Bạn có phải là một người thích thể thao? Bạn có yêu thích và thường xuyên chơi bóng rổ không? Trong bài viết này hãy cùng Elight đi tìm hiểu về các từ vựng về bóng rổ trong tiếng Anh nhé!
Sau đây sẽ là bảng từ vựng về bóng rổ trong tiếng Anh bạn nhé!
1 – Bảng từ vựng
STT | Từ vựng | Nghĩa của từ |
1 | assist | đường chuyền cho đồng đội dẫn trực tiếp đến bàn thắng |
2 | backboard | một tấm ván phía sau rổ, nơi bóng có thể bật lại |
3 | block | để ngăn chặn chuyển động của đối thủ, hoặc chặn đường chuyền hoặc sút của đối phương |
4 | bounce | hồi phục sau khi va vào bề mặt |
5 | bounce pass | một đường chuyền bật ra khỏi sàn trước khi nó đến người nhận |
6 | chest pass | một đường chuyền hai tay từ độ cao ngang ngực |
7 | double-dribbling | vi phạm lừa bóng bằng hai tay hoặc dừng lại và bắt đầu lại việc dẫn bóng |
8 | draft | quy trình hàng năm mà các đội NBA chọn cầu thủ trong nước hoặc nước ngoài cho đội của họ |
9 | dribble | Để trả bóng liên tục bằng một tay khi chạy hoặc đi bộ |
10 | drive | Một cú rê bóng nhanh và mạnh trực tiếp vào rổ trong nỗ lực ghi bàn |
11 | exceed | vượt ra ngoài những gì được phép |
12 | foul | vi phạm do tiếp xúc bất hợp pháp với cầu thủ đối phương |
13 | free throw | một cú sút phạt được thực hiện từ đường ném phạt do phạm lỗi |
14 | game clock | đồng hồ trên bảng điểm hiển thị thời gian còn lại trong mỗi khoảng thời gian của trò chơi |
15 | guarding | theo sau đối thủ để ngăn anh ta lái xe, bắn hoặc vượt qua một cách dễ dàng |
16 | hoop | vành kim loại tròn treo lưới bóng rổ |
17 | jump shot | một cảnh quay được thực hiện khi một người chơi đang nhảy qua không trung |
18 | lay up | một cú sút được thực hiện gần rổ thường được đưa ra khỏi bảng sau và vào rổ |
19 | MVP | giải thưởng ‘người chơi giá trị nhất’, được trao cho người chơi hay nhất trong một trò chơi |
20 | no-look pass | ném một đường chuyền mà không nhìn về phía người nhận |
21 | overhead pass | một đường chuyền từ trên đầu, để vượt qua một hậu vệ hoặc để tăng thêm sức mạnh |
22 | overtime | một hiệp phụ năm phút được chơi khi trận đấu hòa sau bốn hiệp đấu |
23 | personal foul | một lỗi liên quan đến tiếp xúc cơ thể bất hợp pháp như chặn, sạc, thúc cùi chỏ hoặc giữ |
24 | possession | cầm, hoặc kiểm soát, quả bóng |
25 | rebound | giành quyền kiểm soát một quả bóng đã rơi ra khỏi vành hoặc tấm ván sau sau một nỗ lực bắn không thành công |
26 | referees | Các quan chức kêu gọi vi phạm và phạm lỗi, đưa ra hình phạt, báo hiệu các mục tiêu trên sân, dừng và bắt đầu trận |
27 | set shot | một bức ảnh được chụp bằng cả hai chân trên sàn ở một vị trí đã định |
28 | shoot | ném bóng trong nỗ lực ghi bàn |
29 | shot clock | đồng hồ hiển thị khoảng thời gian mà một đội còn lại để chụp |
30 | slam dunk | một cú nhảy cao trong đó quả bóng được ném xuống qua vòng |
31 | substitute | một cầu thủ vào trò chơi để thay thế một cầu thủ trên sân |
32 | technical foul | phạm lỗi với cầu thủ hoặc huấn luyện viên vì hành vi phi thể thao chẳng hạn như tranh cãi với trọng tài |
33 | three-point line | một nửa vòng tròn được vẽ trên sân, từ bên ngoài mà một cú đánh thành công sẽ kiếm được ba điểm |
34 | time-out | đồng hồ dừng theo yêu cầu của huấn luyện viên cho một cuộc họp ngắn với các cầu thủ |
35 | travelling | vi phạm di chuyển với bóng mà không rê dắt chính xác |
36 | turnover | một cầu thủ mất bóng cho một thành viên của đội khác mà không thực hiện cú sút |
37 | violation | vi phạm các quy tắc |
2 – Một số ví dụ minh họa
- James won the MVP award with 28 points, nine assists and eight rebounds.
- My shot came off the backboard and down through the hoop for a 3-point goal.
- He stepped in front of our player to block his run, and the referee ruled it a foul.
- Players must bounce the ball on the floor as they run.
- The crowd cheered when Mario threw a perfect no-look bounce pass.
- Michael threw a quick chest pass, ran forward, and received a bounce pass back.
- Young players still learning the game often get fouled for double-dribbling.
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
Như vậy phía trên là những từ vựng về bóng rổ mà Elight muốn chia sẻ đến các bạn. Các bạn hãy ghi chép và học chúng cẩn thận nhé! Elight chúc bạn học tập và làm việc thật hiệu quả!