Các từ động vật là một số từ đầu tiên chúng ta học bằng tiếng Anh. Nếu bạn có một con vật cưng hoặc thích động vật, đây là một chủ đề tuyệt vời cho một trong những cuộc trò chuyện tiếng Anh đầu tiên của bạn.Cùng Elight học về 100+ từ vựng về các loài vật trong tiếng Anh nhé!
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
1 – Động vật hoang dã
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ |
Lion | /ˈlaɪ.ən/ | Sư tử (đực) |
Cheetah | /ˈtʃiː.tə/ | Báo Gêpa |
Elephant | /ˈel.ɪ.fənt/ | Con voi |
Crocodile | /ˈkrɑːkədaɪl/ | cá sấu |
Dinosaurs | /ˈdaɪnəsɔːr/ | khủng long |
Wolf | /wʊlf/ | sói |
deer (buck, stag) | /dɪəʳ/ (/bʌk/, /stæg/) | hươu đực |
doe | /dəʊ/ | hươu cái |
fawn | /fɔːn/ | nai nhỏ |
elk | /elk/ | nai sừng tấm (ở Bắc Mĩ và Canada) |
moose | /muːs/ | nai sừng tấm {ở phía bắc châu Phi, Âu, Á) |
fox | /fɒks/ | cáo |
bear | /beəʳ/ | gấu |
tiger | /ˈtaɪ.gəʳ/ | hổ |
skunk | /skʌŋk/ | chồn hôi |
bat | /bæt/ | con dơi |
kangaroo | /ˌkæŋ.gərˈuː/ | chuột túi |
porcupine | /ˈpɔː.kjʊ.paɪn/ | con nhím |
panda | /ˈpæn.də/ | gấu trúc |
polar bear | /pəʊl beəʳ/ | gấu bắc cực |
koala bear | /kəʊˈɑː.lə beəʳ/ | gấu túi |
buffalo | /ˈbʌf.ə.ləʊ/ | trâu nước |
2 – Các loài vật nuôi ở nhà (pets)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ |
Cat | /kæt/ | mèo |
Dog | /dɒɡ/ or /dɑːɡ/ | chó |
Puppy | /ˈpʌp.i/ or /ˈpʌp.i/ | chó con |
Parrot | /ˈpær.ət/ | con vẹt |
Turtle | /ˈtɝː.t̬əl/ | Rùa |
Kitten | /ˈkɪt̬.ən/ | Mèo con |
Goldfish | /ˈɡoʊld.fɪʃ/ | Cá vàng |
Rabbit | /ˈræb.ɪt/ | Con thỏ |
Squirrel | /ˈskwɝː.əl/ | Con sóc |
3 – Các loài bò sát và các động vật lưỡng cư
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ |
frog | /frɒg/ | con ếch |
tadpole | /ˈtæd.pəʊl/ | nòng nọc |
toad | /təʊd/ | con cóc |
snake | /sneɪk/ | con rắn |
turtle | /ˈtɜː.tl/ | con rùa |
cobra – fang | /ˈkəʊ.brə. fæŋ/ | rắn hổ mang-răng nanh |
lizard | /ˈlɪz.əd/ | thằn lằn |
alligator | /ˈæl.ɪ.geɪ.təʳ/ | cá sấu Mỹ |
crocodile | /ˈkrɒk.ə.daɪl/ | cá sấu |
dragon | /ˈdræg.ən/ | con rồng |
dinosaurs | /’daɪnəʊsɔː/ | khủng long |
chameleon | /kəˈmiː.li.ən/ | tắc kè hoa |
4 – Các loài chim
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ |
Owl | /aʊl/ | Cú mèo |
Eagle | /ˈiː.gl/ | Chim đại bàng |
Woodpecker | /ˈwʊdˌpek.əʳ/ | Chim gõ kiến |
Peacock | /ˈpiː.kɒk/ | Con công |
Sparrow | /ˈspær.əʊ/ | Chim sẻ |
Ostrich | /ˈɒs.trɪtʃ/ | Đà điểu |
pigeon
(dove) |
/ˈpɪdʒ.ən/
(/dʌv/) |
bồ câu |
falcon | /ˈfɒl.kən/ | chim ưng |
vulture | /ˈvʌl.tʃəʳ/ | kền kền |
crow | /krəʊ/ | quạ |
goose | /guːs/ | ngỗng |
duck | /dʌk/ | vịt |
turkey | /ˈtɜː.ki/ | gà tây |
penguin | /ˈpeŋ.gwɪn/ | chim cánh cụt |
parrot | /ˈpær.ət/ | con vẹt |
hummingbird | /ˈhʌm.ɪŋ.bɜːd/ | chim ruồi |
swan | /swɒn/ | thiên nga |
stork | /stɔːk/ | cò |
crane | /kreɪn/ | sếu |
heron | /ˈher.ən/ | diệc |
ĐỌC THÊM: Tổng hợp từ vựng hay về chủ đề Covid-19 dành cho các bạn
4 – Các loài côn trùng
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Butterfly | /ˈbʌt.ə.flaɪ/ | bướm |
Dragonfly | /ˈdræg.ən.flaɪ/ | chuồn chuồn |
Cricket | /ˈkrɪk.ɪt/ | con dế |
Mosquito | /məˈskiː.təʊ/ | con muỗi |
Ant | /ænt/ | con kiến |
Bee | /biː/ | con ong |
grasshopper | /ˈgrɑːsˌhɒp.əʳ/ | châu chấu |
scorpion | /ˈskɔː.pi.ən/ | bọ cạp |
fly | /flaɪ/ | con ruồi |
cockroach | /ˈkɒk.rəʊtʃ/ | con gián |
spider | /ˈspaɪ.dəʳ/ | con nhện |
ladybug | /ˈleɪ.di.bɜːd/ | bọ rùa |
wasp | /wɒsp/ | ong bắp cày |
