Từ hạn định trong tiếng Anh là một chủ điểm ngữ pháp rất quan trọng. Thế nhưng nhiều người đã vô tình, hoặc cố ý bỏ qua vì thấy loại ngữ pháp này khá đơn giản, và hậu quả là hiểu sai và dùng sai. Trong bài viết ngày hôm nay Elight sẽ giúp bạn tìm hiểu tất tần tật về từ hạn định (determiner) trong tiếng Anh nhé. Bắt đầu thôi!!!
1 – Từ hạn định (determiner) là gì?
Từ hạn định (determiner) là loại từ đứng trước một danh từ hoặc một cụm danh từ và nó đứng trước một tính từ. Vì vậy mà từ hạn định không thể đứng một mình mà phải có một danh từ hoặc một cụm danh từ theo sau nó
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
2 – Những loại từ hạn định thông dụng
Những loại determiner phổ biến là:
– Mạo từ: a/an/the
– Từ hạn định chỉ định: this/that/these/those
– Từ hạn định chỉ sở hữu: My/his/her/our,….
– Cụm từ chỉ số lượng trong tiếng Anh: all, many, several, every, much, no, any most,….
– Từ hạn định chỉ nghi vấn: which, whose, what,….
– Từ hạn định chỉ sự khác biệt: other, another, the other
ĐỌC THÊM: Động từ phức : Định nghĩa, cách dùng và các cấu trúc phổ biến
3 – Cách dùng các loại từ hạn định
3.1 – Mạo từ
Định nghĩa:
Trong tiếng Anh, mạo từ là từ đứng trước cụm danh từ (tính từ + danh từ) và cho biết danh từ ấy nói đến một đối tượng xác định hay không xác định. Trong tiếng anh, chúng ta sẽ thường gặp 3 mạo từ: A –An –The.
- Mạo từ đứng trước danh từ. Ví dụ: a day, a person
- Mạo từ đứng trước cụm danh từ: a sunny day, a nice person
Cách sử dụng chung của mạo từ “A/ An”
Khi đề cập đến một đối tượng chung chung hoặc chưa xác định hoặc được nói đến lần đầu tiên chúng ta thường dùng mạo từ không xác định “a/an”. “A/an” (có nghĩa là: một) thường đứng trước danh từ đếm được số ít, chúng được dùng trong câu có tính khái quát hoặc đề cập đến một chủ đề lần đầu được nhắc tới. Ví dụ:
I live in a house. (Tôi sống ở một ngôi nhà.)
I have an egg. (Tôi có một quả trứng.)
Trong 2 ví dụ trên, chúng ta không xác định được ngôi nhà được nhắc đến là ngôi nhà nào, cũng như quả trứng được nói đến là quả trứng nào, nên danh từ “house” và “egg” phải đi với 2 mạo từ “a” và “an”.
Phân biệt cách sử dụng mạo từ “A” và “An”
1 – Mạo từ “a”: dùng trước một danh từ số ít bắt đầu bằng 1 phụ âm (trong cách phát âm chứ không phải trong cách viết). Ví dụ: a game, a cat, a king, a uniform
2 – Mạo từ “an”: dùng trước một danh từ số ít bắt đầu bằng 1 nguyên âm (trong cách phát âm chứ không phải trong cách viết). Ví dụ: an actor, an hour, an SOS, an MV (Music Video)
Cách sử dụng mạo từ “The”
Cách dùng chung của mạo từ xác định “the”
Khác với mạo từ “a/an”, mạo từ “the” đi được với cả danh từ số ít và danh từ số nhiều. Chúng ta có thể dùng “the apple” hay “the apples” đều được. Tuy nhiên, mạo từ “the” có đặc điểm là phải dùng với danh từ xác định, được nói đến từ lần thứ 2 trở đi.
Ví dụ: I live in a house. The house is large. (Tôi sống ở một ngôi nhà. Ngôi nhà ấy rộng lắm.)
