Tổng hợp các cặp từ đồng nghĩa phổ biến nhất trong tiếng Anh

Rate this post

Một từ đồng nghĩa là một từ có cùng hoặc gần cùng ý nghĩa như một từ hoặc một cụm từ. Sử dụng từ đồng nghĩa là một phương pháp hay và được áp dụng thường xuyên để làm cho văn bản dễ đọc hơn. Vì thế nên Elight đã giúp bạn tổng hợp các cặp từ đồng nghĩa giúp bạn có vốn từ vựng phong phú hơn để lựa chọn nhé!

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

  • Think over = consider (cân nhắc)
  • Go over = examine (xem xét)
  • Put down = write sth down (ghi chép)
  • Clean up = tidy up (dọn dẹp)
  • Carry out = execute (tiến hành)
  • Look back on = remember (nhớ lại)
  • Bring up = raise (nuôi dưỡng)
  • Hold on = wait (chờ đợi)
  • Turn down = refuse (từ chối)
  • Talk over = discuss (thảo luận)
  • Go by foot = walk (đi bộ)
  • set on fire = inflame (đốt cháy)
  • blow up = explode (phát nổ)
  • look for = expect (trông đợi)
  • fix up = arrange (sắp xếp)
  • get by = manage to live (sống được)
  • drop in on = drop by (ghé qua)

ĐỌC THÊM Phân biệt cách sử dụng của almost, mostly, most và most of

  • call = phone (gọi điện)
  • bear out = confirm (xác nhận)
  • bring in = introduce (giới thiệu)
  • gear up for = prepare for (chuẩn bị)
  • pair up with = team up with (hợp tác với)
  • cut down = reduce (cắt giảm)
  • work out = figure out = calculate (tính toán)
  • show up = arrive (tới, đến, xuất hiện)
  • come about = happen (xảy ra)
  • hold up = delay (trì hoãn)
  • call off = cancel (hủy bỏ)
  • break in = intrude (đột nhập)
  • back up = support (ủng hộ)
  • refuse = turn down (từ chối)
  • turn on = activate (bật lên, khởi động)
  • account for = explain (giải thích)
  • run away = flee (chạy trốn)
  • fond of = keen on (hứng thú với, thích)
  • go after – pursue (theo đuổi)
  • break down into = clarify (giải thích)
  • keep up = continue (tiếp tục)
  • look after = take care of (chăm sóc cho)
  • take off = depart (cất cánh, rời đi)
  • turn up = appear (xuất hiện)
  • go down = decrease ( giảm xuống)
  • go up = increase (tăng lên)
  • book = reserve (đặt trước)
  • Applicant = candidate (ứng viên)
  • Shipment = delivery (sự giao hàng)
  • Energy = power (năng lượng)
  • Employee = staff (nhân viên)
  • Famous = well – known (nổi tiếng)
  • Seek = look for = search for (tìm)

 

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

Như vậy qua bài viết này Elight đã giúp bạn tổng hợp các cặp từ đồng nghĩa phổ biến nhất trong tiếng Anh mà bạn nên biết để mở rộng thêm vốn từ cho mình. Elight khuyên bạn nên sử dụng từ đồng nghĩa một các hợp lý tránh gây hiểu lầm cho người đọc, người nghe. Elight chúc các bạn học tốt!

các cặp từ đồng nghĩa