Thuật ngữ ngành điện ảnh – Để hiểu hơn về bộ môn nghệ thuật thứ 7 (P2)

Rate this post

(tiếp theo)

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

5 – Blockbuster và flop

Blockbuster (bom tấn) được dùng nhiều trong lĩnh vực giải trí từ điện ảnh tới sân khấu. Từ này bắt nguồn từ những năm 1940 vào Thế chiến thứ II, để chỉ những quả bom nổ. Hiện nay, một bộ phim được cho là bom tấn khi đạt được doanh thu 200 triệu USD.

Trái ngược với blockbuster là flop – một bộ phim thất bại. Đồng nghĩa với từ này chính box-office-bom (bom phòng vé). Gọi thân thuộc theo tiếng Việt chính làm “bom xịt”. Cho tới hiện nay bom xịt phòng vé của mọi thời đại gọi tên “Mulan” với con số lỗ vốn lên tới 146 triệu USD.

6 – New wave

New wave (La Nouvelle Vague – Làn sóng mới) là một trào lưu phim nghệ thuật bắt nguồn từ Pháp vào những năm 1950. Một nhóm các đạo diễn khởi xướng phong trào này nhằm tôn vinh tư tưởng làm phim khác lạ, mang tính đột phá.

Đặc trưng của Làn sóng mới bác bỏ các quy ước làm phim truyền thống, thay vào đó ủng hộ sự thử nghiệm với những phương thức làm phim mới. Phong trào này đã tạo ra một sức ảnh hưởng lớn trong lịch sử điện ảnh. Nó sớm lan rộng sang nhiều nước Châu Á như Hồng Kông và Đài Loan, tạo nên những tuyệt phẩm cho nền điện ảnh.

Các nhà làm phim thời này đã tuân theo “Thuyết Auteur”, một khái niệm được tạo ra bởi đạo diễn người Đức Max Reinhardt. Theo thuyết này thì đạo diễn là tác giả, “viết” nên bộ phim mang dấu ấn riêng và thế giới quan của mình, thể hiện bằng ngôn ngữ điện ảnh.

ĐỌC THÊM: Thuật ngữ về bộ môn nghệ thuật thứ 7 (P1)

7 – Allusion và homage

Allusion (Ám chỉ) là một cách kể chuyện được sử dụng phổ biến trong văn học và điện ảnh. Bằng cách lồng ghép gián tiếp một biểu tượng điện ảnh, văn học, điển tích được nhiều người biết tới, đạo diễn khiến người xem tự liên tưởng về bối cảnh hoặc ý nghĩa đằng sau đó.

Nhiều đạo diễn thường tái hiện lại một cảnh phim dựa trên tranh cổ điển, tạo chiều sâu cho thước phim.

Đôi khi một cảnh phim kinh điển cũng được tái hiện, nhằm thể hiện sự tôn trọng của đạo diễn với người đi trước, và đó gọi là “homage”. Tuy nhiên, yếu tố này dễ bị đem đi lạm dụng khi chỉ cần sao chép lại tác phẩm nguyên bản và gắn thêm cái mác “nguồn cảm hứng”.

Để biết được một tác phẩm đang sao chép hay bày tỏ sự kính trọng ta có thể xem cách Quentin Tarantino tham chiếu các cảnh phim kinh điển. Trong những cảnh quay này, ta thấy rõ phong cách làm phim của Quentin, nhưng đồng thời nó vẫn gợi ta nhớ đến tác phẩm gốc.

8 – Symbol và motif

Để ám chỉ trong phim ảnh, các đạo diễn thường dùng biểu tượng (symbol).

Biểu tượng là một hình ảnh đi kèm với một lớp ý nghĩa, nhằm gửi gắm một thông điệp cho người xem. Ví dụ như quạ là biểu tượng của cái chết, tiếng quạ kêu trong phim ám chỉ cho sự qua đời của một nhân vật.

Khi một biểu tượng được xuất hiện xuyên suốt trong bộ phim, nó trở thành motif. Motif được định nghĩa như một yếu tố được lặp đi lặp lại nhằm hỗ trợ cho chủ đề (theme) của bộ phim. Nó có thể được thể hiện qua âm nhạc, lời thoại, màu sắc và cả biểu tượng, nhằm giúp câu chuyện dày dặn và kết nối tới khán giả.

Ví dụ như trong bộ phim American Beauty (Sam Mendes,1999), hình ảnh hoa hồng mang biểu tượng của cái đẹp và nhục dục, được lặp đi lặp lại biến thành một motif, nhằm mục đích làm rõ hơn chủ đề của bộ phim: sự tự giải phóng khỏi những ràng buộc.

9 – Director’s cut

Director’s cut là bản phim được cắt dựng theo ý muốn của đạo diễn mà không có sự can thiệp của studio làm phim. Blade Runner (Ridley Scott, 1982) đã từng ra mắt thất bại cho đến khi bản director’s cut được công chiếu, thay đổi hoàn toàn số phận của bộ phim.

Gần đây nhất có câu chuyện của phim Snyder’s cut: Justice League. Cả đạo diễn và người hâm mộ đã trải qua nhiều khó khăn để đấu tranh cho bản phim của đạo diễn được ra mắt.

Bạn cảm thấy sao về bài viết trên? Chúng có giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về ngành điện ảnh chứ? Hãy chia sẻ suy nghĩ của bạn cho elight nhé.

điện ảnhthuật ngữ tiếng Anh