Bạn đang là sinh viên chuyên ngành Marketing? Hay bạn đang là làm trong lĩnh vực này? Vậy thì nhất định đừng bỏ qua những gợi ý sau đây mà Elight chia sẻ cùng bạn về từ vựng tiếng Anh Marketing nhé! Những thuật ngữ tiếng Anh Marketing này sẽ phần nào giúp các bạn làm giàu thêm vốn tiếng Anh Marketing nói riêng và khả năng sử dụng tiếng Anh nói chung đấy. Còn chần chừ gì nữa, hãy cùng Elight điểm qua một số thuật ngữ tiếng Anh Marketing thường gặp nhất, cũng là để xem những thuật ngữ tiếng Anh Marketing này có “khó nhằn” không nhé!
A
Advertising: Quảng cáo
Auction-type pricing: Định giá trên cơ sở đấu giá
B
Benefit: Lợi ích
Brand acceptability: Sự chấp nhận thương hiệu
Brand awareness: Sự nhận thức về thương hiệu
Brand equity: Giá trị (tài chính) của thương hiệu
Brand loyalty: Sự trung thành với thương hiệu
Brand mark: Dấu hiệu của thương hiệu
Brand name: Tên nhãn hàng/tên thương hiệu
Brand preference: Sự ưa thích thương hiệu
Break-even analysis: Phân tích hoà vốn
Break-even point: Điểm hoà vốn
Buyer: Người mua
By-product pricing: Định giá bằng sản phẩm
C
Captive-product pricing: Định giá sản phẩm bắt buộc
Cash discount: Giảm giá vì trả tiền mặt
Cash rebate: Chiết khấu tiền mặt
Channel level: Cấp kênh
Channel management: Quản trị kênh phân phối
Channels: Kênh(phân phối)
Communication channel: Kênh truyền thông
Consumer: Người tiêu dùng
Copyright: Bản quyền
Cost: Chi phí
Coverage: Mức độ che phủ (kênh phân phối)
Cross elasticity: Co giãn (của cầu) chéo (với sản phẩm thay thế hay bổ sung)
Culture: Văn hóa
Customer: Khách hàng
Customer-segment pricing: Định giá theo phân khúc khách hàng
D
Decider: Người quyết định (trong hành vi mua)
Demand elasticity: Co giãn của cầu
Demographic environment: Yếu tố (môi trường) nhân khẩu học
Direct marketing: Tiếp thị trực tiếp
Discount: Giảm giá
Discriminatory pricing: Định giá phân biệt
Distribution channel: Kênh phân phối
Door-to-door sales: Bán hàng đến tận nhà
Dutch auction: Đấu giá kiểu Hà Lan
E
Early adopter: Nhóm (khách hàng) thích nghi nhanh
Economic environment: Môi trường kinh tế
End-user: Người sử dụng cuối cùng, khách hàng cuối cùng
English auction: Đấu giá kiểu Anh
Evaluation of alternatives: Đánh giá các sản phẩm thay thế
Exchange: Trao đổi
Exclusive distribution: Phân phối độc quyền
F
Franchising: Nhượng quyền kinh doanh
Functional discount: Giảm giá chức năng
G
Gatekeeper: Người gác cửa (trong hành vi mua)
Geographical pricing: Định giá theo vị trí địa lý
Going-rate pricing: Định giá theo giá thị trường
Group pricing: Định giá theo nhóm
H
Horizontal conflict: Mâu thuẫn hàng ngang
I
Image pricing: Định giá theo hình ảnh
Income elasticity: Co giãn (của cầu) theo thu nhập
Influencer: Người ảnh hưởng
Information search: Tìm kiếm thông tin
Initiator: Người khởi đầu
Innovator: Nhóm (khách hàng) đổi mới
Intensive distribution: Phân phối đại trà
Internal record system: Hệ thống thông tin nội bộ
L
Laggard: Nhóm ( khách hàng) theo sau
Learning curve: Quá trình học hỏi
List price: Giá niêm yết
Location pricing: Định giá theo vị trí và không gian mua
Long-run Average Cost – LAC: Chi phí trung bình trong dài hạn
Loss-leader pricing: Định giá lỗ để kéo khách
M
Mail questionnaire: Phương pháp điều tra bằng bảng câu hỏi gửi thư
Market coverage: Mức độ che phủ thị trường
Marketing: Tiếp thị
Marketing channel: Kênh tiếp thị
Marketing concept: Ý tưởng tiếp thị
Marketing decision support system: Hệ thống hỗ trợ ra quyết định tiếp thị
Marketing information system: Hệ thống thông tin tiếp thị