Trong ví dụ trên, từ house đầu tiên phải đi với mạo từ “a” vì chúng ta không biết ngôi nhà được nói đến là ngôi nhà nào. Tuy nhiên khi được nhắc lại ở câu số 2 thì chúng ta đã xác định được ngôi nhà nói tới, do vậy từ “house” sau đó đi với mạo từ “the”.
Những trường hợp mà bắt buộc phải dùng mạo từ “the”
1 – Khi danh từ được cho là duy nhất. Ví dụ: the Sun, the Moon, the Earth…
2 – Khi nói đến số thứ tự. Ví dụ: the first, the second…
3 – Với cấu trúc “The + ADJ (tính từ)” để chỉ một nhóm đối tượng cụ thể mang đặc điểm của tính từ đó. Ví dụ: the old and the young (người già và người trẻ), the rich (người giàu), the poor (người nghèo)…
4 – Với cấu trúc “The + last name (ở dạng số nhiều)” để chỉ dòng họ, gia đình. Ví dụ: The Jacksons (gia đình Jackson), The Smiths (gia đình Smith)…
5 – Với tên dãy núi hoặc quần đảo, sông, biển, đại dương, sa mạc. Ví dụ: the Red River (sông Hồng), the Pacific Ocean (Biển Thái Bình Dương)…
6 – Với tên của các loại nhạc cụ nói chung. Ví dụ: the piano, the trumpet…
7 – Với tên của các đất nước có chứa các từ: “kingdom, states, republic, union” Hoặc với tên đất nước có hình thức số nhiều trong tên. Ví dụ: The United States, The United Kingdom, the Republic of Ireland, the Philippines…
Những trường hợp không dùng mạo từ “A – An – The”
1 – Không dùng mạo từ cho những danh từ số nhiều, hoặc danh từ đếm được mang nghĩa nói chung
2 – Không dùng mạo từ trước:
- Tên gọi các bữa ăn (dinner, launch…)
- Tên gọi các ngôn ngữ (English, Vietnamese…)
- Tên gọi các môn thể thao (soccer, volleyball…)
- Tên gọi hầu hết các con đường, thành phố, đất nước… (Doan Ke Thien Street, Ly Thai To Street…)
- Tên gọi các ngọn núi riêng lẻ, các hồ (Hoan Kiem lake, Swan lake…)
- Tên gọi một số phương tiện giao thông vận tải (car, bus…)
3 – Không dùng mạo từ khi muốn nhấn mạnh đến các hành động diễn ra tại một địa điểm thay vì bản thân địa điểm ấy. Các danh từ thường thấy trong trường hợp này gồm: school, hospital, university…
3.2 – Từ hạn định chỉ định
- Từ hạn định chỉ định dùng để chỉ sự xa hay gần của ai đó/ vật gì đó với người nói.
Nghĩa của từ | Gần | Xa |
Số ít | This | That |
Số nhiều | These | Those |
Ví dụ:
- I like this shirt.
(Tôi thích cái áo này.) - That girl over there looks beautiful.
(Cô gái đằng kia trông đẹp quá.) - These pictures are yours.
(Những bức ảnh này là của bạn) - Can you see those birds?
(Bạn có thể nhìn thấy những chú chim đó không?)
3.3 – Từ hạn định sở hữu (Possessive Determiners)
Từ hạn định sở hữu, một cách khác nó cũng là tính từ sở hữu, loại từ này được dùng để chỉ việc ai đó đang thuộc “sở hữu” một thứ gì đó/ một ai đó.
Bao gồm các loại từ sau: my, your, his, her, its, our, their.
Ví dụ:
This is my house. (Đây là nhà của tôi.)
Her mother is an amazing woman. (Mẹ của cô ấy là 1 người phụ nữ tuyệt vời.)
