Tổng hợp các cách thay thế “Calm down” trong tiếng Anh

Rate this post

Bạn đã biết cách nói khác của “Calm down” chưa? Nếu chưa thì bài viết này là dành cho bạn đó! Trong bài viết này Elight sẽ giúp bạn tìm hiểu về 20+ cách thay thế calm down trong tiếng Anh nhé!

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

Relax!

/rɪˈlæks/

Thư giãn đi nào!

 

Take it easy!

/teɪk ɪt ˈiːzi/

Bình tĩnh nào!

 

Give it a rest!

/gɪv ɪt ə rɛst/

Bình tĩnh đi nào!

 

 Deep breaths!

/diːp brɛθs/

Hít thở sâu nào!

 

 Go easy!

/gəʊ ˈiːzi/

Bình tĩnh

 

Take a deep breath.

/teɪk ə diːp brɛθ/

Hít một hơi thật sâu vào.

 

Control yourself!

/kənˈtrəʊl jɔːˈsɛlf/

Kiềm chế đi nào!

 

Chill out!

/ʧɪl aʊt/

Thư giãn đi!

 

 Loosen up!

/ˈluːsn ʌp/

Thả lỏng đi nào!

 

 Simmer down.

/ˈsɪmə daʊn/

Bình tĩnh đi nào.

 

Just drop it.

/ʤʌst drɒp ɪt/

Bình tĩnh lại nào.

 

Just let it go.

/ʤʌst lɛt ɪt gəʊ/

Hãy bỏ qua chuyện này đi.

 

Just take a breath.

/ʤʌst teɪk ə brɛθ/

Hít thở sâu vào.

 

 Count to 10.

/kaʊnt tuː tɛn/

Đếm đến 10 nào.

 

 Steady on!

/ˈstɛdi ɒn/

Bình tĩnh đi!

 

 Take a chill pill!

/teɪk ə ʧɪl pɪl/

Bình tĩnh đi nào!

 

 How about a big hug?

/haʊ əˈbaʊt ə bɪg hʌg/

Cậu có cần một cái ôm không?

 

Hold your horses.

/həʊld jɔː ˈhɔːsɪz/

Kiềm chế lại chút đi nào.

 

 Keep your shirt on.

/kiːp jɔː ʃɜːt ɒn/

Bình tĩnh đi nào.

 

 Want to squeeze my hand.

/wɒnt tuː skwiːz maɪ hænd/

Bạn có muốn nắm chặt tay tớ không.

 

 Let’s focus on fixing the problem together.

/lɛts ˈfəʊkəs ɒn ˈfɪksɪŋ ðə ˈprɒbləm təˈgɛðə/

Hãy tập trung giải quyết vấn đề cùng nhau nhé.

 

 If you need to hit something, hit this pillow.

/ɪf juː niːd tuː hɪt ˈsʌmθɪŋ, hɪt ðɪs ˈpɪləʊ/

Nếu bạn muốn đập thứ gì đó, hãy đập cái gối này.

 

That can be so frustrating, let’s figure this out together.

/ðæt kæn biː səʊ frʌsˈtreɪtɪŋ, lɛts ˈfɪgə ðɪs aʊt təˈgɛðə/

Nếu điều đó khiến cậu bực mình, hãy tìm ra cách giải quyết cùng nhau nhé.

 

 I see that you are having a difficult time, let me help you.

/aɪ siː ðæt juː ɑː ˈhævɪŋ ə ˈdɪfɪkəlt taɪm, lɛt miː hɛlp juː/

Tôi biết rằng bạn đang có quãng thời gian khó khăn, để tôi giúp bạn.

 

If you are feeling sad, you can tell me about it.

/ɪf juː ɑː ˈfiːlɪŋ sæd, juː kæn tɛl miː əˈbaʊt ɪt/

Nếu bạn thấy buồn, bạn có thể tâm sự với mình.

 

 Remember that this too shall pass.

/rɪˈmɛmbə ðæt ðɪs tuː ʃæl pɑːs/

Hãy nhớ rằng mọi chuyện rồi sẽ qua.

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

Với 20+ cách thay thế calm down phía trên bạn có thể hoàn toàn thay thế cho nhau trong các trường hợp giao tiếp cụ thể để làm cho câu nói của mình tự nhiên hơn bạn nhé! Elight chúc bạn học thật tốt!

thay thế Calm down