Tổng hợp 10 cặp từ dễ gây nhầm lẫn nhất trong tiếng Anh

Rate this post

 

Đã bao giờ các bạn gặp những từ có cách viết gần giống nhau chưa? Bạn có nghĩ là chúng có nghĩa tương tự nhau không? Và thậm chí trong một số trường hợp chúng có nghĩa khá giống nhau nhưng cách dùng lại khác nhau trong mỗi trường hợp. Trong tiếng Anh có khá nhiều cặp từ dễ gây nhầm lẫn như thế, nhưng trong bài viết ngày hôm nay, Elight sẽ giúp bạn tổng hợp 10 cặp từ dễ gây nhầm lẫn thông dụng nhất trong tiếng Anh. Nào bắt đầu tìm hiểu thôi!

 


1 – Phân biệt Affect và Effect

  • Affect: /əˈfekt/ (v) tác động đến

Ví dụ:

How will these changes affect you? 

(Những thay đổi này sẽ ảnh hưởng đến bạn như thế nào?)

 

  • Effect: /ɪˈfekt/ (n) ảnh hưởng, hiệu quả
    (v) thực hiện, đem lại

 

Ví dụ:

The beneficial effects of exercise

(Tác dụng có lợi của việc tập thể dục)

 

Ở hai từ này chúng ta sẽ thấy nó khá là khác nhau về nghĩa, nhưng các bạn cần chú ý nhầm lẫn vì hai từ này có cách viết khá giống nhau. 

∠ ĐỌC THÊM: Những cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh thông dụng nhất 

 

2 – Phân biệt Learn và Study

Ta thấy Study và Learn đều được hiểu có nghĩa là “học” nhưng chúng sẽ có một sự khác biệt nhất định mà các bạn phải chú ý để tránh nhầm lẫn ở hai từ này nhé. 

  • Learn: /lɜːn/ thu nhận được kiến ​​thức hoặc kỹ năng bằng cách nghiên cứu, từ kinh nghiệm, từ việc được dạy, học…

 

Ví dụ:

He had the opportunity to learn English in Australia.

(Anh ấy đã có cơ hội học tiếng Anh tại Úc.)

 

  • Study: /ˈstʌdi/ hoạt động học hỏi hoặc thu thập kiến ​​thức, từ sách hoặc bằng cách xem xét mọi thứ trên thế giới.\

 

Ví dụ: 

Physiology is the study of how living things work.

(Sinh lý học là nghiên cứu về cách thức hoạt động của các sinh vật.)

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

3 – Phân biệt Lose và Loose

  • Lose: /luːz/ mất, thua, đánh bại

Ví dụ:

She’s lost my keys.

(Cô ấy đã mất chìa khóa)

 

  • Loose: /luːs/ lỏng, rộng, không vừa

 

Ví dụ:

One of the hats feels slightly loose.

(Một trong những cái mũ này có vẻ không vừa.)

 

Ở hai từ này ta thấy sự khác biệt vô cùng lớn về mặt ngữ nghĩa. Nhưng các bạn cần chú ý trách nhầm lẫn khi viết nhé.

 

4 – Phân biệt Brake và Break

  • Brake: /breɪk/: phanh, hãm lại

 

Ví dụ:

Mate saw a roadblock ahead, and braked.

(Mate nhìn thấy một rào chắn phía trước và phanh gấp.)

  • Break: /breɪk/ làm vỡ, hoãn lại, tách ra

 

Ví dụ

She had to break a window to get into the house.

(Cô ấy phải phá cửa sổ để vào nhà.)

 

Ở hai từ này các bạn có thể thấy một sự đặc biệt là hai từ đều có cách phát âm giống hệt như nhau, nên các bạn cần chú ý tránh nhầm lẫn khi sử dụng hai từ này nhé!

 

5 – Phân biệt Complement và Compliment  

  • Complement: /ˈkɒmplɪment/ bổ ngữ, bổ trợ

 

Ví dụ:

We need players who complement each other.

(Chúng ta cần những cầu thủ bổ trợ cho nhau.)

 

  • Compliment: /ˈkɒmplɪmənt/ lời khen ngợi, tán thưởng

 

Ví dụ:

All the guests paid her compliments.

( Tất cả quan khách đều tặng cô ấy rất nhiều khen ngợi.)

 

6 – Phân biệt Angel và Angle

  • Angel: /’eindʒəl/ thiên thần

 

Ví dụ:

That little boy of theirs is an angel.

( Đứa con trai bé bỏng của họ là thiên thần.)

 

  • Angle : /ˈæŋɡl/ góc (trong hình học)

 

Ví dụ:

It’s a 45° angle.
(Nó là một góc 45°.)

 

7 – Phân biệt Dessert và Desert

  • Dessert /di’zə:t/ món tráng miệng

 

Ví dụ: 

What are we having for dessert?

(Chúng ta sẽ ăn gì cho tráng miệng?)

 

  • Desert /’dezət/ sa mạc

 

Ví dụ:

We travelled many miles across burning desert sands.

(Chúng ta đã đi nhiều dặm đốt cát sa mạc.)

 

8 – Phân biệt Formerly và Formally

  • Formerly /’fɔ:məli/ (adv) trước kia

 

Ví dụ:

The local school was formerly a hospital.
(Trường học địa phương trước đây là một bệnh viện.)

 

  • Formally /’fɔ:mli/ (adv)  chỉnh tề (ăn mặc); chính thức

 

Ví dụ:

‘How do you do?’ she said formally.

(“Bạn làm thế nào?” Cô ấy nói một cách chính thức.)

 

9 – Phân biệt Principal và Principle

  • Principal /’prinsəpl/ hiệu trưởng (trường phổ thông)

 

Ví dụ:

The principal punished me.

(Hiệu trưởng đã phạt tôi.)

 

  • Principle / ‘prinsəpl/ nguyên tắc, luật lệ

 

Ví dụ:

She’s got no principles at all!

(Cô ấy không có nguyên tắc nào cả!)

 

10 – Phân biệt Economic và Economical

  • Economic: /ˌiːkəˈnɒmɪk/  thuộc về kinh tế

 

Ví dụ:

Economic growth is quite slow.

(Sự tăng trưởng của kinh tế khá chậm.)

 

  • Economical: /ˌiːkəˈnɒmɪkl/ tiết kiệm, rẻ (mang nghĩa tốt)

 

Ví dụ:

A small bicycle is more economical to run.

(Xe máy nhỏ chạy tiết kiệm hơn.)

Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.

Bộ sách này dành cho:

☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.

☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…

☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.

 

Qua bài viết này Elight đã cung cấp cho các bạn 10 cặp từ  dễ gây nhầm lẫn nhất. Giúp các bạn không bị sai vô lý, hay còn gọi là sai “ngu” khi làm bài nữa khi đã biết các cặp từ dễ gây nhầm lẫ trong tiếng Anh này nhé. Elight chúc các bạn học thật tốt và sớm chinh phục được tiếng Anh.

cặp từ dễ gây nhầm lẫn