Tổng hợp từ vựng hay nhất về chủ đề Halloween

5/5 - (2 bình chọn)

Hãy cùng xem vào dịp lễ Halloween người ta thường sử dụng những từ vựng nào nhỉ? Chắc chắn có rất nhiều bạn còn chưa biết nhiều về chủ đề hay ho này đâu nhé ^^

Tổng hợp từ vựng hay về chủ đề Halloween

1 – Những từ vựng tiếng Anh thường được sử dụng ngày Halloween:

Candy bag: Vật dụng không thiếu trong ngày lễ Halloween là các túi kẹo để phát cho trẻ em.

Witch (/wɪtʃ/): Mụ phù thủy là nhân vật thường được mang ra dọa trẻ em trong ngày lễ ma quỷ này.

Witch’s hat: Đi liền với mụ phù thủy là chiếc mũ chóp của bà ta.

Black cat: Mèo đen được coi là biểu tượng của điềm gở, do đó hình ảnh con vật này thường được trang trí trong ngày lễ Halloween.

Tổng hợp những từ vựng hay cho ngày Halloween

Cauldron (/ˈkɔːl.drən/): Vạc dầu, vạc nấu của mụ phù thủy

Broom (/bruːm/): Cái chổi cán dài. Mụ phù thủy dùng chổi này để bay lượn.

Haunted house (/ˈhɔːntɪd/): Ngôi nhà có ma, ngôi nhà quỷ ám

Tổng hợp từ vựng hay về chủ đề Halloween

Vampire (/ˈvæm.paɪər/) – Ma cà rồng

Frankenstein (/ˈfræŋ.kən.staɪn/) – tên quái vật nổi tiếng bắt nguồn từ một cuốn tiểu thuyết giả tưởng

Skeleton (/ˈskel.ɪ.tən/ ): bộ xương

Skull (/skʌl/): Đầu lâu

Tổng hợp từ vựng hay về chủ đề Halloween

Werewolf (/ˈweewʊlf/): Ma sói, đây là nhân vật tưởng tượng. Một người biến thành ma sói khi nhìn vào mặt trăng rằm

Devil (/ˈdev.əl/): Ma, quỷ

Ghost (/ɡoʊst/): Ma

Mummy (/ˈmʌmi/): Xác ướp

➡ Những hình ảnh trên đều gắn liền với ngày lễ Halloween 31/10. Nhiều người hóa trang thành những nhân vật này hoặc treo hình nộm lên để vừa để trang trí vừa để xua đuổi ma quỷ.

Xem thêm nhiều điều thú vị tại học tiếng Anh online.

Tổng hợp từ vựng hay nhất về chủ đề Halloween

Pumpkin (/ˈpʌmp.kɪn/): quả bí ngô. Loại quả này được mua rất nhiều trong ngày lễ Halloween vì mọi người sẽ dùng nó để khắc thành đèn lồng.

Pumpkin patch (/pætʃ/): Đám bí ngô. Đây là khoảnh đất nơi tập trung nhiều bí ngô để khách hàng đến mua, lựa chọn hoặc nhổ về.

Jack o’ lantern (/ˌdʒæk.əˈlæn.tən/): Đây là tên loại đèn lồng được làm từ quả bí ngô. Người ta khoét ruột quả bí, khắc thành hình gương mặt đáng sợ rồi đặt nến vào bên trong để xua đi nỗi sợ hãi ma quỷ trong ngày này.

Bat (/bæt/): Nhiều người tin rằng việc nhìn thấy một con dơi trong lễ Halloween là một điềm gở. Nếu một con dơi bay xung quanh ngôi nhà của ai đó ba lần, điều đó có nghĩa là một người nào đó trong ngôi nhà sẽ chết sớm. Do đó, nhiều người cũng hóa trang thành con dơi để hù dọa người khác trong ngày này.

Tổng hợp từ vựng hay nhất về chủ đề Halloween

Spider (/ˈspaɪ.dər): Tương tự dơi, mèo đen, nhện cũng được coi là điềm gở trong ngày Halloween. Vào ngày này, người ta tin rằng nếu con nhện rơi vào gần ngọn nến đang thắp nghĩa là linh hồn người chết đang ở quanh đâu đó.

Tombstone (/ˈtuːm.stəʊn/): Bia mộ

Owl (/aʊl/): Chim cú cũng là con vật gây ra nỗi ám ảnh trong ngày lễ Halloween.

Scarecrow (/ˈsker.kroʊ/): Bù nhìn bằng rơm. Nhiều nơi cũng dùng bù nhìn để trang trí trong ngày lễ Halloween.

Tổng hợp từ vựng hay nhất về chủ đề Halloween

2 – Trick or treat:

“Trick” nghĩa là trò đánh lừa, trò chơi ranh ma

“Treat” là tiếp đón, đối xử tử tế.

Trong ngày Halloween, các em nhỏ thường hóa trang thành những chú ma quỷ nghịch ngợm, đi gõ cửa hết nhà này đến nhà khác và nói câu “trick or treat”, có nghĩa là “nếu không muốn chúng tôi chơi xấu thì hãy đãi cái gì đi”.

 ➡ Các gia đình thường chuẩn bị sẵn một túi kẹo lớn để đãi những chú quỷ nhỏ nghịch ngợm. Ở Bắc Mỹ, đây đã trở thành một phong tục truyền thống được áp dụng rộng rãi trong ngày lễ Halloween.

Xem thêm :

Nguồn : VnExpress

hallowentừ vựng theo chủ đề