Believe và Trust đều được dùng với nghĩa là “tin tưởng” nhưng tại sao lại có đến 2 từ? Giữa chúng có sự khác biệt nào không? Hãy cùng phân biệt Believe và Trust trong bài viết dưới đây cùng elight nhé!
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
1 – Believe
Nghĩa 1: Cảm thấy chắc chắn rằng điều gì đó là đúng hoặc rằng ai đó đang nói sự thật.
Ví dụ:
– I don’t believe you! (Tôi không tin anh!)
Nghĩa 2: Nghĩ rằng, cho rằng cái gì đó là đúng hoặc có thể, mặc dù bạn không hoàn toàn chắc chắn
Ví dụ:
– ‘Does he still live there?’ ‘I believe so/not.’(‘Anh ta vẫn sống ở đó chứ?’ (Mình tin là vậy’)
Nghĩa 3: Có quan điểm rằng cái gì đó đúng hoặc là sự thật
Ví dụ:
– She believes that children learned a new language very easily.(Cô ấy tin rằng trẻ con học một ngôn ngữ mới rất nhanh.)
– ‘Does he still live there?’ ‘I believe so/not.’(Anh ta vẫn sống ở đó chứ?’ ‘Mình tin là vậy’)
Nghĩa 4: don’t/can’t believe: được dùng để nói rằng bạn ngạc nhiên hoặc khó chịu về cái gì đó
Ví dụ:
– I don’t believe I did it! (Tôi không thể tin rằng mình đã làm được điều đó!)
ĐỌC THÊM Cách phân biệt Wake up và Get up
2 – Trust
Về mức độ thì Trust thể hiện niềm tin mạnh hơn so với Believe
Nghĩa 1: Có niềm tin về ai đó; tin rằng ai đó tốt bụng, chân thành, trung thực, v.v.
Ví dụ:
– You can trust me not to tell anyone.(Bạn có thể tin mình sẽ không nói cho ai biết đâu.)
Nghĩa 2: Trust something: tin tưởng rằng cái gì đó là đúng hoặc chính xác hoặc rằng bạn có thể tin cậy vào điều đó.
Ví dụ:
– He trusted her judgement.(Anh ấy tin tưởng vào đánh giá của cô ấy.)
Nghĩa 3: (trang trọng) Trust (that)…: hi vọng và mong đợi rằng cái gì đó là đúng
Ví dụ:
– I trust (that) you have no objections to our proposals?(Tôi tin (rằng) bạn không có phản đối gì về những đề nghị của chúng tôi đúng không?
3 – Các cấu trúc câu thường sử dụng với Believe và Trust
Đưa ra lý do cho niềm tin:
- There must be / can’t be … because otherwise… = Chắc chắn/không thể … bởi vì nếu không thì…
- There’s no evidence for / to support … = Không có bằng chứng để hỗ trợ…
- There’s no other way to explain / account for … = Không có cách khác để giải thích cho
Diễn đạt về niềm tin và sự thiếu tin tưởng
- I believe in… (the importance of free speech)= Tôi tin tưởng vào…(tầm quan trọng của tự do ngôn luận)
- I’m a great believer in … (exercise) = Tôi rất ủng hộ/ là tín đồ của… (tập thế dục)
- I’m convinced that… (there’s a solution to every problem.) = Tôi khẳng định rằng…(luôn có một giải pháp cho mọi vấn đề.)
- I’m passionate about… (human rights.) = Tôi ủng hộ/ đam mê về….(dân quyền.)
- I’m committed to … (working towards peace) = Tôi chấp nhận…(hành động tích cực cho hòa bình.)
- I don’t believe in … = Tôi không tin vào…
- I think that … is true/ complete nonsense. = Tôi nghĩ rằng…là đúng/hoàn toàn không vô lý.
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
Sau khi đọc phần lý thuyết thì cùng làm bài tập nhỏ dưới đây để kiểm tra xem bạn đã hiểu sự khác nhau giữa believe và trust chưa nhé. Sau đó hãy chia sẻ kết quả cho elight biết ở dưới phần bình luận nhé.