Tổng hợp đầy đủ bộ từ vựng về các bộ phận trên cơ thể

5/5 - (1 bình chọn)

Học từ vựng theo chủ đề là một trong những phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất giúp bạn ghi nhớ và học được nhiều từ vựng. Vậy còn chờ gì mà không cùng Elight đi khám phá ngay kho tổng hợp từ vựng về các bộ phận trên cơ thể người trong bài viết dưới đây. Đây là một trong những chủ đề chứa vốn từ vựng phong phú nhất. 

1 – Từ vựng về các bộ phận trên cơ thể – Thân thể (The body)

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Arm  /ɑːm/ Cánh tay
Armpit  /ˈɑːm.pɪt/ Nách
Face /ˈfeɪs/ Khuôn mặt
Mouth /maʊθ/ Miệng
Chin  /tʃɪn/ Cằm
Neck  /nek/ Cổ
Shoulder  /ˈʃəʊl.dəʳ/ Vai
Upper arm  /ˈʌp.əʳ ɑːm/ Cánh tay phía trên
Elbow  /ˈel.bəʊ/ Khuỷu tay
Forearm /ˈfɔː.rɑːm/ Cẳng tay
Back /bæk/ Lưng
Chest  /tʃest/ Ngực
Waist  /weɪst/ Thắt lưng/ eo
Abdomen  /ˈæb.də.mən/ Bụng
Buttocks  /’bʌtəks/ Mông
Hip  /hɪp/ Hông
Leg  /leg/ Chân
Thigh  /θaɪ/ Bắp đùi
Knee  /niː/ Đầu gối
Calf  /kɑːf/ Bắp chân

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

2 – Từ vựng về các bộ phận trên cơ thể – Tay (The hand)

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Wrist /rɪst/ Cổ tay
Knuckle  /ˈnʌk.ļ/ Khớp đốt ngón tay
Fingernail  /ˈfɪŋ.gə.neɪl/ Móng tay
Thumb /θʌm/ Ngón tay cái
Index finger /ˈɪn.deks ˈfɪŋ.gəʳ/ Ngón trỏ
Middle finger /ˈmɪd.ļˈ fɪŋ.gəʳ/ Ngón giữa
Ring finger /rɪŋ ˈfɪŋ.gəʳ/: Ngón đeo nhẫn
Little finger  /ˈlɪt.ļ ˈfɪŋ.gəʳ/ Ngón út
Palm  /pɑːm/ Lòng bàn tay

3 – Từ vựng về các bộ phận trên cơ thể -Phần đầu (The head)

Từ vựng Phiên âm  Nghĩa tiếng Việt
Hair  /heəʳ/ Tóc
Part  /pɑːt/ Ngôi rẽ
Forehead  /ˈfɔːhed/ Trán
Sideburns /ˈsaɪd.bɜːnz/ Tóc mai dài
Ear  /ɪəʳ/ Tai
Cheek  /tʃiːk/
Nose  /nəʊz/ Mũi
Nostril  /ˈnɒs.trəl/ Lỗ mũi
Jaw  /dʒɔː/ Hàm, quai hàm
Beard /bɪəd/ Râu
Mustache /mʊˈstɑːʃ/ Ria mép
Tongue  /tʌŋ/ Lưỡi
Tooth /tuːθ/ Răng
Lip /lɪp/ Môi

∠ ĐỌC THÊM: Từ vựng về chủ đề con người

4 – Từ vựng về bộ phận trên cơ thể – Phần mắt (The eye)

 

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Eyebrow  /ˈaɪ.braʊ/ Lông mày
Eyelid  /ˈaɪ.lɪd/ Mí mắt
Eyelashes  /ˈaɪ.læʃis/ Lông mi
Iris  /ˈaɪ.rɪs/ Mống mắt
Pupil  /ˈpjuː.pəl/ Con ngươi

 

5 – Từ vựng về bộ phận trên cơ thể – Phần chân (The foot)

 

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Ankle  /ˈæŋ.kļ/ Mắt cá chân
Heel  /hɪəl/ Gót chân
Instep  /ˈɪn.step/ Mu bàn chân
Ball  /bɔːl/ Xương khớp ngón chân
Big toe  /bɪg təʊ/ Ngón cái
Toe  /təʊ/ Ngón chân
Little toe  /ˈlɪt.ļ təʊ/ Ngón út
Toenail /ˈtəʊ.neɪl/ Móng chân

∠ ĐỌC THÊM: Từ vựng về các môn thể thao tiếng Anh

6 – Từ vựng về bộ phận trên cơ thể – Các bộ phận bên trong (The Internal Organs)

 

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Brain  /breɪn/ Não
Spinal cord  /ˈspaɪnl kɔːd/ Dây cột sống, tủy sống
Throat /θrəʊt/ Họng, cuống họng
Windpipe  /ˈwɪnd.paɪp/ Khí quản
Esophagus  /ɪˈsɒf.ə.gəs/ Thực quản
Muscle  /ˈmʌs.ļ/ Bắp thịt, cơ
Lung /lʌŋ/ Phổi
Heart  /hɑːt/ Tim
Liver  /ˈlɪv.əʳ/ Gan
Stomach /ˈstʌm.ək/ Dạ dày
Intestines  /ɪnˈtes.tɪnz/ Ruột
Vein  /veɪn/ Tĩnh mạch
Artery /ˈɑː.tər.i/ Động mạch
Kidney  /ˈkɪd.ni/ Cật
Pancreas  /ˈpæŋ.kri.əs/ Tụy, tuyến tụy
Bladder  /ˈblæd.əʳ/ Bọng đái

Trong bài viết trên Elight đã giới thiệu đến các bạn trọn bộ từ vựng về các bộ phận trên cơ thể. Elight hy vọng với những kiến thức đó sẽ giúp các bạn làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình.

Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.

Bộ sách này dành cho:

☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.

☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…

☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.

 

từ vựng về các bộ phận trên cơ thể