Học từ vựng theo chủ đề là một trong những phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất giúp bạn ghi nhớ và học được nhiều từ vựng. Vậy còn chờ gì mà không cùng Elight đi khám phá ngay kho tổng hợp từ vựng về các bộ phận trên cơ thể người trong bài viết dưới đây. Đây là một trong những chủ đề chứa vốn từ vựng phong phú nhất.
1 – Từ vựng về các bộ phận trên cơ thể – Thân thể (The body)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Arm | /ɑːm/ | Cánh tay |
Armpit | /ˈɑːm.pɪt/ | Nách |
Face | /ˈfeɪs/ | Khuôn mặt |
Mouth | /maʊθ/ | Miệng |
Chin | /tʃɪn/ | Cằm |
Neck | /nek/ | Cổ |
Shoulder | /ˈʃəʊl.dəʳ/ | Vai |
Upper arm | /ˈʌp.əʳ ɑːm/ | Cánh tay phía trên |
Elbow | /ˈel.bəʊ/ | Khuỷu tay |
Forearm | /ˈfɔː.rɑːm/ | Cẳng tay |
Back | /bæk/ | Lưng |
Chest | /tʃest/ | Ngực |
Waist | /weɪst/ | Thắt lưng/ eo |
Abdomen | /ˈæb.də.mən/ | Bụng |
Buttocks | /’bʌtəks/ | Mông |
Hip | /hɪp/ | Hông |
Leg | /leg/ | Chân |
Thigh | /θaɪ/ | Bắp đùi |
Knee | /niː/ | Đầu gối |
Calf | /kɑːf/ | Bắp chân |
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
2 – Từ vựng về các bộ phận trên cơ thể – Tay (The hand)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Wrist | /rɪst/ | Cổ tay |
Knuckle | /ˈnʌk.ļ/ | Khớp đốt ngón tay |
Fingernail | /ˈfɪŋ.gə.neɪl/ | Móng tay |
Thumb | /θʌm/ | Ngón tay cái |
Index finger | /ˈɪn.deks ˈfɪŋ.gəʳ/ | Ngón trỏ |
Middle finger | /ˈmɪd.ļˈ fɪŋ.gəʳ/ | Ngón giữa |
Ring finger | /rɪŋ ˈfɪŋ.gəʳ/: | Ngón đeo nhẫn |
Little finger | /ˈlɪt.ļ ˈfɪŋ.gəʳ/ | Ngón út |
Palm | /pɑːm/ | Lòng bàn tay |
3 – Từ vựng về các bộ phận trên cơ thể -Phần đầu (The head)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Hair | /heəʳ/ | Tóc |
Part | /pɑːt/ | Ngôi rẽ |
Forehead | /ˈfɔːhed/ | Trán |
Sideburns | /ˈsaɪd.bɜːnz/ | Tóc mai dài |
Ear | /ɪəʳ/ | Tai |
Cheek | /tʃiːk/ | Má |
Nose | /nəʊz/ | Mũi |
Nostril | /ˈnɒs.trəl/ | Lỗ mũi |
Jaw | /dʒɔː/ | Hàm, quai hàm |
Beard | /bɪəd/ | Râu |
Mustache | /mʊˈstɑːʃ/ | Ria mép |
Tongue | /tʌŋ/ | Lưỡi |
Tooth | /tuːθ/ | Răng |
Lip | /lɪp/ | Môi |
∠ ĐỌC THÊM: Từ vựng về chủ đề con người
4 – Từ vựng về bộ phận trên cơ thể – Phần mắt (The eye)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Eyebrow | /ˈaɪ.braʊ/ | Lông mày |
Eyelid | /ˈaɪ.lɪd/ | Mí mắt |
Eyelashes | /ˈaɪ.læʃis/ | Lông mi |
Iris | /ˈaɪ.rɪs/ | Mống mắt |
Pupil | /ˈpjuː.pəl/ | Con ngươi |
5 – Từ vựng về bộ phận trên cơ thể – Phần chân (The foot)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Ankle | /ˈæŋ.kļ/ | Mắt cá chân |
Heel | /hɪəl/ | Gót chân |
Instep | /ˈɪn.step/ | Mu bàn chân |
Ball | /bɔːl/ | Xương khớp ngón chân |
Big toe | /bɪg təʊ/ | Ngón cái |
Toe | /təʊ/ | Ngón chân |
Little toe | /ˈlɪt.ļ təʊ/ | Ngón út |
Toenail | /ˈtəʊ.neɪl/ | Móng chân |
∠ ĐỌC THÊM: Từ vựng về các môn thể thao tiếng Anh
6 – Từ vựng về bộ phận trên cơ thể – Các bộ phận bên trong (The Internal Organs)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Brain | /breɪn/ | Não |
Spinal cord | /ˈspaɪnl kɔːd/ | Dây cột sống, tủy sống |
Throat | /θrəʊt/ | Họng, cuống họng |
Windpipe | /ˈwɪnd.paɪp/ | Khí quản |
Esophagus | /ɪˈsɒf.ə.gəs/ | Thực quản |
Muscle | /ˈmʌs.ļ/ | Bắp thịt, cơ |
Lung | /lʌŋ/ | Phổi |
Heart | /hɑːt/ | Tim |
Liver | /ˈlɪv.əʳ/ | Gan |
Stomach | /ˈstʌm.ək/ | Dạ dày |
Intestines | /ɪnˈtes.tɪnz/ | Ruột |
Vein | /veɪn/ | Tĩnh mạch |
Artery | /ˈɑː.tər.i/ | Động mạch |
Kidney | /ˈkɪd.ni/ | Cật |
Pancreas | /ˈpæŋ.kri.əs/ | Tụy, tuyến tụy |
Bladder | /ˈblæd.əʳ/ | Bọng đái |
Trong bài viết trên Elight đã giới thiệu đến các bạn trọn bộ từ vựng về các bộ phận trên cơ thể. Elight hy vọng với những kiến thức đó sẽ giúp các bạn làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình.
Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.
Bộ sách này dành cho:
☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.
☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…
☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.