Phân biệt “accept” và “except”

5/5 - (1 bình chọn)

Hai từ “accept” “except” có cách viết và phát âm tương tự nhau cho dù không có sự trùng lặp giữa các định nghĩa của hai từ này. Do đó, các bạn có thể dễ bị nhầm lẫn chúng với nhau khi sử dụng. Trong bài đăng này, chúng tôi sẽ đưa ra định nghĩa của cả hai từ này và làm thế nào để phân biệt chúng.

 

Accept là gì?

 

Accept /əkˈsept/ là một động từ có một số ý nghĩa khác nhau nhưng nghĩa phổ biến nhất của nó là: nhận hoặc lấy (một cái gì đó được cung cấp), nhận thanh toán (hóa đơn, hối phiếu…)

Ví dụ 1: After being offered a promotion, Mary accepted the job. (Sau khi được đề nghị thăng chức, Mary đã chấp nhận công việc.)

Ví dụ 2: This machine only accepts coins. (Cái máy này chỉ nhận tiền xu.)

Accept còn có một vài ý nghĩa khác: coi là đúng, chấp nhận hoặc chấp thuận. 

Ví dụ 1: The custom was widely accepted (Phong tục được thừa nhận rộng rãi)

Ví dụ 2: I am accepted as part of the club. (Tôi được chấp nhận như một phần của câu lạc bộ.)

 

Except là gì?

 

Except /ɪkˈsept/ có nghĩa là: loại ra, phản đối, chống lại, ngoại trừ

Từ này thường được sử dụng như một giới từ, nhưng nó cũng có thể được sử dụng như một liên từ và có khi lại được dùng như một động từ. Dưới đây bạn sẽ thấy ví dụ của cả ba chức năng này:

Ví dụ 1: Only children under ten are excepted from this survey. (Chỉ có trẻ em dưới mười tuổi mới không đưa vào cuộc khảo sát này.)

Ví dụ 2: We go to school everyday except Sunday. (Chúng tôi đi học hàng ngày trừ chủ nhật.)

Ví dụ 3: She remembered nothing about him except that his hair was black.(Cô ấy không nhớ gì về anh ta ngoại trừ mái tóc của anh ta màu đen.)

Mặc dù hai từ trên tương tự nhau về chính tả và phát âm, ý nghĩa và cách sử dụng của chúng là khác nhau. Bây giờ bạn đã nắm được rồi chứ?

Trên đây là những khác biệt giữa “accept”“except”. Hy vọng bài viết phần nào giúp bạn tránh được những nhầm lẫn khi sử dụng hai từ này. Chúc bạn học tốt!

AcceptExcept