Đối với nhiều quốc gia, ẩm thực Việt không chỉ là văn hóa vật chất, mà còn là văn hóa tinh thần. Ẩm thực Việt Nam rất đa dạng và phong phú từ những món ăn xa xỉ đến những món ăn đường phố bố khiến bạn phải “chảy nước miếng”. Có phải bạn đang tìm những từ vựng tiếng Anh về các món ăn Việt Nam? Bài viết ngày hôm nay hãy cùng Elight đi tìm hiểu về những món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh nhé !
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
1 – Các món ăn hàng ngày
Sườn xào chua ngọt: Sweet and sour pork ribs
Rùa rang muối: Tortoise grilled on salt
Rùa hầm sả: Tortoise steam with citronella
Tiết canh: Blood pudding
Cua luộc bia: Crab boiled in beer
Cua rang me: Crab fried with tamarind
Bò nhúng dấm: Beef soaked in boiling vinegar
Bò nướng sa tế: Beef seasoned with chili oil and broiled
Cá kho tộ: Fish cooked with fishsauce bowl
Gà xào chiên sả ớt: Chicken fried with citronella
Tôm kho tàu: Shrimp cooked with caramel
Bò xào khổ qua: Tender beef fried with bitter melon
Tôm lăn bột: Shrimp floured and fried
Chao: Soya cheese
Lẩu: Hot pot
Nước mắm: fish sauce
ĐỌC THÊM: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về doanh nghiệp mà bạn nên biết
2 – Các món bánh
Bánh tôm: shrimp in batter
Bánh cốm: young rice cake
Bánh trôi: stuffed sticky rice balls
Bánh đậu: soya cake
Bánh bao: steamed wheat flour cake
Bánh xèo: sizzling pancake
Bánh chưng: stuffed sticky rice cake
Bánh bao: dimsum
Bánh cuốn: stuffed pancake
Bánh dầy: round sticky rice cake
Bánh tráng: girdle-cake
3 – Các loại bún
Bún ốc: Snail rice noodles
Bún bò: beef rice noodles
Bún chả: Kebab rice noodles
Bún cua: Crab rice noodles
4 – Các món dưa
Dưa (muối): salted vegetables
Dưa cải: Cabbage pickles
Dưa hành: onion pickles
Dưa góp: vegetables pickles
Cà muối: pickled egg plants
Cà pháo muối: Salted egg-plant
5 – Các cách chế biến
Kho: Cook with sauce
Nướng: grill
Hấp: Steam
Quay: roast
Rán, chiên: fry
Xào, áp chảo: Saute
Hầm, ninh: stew
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
Như vậy phía trên là những từ vựng tiếng Anh về các món ăn Việt Nam và cách chế biến món ăn phổ biến ở Việt Nam. Nếu các bạn thấy bài viết này hay thì hãy chia sẻ nó đến với bạn bè nhé! Elight chúc bạn học tập và làm việc thật hiệu quả !