Phân biệt từ đồng nghĩa: Medicine, Medication, Drug và Therapy

Rate this post

Khi đọc các bài báo khoa học thì hẳn bạn đã từng phân vân tại sao vị trí này lại dùng medicine chứ không phải drug đúng không? Hay nhiều lúc bạn không biết sự khác biệt giữa Therapy và Medication là gì? Bài viết dưới đây được elight tổng hợp để giúp bạn không còn thắc mắc nữa nhé!

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

1 – Medicine

 

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
medicine

(n)

/ˈmedɪsn/
1. Khoa học nghiên cứu về điều trị bệnh hoặc chấn thương (danh từ không đếm được).

2. Một chất dùng để uống để điều trị hoặc phòng ngừa bệnh (danh từ đếm được).

1. Over the last century, there has been so many advances in medicine and healthcare.
(Trong thế kỷ qua, có rất nhiều sự tiến bộ trong ngành y học và chăm sóc y tế.2. This medicine should be taken 1 hour before a meal.
(Thuốc này nên uống trước bữa ăn 1 tiếng).

Sự khác biệt:

  • Thứ nhất, medicine nhấn mạnh việc nghiên cứu và điều trị bệnh. Nó bao gồm việc chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa các căn bệnh mà có thể ảnh hưởng đến tinh thần hoặc thể chất. Với nghĩa này, medicine phân biệt hoàn toàn với medication, drugtherapy bên dưới.
  • Thứ hai, medicine nói đến loại thuốc thường là thuốc dạng lỏng chỉ được sử dụng trong thời gian ngắn để người bệnh cảm thấy tốt hơn. Medicine thường được sử dụng cho các loại bệnh liên quan đến virus như là cảm cúm, sốt, ho hoặc những bệnh nhẹ. Với đặc điểm này, medicine khác với medication 

2 – Medication

 

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
medication

(n)

/ˌmedɪˈkeɪʃn/ Một loại thuốc uống để ngăn ngừa hoặc cải thiện tình trạng bệnh cụ thể. Your heart condition can be improved effectively with this medication.
(Trình trạng tim của bạn có thể cải thiện tích cực với thuốc này).

Sự khác biệt

  • Thứ nhất, trong khi medicine nhấn mạnh việc nghiên cứu điều trị bệnh thì medication là một quá trình điều trị bệnh bằng thuốc. Nó bao gồm cả việc áp dụng những nghiên cứu, phương pháp trong y học và việc sử dụng thuốc vào việc chữa bệnh hoặc chấn thương. Medication là thuật ngữ chỉ chung cho các chất thuốc được sử dụng trong việc chữa trị bệnh.
  • Thứ hai, khác với medicine – loại thuốc được sử dụng trong thời gian ngắn và dành cho các loại bệnh nhẹ thì ngược lại, medication cần được sử dụng trong thời gian lâu hơn, thậm chí là mãi mãi. Ngoài ra, medication thường được dùng cho các căn bệnh phức tạp hơn như: nội tạng, thần kinh, thay đổi hormone hay ung thư.

3 – Drug

 

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
Drug

(n)

/drʌɡ/ 1. Là một chất gây nghiện, gây ảo giác hoặc là chất kích thích (ma túy).

2. Là một chất được sử dụng như là thuốc để chữa bệnh

1. Heroin, a very harmful drug, should never be tried even once.
(Heroin – một chất kích thích rất nguy hiểm – không nên thử dù chỉ một lần).2. For patients who do not respond to drug treatment, surgery is the best option.
(Đối với những bệnh nhân không có phản ứng tốt với việc điều trị bằng thuốc thì phẫu thuật là sự lựa chọn tốt nhất).

Sự khác biệt

  • Thứ nhất, drug vừa là động từ vừa là danh từ. Khi là động từ, drug mang nghĩa là cho người / động vật uống thuốc để chúng bất tỉnh (ngủ), hoặc để kích thích họ trong cuộc thi đấu.

VD: She was drugged and bundled into the back of the car. (Cô ấy bị bỏ thuốc mê và bị nhốt vào sau xe).

  • Thứ hai, drug là một trong những thành phần tạo nên medicine. Do đó, khi mang mục đích tích cực là chữa bệnh thì drug được sử dụng như medicine. Ta có thể nói, tất cả medicine đều là drug.
  • Tuy nhiên, khi sử dụng sai mục đích thì drug lại có ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe. Trong trường hợp này, drug mang nghĩa là chất kích thích, gây nghiện ví dụ như heroin, thuốc lá.

4 – Therapy

ĐỌC THÊM Cách phân biệt Believe and Trust

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
Therapy (n) /ˈθerəpi/ Liệu pháp điều trị các vấn đề thể lý hay căn bệnh nào đó. Joining a club can be a therapy for loneliness.
(Tham gia câu lạc bộ có thể là liệu pháp chữa trị tình trạng cô đơn).

Sự khác biệt

Therapy được định nghĩa là một liệu pháp chữa bệnh, thường liên quan đến vật lý trị liệu hơn là sử dụng thuốc hay phẫu thuật. Điều này phân biệt therapy với medicine (nghiên cứu chữa bệnh; thuốc dạng lỏng), medication (quá trình điều trị bằng thuốc) và drug (thuốc hay chất gây nghiện).

5 – Tổng kết

 

Medicine Medication Drug Therapy
1. Khoa học nghiên cứu về bệnh và điều trị bệnh.

2. Thuốc (thường dạng lỏng) để điều trị các bệnh trong thời gian ngắn.

1. Việc áp dụng khoa học nghiên cứu điều trị bệnh bằng thuốc.

2. Thuốc đề điều trị bệnh, thường là bệnh trong một thời gian dài, thậm chí vĩnh viễn.

1. Chất kích thích, gây nghiện; ma túy.

2. Thuốc chữa bệnh, có thể dùng để thay thế medicine.

Liệu pháp chữa trị, thường liên quan đến vật lý trị liệu thay vì thuốc, phẫu thuật

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

Các bạn giờ đã phân biệt được những từ này chưa nhỉ? Hãy để lại ý kiến cho elight biết bên dưới phần bình luận nhé.

drugmedicationmedicinephân biệt từ đồng nghĩatherapy