Likes – Lượt thích

  • Verb: nhấp vào nút thích. 

ĐỌC THÊM: Tổng hợp từ vựng hay về chủ đề Covid-19 dành cho các bạn

“I liked it on Facebook”  – Tôi đã thích nó trên Facebook

“I liked most of your posts on Facebook” – Tôi thích hầu hết các bài đăng của bạn trên Facebook

 

  • Noun: lượt thích

“I have a lot of likes on Facebook.” – Tôi có rất nhiều lượt thích trên Facebook

 

 “That picture got thousands of likes!” – Bức ảnh đó đã nhận được hàng nghìn lượt thích!

 

  • Opened up a page: Bắt đầu một trang mới

 

  • Followers: Những người đăng ký để theo dõi và xem các bài viết mới từ bạn 

 

  • Avid likers: Những người thích mọi bài đăng mà họ xem

 

  • Scrolling down the page: cuộn xuống trang dưới

 

3 – Pictures: Tag, Post, Take a Selfie – Hình ảnh: Tag, Đăng, Chụp ảnh tự sướng

 

  • Hanging out: Dành thời gian với bạn bè của bạn

 

  • Check in: Đăng vị trí của bạn trên Facebook, (thường là sân bay, địa danh, nhà hàng hoặc sân vận động)

 

  • Take a selfie: Chụp ảnh của chính bạn (chụp ảnh tự sướng)

 

  • Tag your friend in it: Tag bạn bè của bạn vào đó (cùng với ….)

 

  • A selfie-taker: Một người thích chụp ảnh tự sướng

 

  • Open my facebook: Bắt đầu hoặc nhấp vào Facebook

 

  • Auto-tag: Tự động gắn thẻ ai đó bằng công nghệ nhận dạng khuôn mặt

ĐỌC THÊM: Tổng hợp 100+ từ vựng về các loài vật trong tiếng Anh 

4 – Live Streaming – Phát trực tiếp

  • Features: Các chức năng và cách sử dụng khác nhau của Facebook

 

  • On the app: Trên ứng dụng trên điện thoại của bạn

 

  • Film yourself: Ghi hình lại chính mình

 

  • Broadcast it: Chia sẻ video trực tiếp với mọi người

 

  • Streaming content live: Hiển thị video trực tiếp

 

  • The comments (section): Ở cuối trang, nơi bạn có thể viết nhận xét về chương trình phát sóng
  • Leave a comment: Đăng hoặc viết bình luận

 

  • The cast: Viết tắt của ‘Broadcast’

 

  • Shoot to the top: Lên đầu trang rất nhanh (cuộn trang nhanh)

 

  • Going live: Bắt đầu phát (thay vì chỉ đăng một video đã quay)

 

  • Top stories: Một tính năng mà Facebook chọn các bài đăng có xu hướng cao nhất và phổ biến nhất để bạn nhìn thấy chúng trước tiên.

 

4 – Add Me On Facebook – kết bạn Facebook

  • Stay in touch: giữ liên lạc, nói chuyện thường xuyên

 

  • Accept that friend request: Cho phép ai đó xem hồ sơ mạng xã hội đầy đủ của bạn

 

  • Platform: trang web truyền thông xã hội hoặc ứng dụng (nền tảng mạng xã hội)

 

  • Private message: một tin nhắn chỉ có hai người trong số các bạn có thể xem và sử dụng (tin nhắn riêng tư)

 

  • Post it on my wall: đăng lên trang cá nhân (tường cá nhân)

 

  • App : ‘Ứng dụng’

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

 

Như vậy qua bài viết này Elight đã giúp các bạn tìm hiểu về các từ vựng thuộc chủ đề Facebook. Các bạn hãy thử đổi ngôn ngữ Facebook của mình sang tiếng Anh để học được nhiều tư tiếng Anh hay hơn nữa nhé! 

 

từ vựng facebook