snail | /sneɪl/ | ốc sên |
worm | /wɜːm/ | con giun |
flea | /fliː/ | bọ chét |
beetle | /ˈbiː.tl/ | bọ cánh cứng |
caterpillar | /ˈkæt.ə.pɪl.əʳ/ | sâu bướm |
dragonfly | /ˈdræg.ən.flaɪ/ | chuồn chuồn |
praying mantis | /preiɳˈmæn.tɪs/ | bọ ngựa |
centipede | /ˈsen.tɪ.piːd/ | con rết |
tarantula | /təˈræn.tjʊ.lə/ | loài nhện lớn |
ĐỌC THÊM: Từ vựng tiếng Anh chủ đề: HEALTHY LIFESTYLE & FITNESS
5 – Các thành ngữ hay về động vật
(A) Leopard Can’t Change Its Spots
- Meaning:người mà không thể giấu đi hoặc thay đổi bản chất cơ bản của họ.
- Example: Judith swears she’ll tell the truth from now on, but a leopard can’t change its spots.
(Don’t) Have a Cow
- Meaning: Để trở nên khó chịu, tức giận (thường được sử dụng với nghĩa phủ định)
- Example: Don’t have a cow, man! I was just making a suggestion.
(Go) Hog Wild
- Meaning: Hành động theo cách hoàn toàn không bị cấm đoán
- Example: I went hog wild at the coin show-I really bought more than I could afford.
(Have a) Kangaroo Loose In The Top Paddock
- Meaning: Hơi điên rồ
- Example: Howard may seem as though he has a kangaroo loose in the top paddock, but he works well under pressure.
Someone’s bark is worse than his or her bite
- Meaning: mặc dù ai đó nói những điều nghe có vẻ đáng sợ, hành động của người đó sẽ không nghiêm trọng như những điều đã nói
- Example: The boss seems mean, but his bark is worse than his bite.
As Useless as Tits on a Bull
- Meaning: Hoàn toàn vô dụng
- Example: I forgot to bring my power supply, and soon my computer was as useless as tits on a bull.
A fishing expedition
- Meaning: nỗ lực khám phá sự thật về điều gì đó bằng cách thu thập nhiều thông tin, thường là bí mật
- Example: The investigators’ request for the company’s accounts is simply a fishing expedition – they have no real evidence of wrongdoing.
(Play) Whack-a-Mole
- Meaning: (Đối đầu) một tình huống trong đó khi một vấn đề được giải quyết, vấn đề khác sẽ xuất hiện
- Example: It’s been a game of whack-a-mole at work lately – when I deal with one project, another one is immediately dumped on my desk.
The straw that breaks the camel’s back
- Meaning: cuối cùng trong một loạt các sự kiện khó chịu khiến bạn cảm thấy rằng bạn không thể tiếp tục chấp nhận một tình huống tồi tệ đó nữa
- Example: I’ve put up with Eduardo for a long time, but when he criticized the color of my car, that was the straw that broke the camel’s back.
- Tôi đã chịu đựng Eduardo từ lâu, nhưng khi anh ấy chê màu xe của tôi, đó chính là giọt nước tràn ly (tôi không thể chịu đựng anh ấy nữa).
Beat a dead horse
- Meaning: tiếp tục tranh luận về điều gì đó đã chẳng thể thay đổi
- Example: You’re beating a dead horse. We’ve already decided to stop in Dubai on our way home.
800-Pound Gorilla
- Meaning: Một người hoặc một nhóm đủ quyền lực để bất chấp các quy tắc; một người hoặc một nhóm lớn, thống trị
- Example: Toyota has been the 800-pound gorilla of Japanese auto manufacturing for many years, but they’ve run into trouble with safety devices.
- Toyota là ÔNG LỚN của ngành sản xuất ô tô Nhật Bản trong nhiều năm, nhưng họ đã gặp rắc rối với các thiết bị an toàn.
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
Như vậy Qua bài viết này Elight đã giúp các bạn tìm hiểu về Hơn 100 từ vựng về các loài vật trong tiếng Anh. Các bạn hãy cố gắng luyện tập và ghi chép các từ vựng này để sử dụng trong giao tiếp hàng nhé!