Marketing intelligence: Tình báo tiếp thị
Marketing mix: Tiếp thị hỗn hợp
Marketing research: Nghiên cứu tiếp thị
Markup pricing: Phương pháp định giá cộng chi phí
Mass-customization marketing: Tiếp thị cá thể hóa theo số đông
Mass-marketing: Tiếp thị đại trà
Middle majority: Nhóm (khách hàng) trung bình
Modified rebuy: Mua lại có điều chỉnh
Multi-channel conflict: Xung đột đa kênh
N
Natural environment: Yếu tố (môi trường) tự nhiên
Need: Nhu cầu
Network: Mạng lưới
New task: Mua mới
O
Observation: Quan sát
Optional- feature pricing: Định giá theo tính năng tùy chọn
P
Packaging: Đóng gói
Perceived – value pricing: Định giá theo cảm nhận giá trị
Personal interviewing: Phỏng vấn cá nhân
Physical distribution: Phân phối vật chất
Place: Kênh, điểm bán hàng
Political-legal environment: Yếu tố (môi trường) chính trị pháp lý
Positioning: Định vị
Post-purchase behavior: Hành vi sau mua
Price: Giá
Price discount: Giảm giá
Price elasticity: Co giãn (của cầu) theo giá
Primary data: Dữ liệu sơ cấp
Problem recognition: Nhận diện vấn đề
Product: Sản phẩm
Product Concept: Quan điểm trọng sản phẩm
Product-building pricing: Định giá trọn gói
Product-form pricing: Định giá theo hình thức sản phẩm
Production concept: Ý tưởng sản xuất
Product-line pricing: Định giá theo họ sản phẩm
Product-mix pricing: Định giá theo chiến lược sản phẩm
Product-variety marketing: Tiếp thị đa dạng hóa sản phẩm
Promotion: Quảng bá
Promotion pricing: Đánh giá theo khuyến mãi
Public Relations: Quan hệ công chúng
Pull Strategy: Chiến lược (tiếp thị) kéo
Purchase decision: Quyết định mua
Purchaser: Người mua (trong hành vi mua)
Push Strategy: Chiến lược tiếp thị đẩy
Q
Quantity discount: Giảm giá cho số lượng mua lớn
Questionnaire: Bảng câu hỏi
R
Relationship marketing: Tiếp thị dựa trên quan hệ
Research and Development (R&D): Nghiên cứu và phát triển
Retailer: Nhà bán lẻ
S
Sales concept: Ý tưởng bán hàng
Sales information system: Hệ thống thông tin bán hàng
Sales promotion: Khuyến mãi
Satisfaction: Sự thỏa mãn
Sealed-bid auction: Đấu giá kín
Seasonal discount: Giảm giá theo mùa
Secondary data: Dữ liệu thứ cấp
Segment: Phân khúc
Segmentation: (Chiến lược) phân khúc thị trường
Selective attention: Chú ý có chọn lọc
Selective distribution: Phân phối có chọn lọc
Selective retention: Duy trì có chọn lọc
Service channel: Kênh dịch vụ
Short-run Average Cost –SAC: Chi phí trung bình trong ngắn hạn
Social–cultural environment: Yếu tố (môi trường) văn hóa xã hội
Social marketing concept: Ý tưởng tiếp thị xã hội
Special-event pricing: Định giá cho những sự kiện đặc biệt
Straight rebuy: Mua lại trực tiếp
Subculture: Văn hóa phụ
Survey: Điều tra, khảo sát
Survival objective: Mục tiêu tồn tại
T
Target market: Thị trường mục tiêu
Target marketing: Tiếp thị mục tiêu
Target-return pricing: Định giá theo lợi nhuận mục tiêu
Task environment: Môi trường tác nghiệp
Technological environment: Yếu tố (môi trường) công nghệ
Timing pricing: Định giá theo thời điểm mua
Trademark: Tên thương mại
Transaction: Giao dịch
Two-part pricing: Định giá hai phần
U
User: Người sử dụng
Unfair competition: Cạnh tranh không lành mạnh
V
Value: Giá trị
Value pricing: Định giá theo giá trị
Vertical conflict: Mâu thuẫn hàng dọc
W
Want: Mong muốn
Wholesaler: Nhà bán sỉ
Trên đây là toàn bộ “từ điển” tiếng Anh Marketing mà bạn không thể bỏ lỡ. Hãy lưu lại ngay để sử dụng những thuật ngữ tiếng Anh Marketing này khi cần thiết và đừng quên rèn luyện tiếng Anh đều đặn mỗi ngày cùng Elight!
Nguồn: sưu tầm
Buy Tickets