3.4 – Từ chỉ số lượng (Quantifiers)
Định nghĩa: Lượng từ trong tiếng Anh là Quantifier, chúng là từ chỉ số lượng, chúng được đặt trước danh từ để bổ nghĩa về số lượng cho danh từ.
LƯỢNG TỪ ĐI VỚI DANH TỪ ĐẾM ĐƯỢC | LƯỢNG TỪ ĐI VỚI DANH TỪ KHÔNG ĐẾM ĐƯỢC | LƯỢNG TỪ ĐI VỚI CẢ HAI |
A large/ great number of (một số lượng lớn) | Much (nhiều) | Any (bất cứ) |
Many (nhiều) | A large amount of (một lượng lớn) | Some (chút) |
A few (một vài) | A great deal of (một lượng lớn) | Most (phần lớn) |
Few (vài) | Little/ a little (chút/ một chút) | Most of (phần lớn của) |
Every/ each (mỗi) | Plenty of (nhiều của) | |
Several (một vài) | A lot of | |
Lots of |
3.5 – Số từ
Dưới đây là một bảng ví dụ để các bạn hình dung dễ dàng về các số đếm thường gặp trong Tiếng Anh:
0 | zero | ||||||
1 | one | 11 | eleven | 21 | twenty-one | 40 | forty |
2 | two | 12 | twelve | 22 | twenty-two | 50 | fifty |
3 | three | 13 | thirteen | 23 | twenty-three | 60 | sixty |
4 | four | 14 | fourteen | 24 | twenty-four | 70 | seventy |
5 | five | 15 | fifteen | 25 | twenty-five | 80 | eighty |
6 | six | 16 | sixteen | 26 | twenty-six | 90 | ninety |
7 | seven | 17 | seventeen | 27 | twenty-seven | 100 | one hundred/ a hundred |
8 | eight | 18 | eighteen | 28 | twenty-eight | 1,000 | one thousand/ a thousand |
9 | nine | 19 | nineteen | 29 | twenty-nine | 1,000,000 | one million/ a million |
10 | ten | 20 | twenty | 30 | thirty | 1,000,000,000 | one billion/ a billion |
Dưới đây là một bảng tổng hợp để các bạn hình dung dễ dàng về các số thứ tự thường gặp trong Tiếng Anh:
1 | st | first | 11 | th | eleventh | 21 | st | twenty-first | 31 | st | thirty-first |
2 | nd | second | 12 | th | twelfth | 22 | nd | twenty-second | 40 | th | fortieth |
3 | rd | third | 13 | th | thirteenth | 23 | rd | twenty-third | 50 | th | fiftieth |
4 | th | fourth | 14 | th | fourteenth | 24 | th | twenty-fourth | 60 | th | sixtieth |
5 | th | fifth | 15 | th | fifteenth | 25 | th | twenty-fifth | 70 | th | seventieth |
6 | th | sixth | 16 | th | sixteenth | 26 | th | twenty-sixth | 80 | th | eightieth |
7 | th | seventh | 17 | th | seventeenth | 27 | th | twenty-seventh | 90 | th | ninetieth |
8 | th | eighth | 18 | th | eighteenth | 28 | th | twenty-eighth | 100 | th | one hundredth |
9 | th | ninth | 19 | th | nineteenth | 29 | th | twenty-ninth | 1000 | th | one thousandth |
10 | th | tenth | 20 | th | twentieth | 30 | th | thirtieth | 1000000 | th | one millionth |
Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.
Bộ sách này dành cho:
☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.
☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…
☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.
Qua bài viết này, Elight đã giúp bạn tìm hiểu về các loại từ hạn định phổ biến và thông dụng nhất trong tiếng Anh. Elight khuyên nên học những thứ cơ bản, tuyệt đối không bỏ qua các chủ điểm ngữ pháp cơ bản, vì đó là nền tảng vững chắc giúp các bạn giỏi tiếng Anh. Elight chúc bạn học tập và làm việc thật tốt.