Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về lễ Phục Sinh mà bạn nên biết

Rate this post

 

Lễ Phục sinh là một ngày lễ hội và cũng được coi là ngày lễ tôn giáo của Ki tô giáo. Lễ phục sinh không những phổ biến ở nước ngoài mà còn là một lễ lớn và rất phổ biến những người Công giáo ở Việt Nam. Trong bài viết này Elight sẽ giới thiệu đến các bạn các từ vựng về lễ Phục Sinh trong tiếng Anh nhé!

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

 

Sau đây là bảng từ vựng về lễ Phục Sinh trong tiếng Anh các bạn nhé!

Từ vựng Nghĩa Câu ví dụ
Basket giỏ Easter basket
Bible kinh thánh He has finished bible-bashing.
bonnet Khăn trùm đầu Cơ đốc giáo, còn được gọi là khăn che mặt Cơ đốc giáo Scarlett shed her bonnet and her cloak.
Candy tẩm đường, ướp đường, ngâm đường (hoa quả…) Preserve (fruit, nuts, etc.) by coating and saturating it with a sugar syrup.
Celebration hoạt động nhân dịp lễ kỷ niệm We gather today to celebrate Christ’s ascent
Chick gà con; chim con Fluffy little chicks on spring grass
Chocolate kẹo sôcôla A basket of foil-wrapped chocolate eggs
Cross cây thánh giá; dấu chữ thập (làm bằng tay phải để cầu khẩn hoặc tỏ vẻ thành kính đối với Chúa) An upright post with a transverse bar, as used in antiquity for crucifixion.  Christians believe that Jesus died on the cross for our sins.
Crown of thorns mão gai (Chúa đội khi trên thập tự) Jesus Christ wore a crown of thorns upon his head.
the Crucifixion bức vẽ Chúa Giê-xu bị đóng đinh trên thánh giá; tượng Chúa bị đóng đinh trên thánh giá This is the Crucifixion.
Daffodil cây thuỷ tiên hoa vàng (Cây thường mang hoa màu vàng tươi với tâm dài hình kèn (hào quang).) The daffodil is a type of narcissus.
Easter lễ Phục sinh Christmas and Easter are Christian festivals.
Easter basket giỏ trứng giáng sinh
Easter bunny Một con thỏ tưởng tượng được cho là mang quà cho trẻ em vào lễ Phục sinh.
Easter egg trứng phục sinh (trứng làm bằng socola hay trứng thật) They gave Easter eggs to each other.
Good Friday ngày kỷ niệm Đức Chúa Giêsu bị đóng đinh, thứ sáu tuần thánh The main service on Good Friday takes place between midday and 3 : 00 PM.
Hot-cross bun một cái bánh ngọt có dấu chữ thập She put a hot cross bun out for him on Good Friday.

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

Như vậy phía trên là tổng hợp những từ vựng  đến về lễ phục sinh mà bạn nên biết. Việc học những từ vựng này không chỉ mở rộng vốn từ của bạn,  mà bạn còn biết thêm được văn hóa của các tôn giáo nữa đó! Elight chúc bạn học tập và làm việc thật tốt!

từ vựng về lễ Phục Sinh