Mỗi năm đến hè bạn sẽ làm gì? Bạn đã biết cách nói về kì nghỉ hè của mình bằng tiếng Anh chưa? Trong bài viết này, Elight sẽ giúp bạn tổng hợp trọn bộ Từ vựng tiếng Anh về chủ đề mùa hè. Nào bắt đầu thôi !
Sau đây Elight sẽ tổng hợp cho bạn bạn trọn bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề mùa hè:
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ vựng
|
1 | Air conditioner | /eə kənˈdɪʃənə/ | máy lạnh |
2 | Backpacking | /ˈbækpækiɪŋ/ | du lịch bụi |
3 | Beach | /biːtʃ/ | bãi biển |
4 | Baseball | /ˈbeɪsbɔːl/ | bóng chày |
5 | Bathing suit | /ˈbeɪðɪŋ suːt/ | đồ bơi |
6 | Berry | /ˈberi/ | quả mọng |
7 | Bikini | /bɪˈkiːni/ | đồ bikini |
8 | Blister | /ˈblɪstə(r)/ | bỏng rộp |
9 | Boating | /ˈbəʊtɪŋ/ | chèo thuyền |
10 | Camp | /kæmp/ | trại, khu trại |
11 | Camping | /ˈkæmpɪŋ/ | việc cắm trại |
12 | Canoeing | /kəˈnuːɪŋ/ | việc chèo xuồng |
13 | Diving | /ˈdaɪvɪŋ/ | sự lặn |
14 | Fan | /fæn/ | quạt |
15 | Frisbee | /ˈfrɪzbi/ | đĩa nhựa để ném (trò chơi) |
16 | Gardening | /ˈɡɑːdnɪŋ/ | làm vườn |
17 | Hiking | /ˈhaɪkɪŋ/ | đi bộ đường dài |
18 | Humidity | /hjuːˈmɪdəti/ | độ ẩm |
19 | Ice cream | /ˈaɪs kriːm/ | kem |
20 | Journey | /ˈdʒɜːni/ | chuyến đi |
21 | Muggy | /ˈmʌɡi/ | oi bức, ngạc hơi |
22 | Outdoors | /ˌaʊtˈdɔːz/ | ngoài trời |
23 | Park | /pɑːk/ | công viên |
24 | Picnic | /ˈpɪknɪk/ | dã ngoại |
25 | Popsicle | /ˈpɒpsɪkl/ | que kem |
26 | Recreation | /ˌriːkriˈeɪʃn/ | khu giải trí |
27 | Rest | /rest/ | nghỉ ngơi |
28 | Sandals | /ˈsændlz/ | giày sandal (xanh đanh) |
29 | Sandcastle | /ˈsændkɑːsl/ | lâu đài cát |
30 | Sailing | /ˈseɪlɪŋ/ | đi thuyền buồm |
31 | Seashore | /ˈsiːʃɔː(r)/ | bờ biển |
32 | Sightseeing | /ˈsaɪtsiːɪŋ/ | đi ngắm cảnh |
33 | Stifling | /ˈstaɪflɪŋ/ | ngột ngạt |
34 | Sundress | /ˈsʌndres/ | váy mùa hè (váy không che tay, cổ, vai mặc khi trời nắng nóng) |
35 | Tanned | /tænd/ | rám nắng |
36 | Vacation | /veɪˈkeɪʃn/ | kỳ nghỉ |
37 | Voyage | /’vɔidʤ/ | chuyến đi trên biển |
38 | Waterski | /ˈwɔːtəskiː/ | trượt nước, ván lướt |
39 | Wave | /weɪv/ | lướt sóng |
40 | Summer | /ˈsʌmə(r)/ | mùa hè |
ĐỌC THÊM: Tổng hợp từ vựng về thảm họa thiên nhiên trong tiếng Anh
Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.
Bộ sách này dành cho:
☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.
☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…
☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.
Qua bài viết này, Elight đã giúp bạn tổng hợp trọn bộ Từ vựng tiếng Anh về chủ đề mùa hè. Các bạn nên dành ra thời gian để học từ vựng mỗi ngày nhé. Chúc các bạn học tập và làm việc thật tốt.