Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về tôn giáo mà bạn cần biết

Rate this post

Tín ngưỡng là một phần quan trọng của nhiều nền văn hóa, không chỉ là ở Việt Nam mà còn tất cả các quốc gia trên thế giới. Trong bài viết này, Elight sẽ giúp bạn tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về tôn giáo, tín ngưỡng nhé. Nào chúng ta bắt đầu học thôi!

 

1 – Từ vựng tiếng Anh về Kitô giáo (đạo Thiên Chúa)

 

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
1 The Pope /ðə poʊp/ Đức Giáo Hoàng
2 Bishop /ˈbɪʃəp/ Giám mục
3 Cardinal  /ˈkɑːrdɪnl/  Đức Hồng Y
4 Church  /tʃɜːrtʃ/  Nhà thờ
5 Carol  /ˈkærəl/  Thánh ca
6 Christianity /ˌkrɪstiˈænəti/  Kitô giáo
7 Christian costumes /ˈkrɪstʃən ˈkɑːstuːm/  Đạo phục đạo Chúa
8 Christmas  /ˈkrɪsməs/  Lễ Giáng Sinh
9 Church choir  /tʃɜːrtʃ ˈkwaɪər/  Hội Thánh ca
10 Apostle /ə’pɔsl/ Tông đồ (của Giêsu)
11 Cleanse someone from his sin  /klenz ˈsʌmwʌn frəm hɪz sɪn/  Rửa tội cho ai đó
12 Confession /kənˈfeʃn/  Sự xưng tội
13 Easter /ˈiːstər/  Lễ Phục Sinh
14 God  /ɡɑːd/  Đức Chúa Trời
15 Heaven  /ˈhevn/  Thiên đàng
16 Jesus Christ  /ˈdʒiːzəs kraɪst/  Chúa Giêsu
17 Mother Mary  /ˈmʌðər ˈmɛːri/  Đức Mẹ Mary
18 Parish /ˈpærɪʃ/ Giáo xứ
19 Bible /’baibl/ Kinh thánh

∠ ĐỌC THÊM: Tổng hợp tên tiếng Anh cực hay được dùng cho nữ

20 Roman Catholicism /ˈroʊmən kəˈθɑːləsɪzəm/  Công giáo
21 The Church /ðə tʃɜːrtʃ/  Giáo Hội
22 The great hall  /ðə ɡreɪt hɔːl/  Thánh đường
23 The holy cross /ðə ˈhoʊli krɔːs/  Thập tự giá, thánh giá
24 Trespass /’trespəs/ sự xúc phạm (tội lỗi gây ra)

 

2 – Từ vựng tiếng Anh về Phật giáo

 

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
1 Buddhist monk /ˈbʊdɪst mʌŋk/ Sư Thầy
2 Buddhist nun /ˈbʊdɪst  nʌn/ Sư Cô
3 Buddhist monastery  /ˈbʊdɪst ˈmɑːnəsteri/ tu viện
4 enlightenment /ɪnˈlaɪtnmənt/ giác ngộ
5 charity  /ˈtʃærəti/ từ thiện
6 Buddhist temple  /ˈbʊdɪst ˈtempl/ Chùa
7 incense sticks /ˈɪnsens stɪks/ cây nhang
8 kowtow /ˌkaʊˈtaʊ/ lạy
9 light incense sticks /laɪtˈɪnsens stɪks/ đốt nhang
10 meditate /ˈmedɪteɪt/ ngồi thiền
11 merciful /ˈmɜːrsɪfl/ từ bi
12 say Buddhist chants /seɪˈbʊdɪst tʃænts/ niệm Phật
13 wai /wai/ khấn vái
14 Buddhist Association /ˈbʊdɪst əˌsoʊsiˈeɪʃn/ giáo hội phật giáo
15 Buddhist robe /ˈbʊdɪst roʊb/ áo cà sa
16 a Buddhist /e ˈbʊdɪst/ 1 Phật tử
17 Bodhisattva /ˌboʊdɪˈsɑːtvə/ Bồ tát
18 the Buddha /ðə ˈbʊdə/ Đức Phật
19 Buddhism /ˈbʊdɪzəm/ Phật giáo

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

 

Qua bài viết này Elight đã giúp bạn tìm hiểu về các từ vựng về tôn giáo là 2 tôn giáo là đạo Công giáo (đạo Kitô) và Phật giáo. Elight chúc các bạn học thật tốt và sớm chinh phục được tiếng Anh nhé!

từ vựng tiếng Anh tôn giáo