Những từ vựng trong tiếng Anh dùng để miêu tả mùa xuân

Rate this post

 

Đông qua là xuân tới. Khi từng đàn chim én chao lượn trên bầu trời mang thông điệp báo hiệu mùa xuân đang về. Bạn đã biết những từ vựng miêu tả mùa xuân trong tiếng Anh chưa? Hãy cùng Elight đi tìm hiểu về những từ vựng miêu tả mùa xuân trong tiếng Anh nhé!

1 – Yellow apricot blossom: Hoa mai vàng

 

  • Apart from peach flower and marumi kumquat, Vietnamese, especially southerners, often celebrate the Tet (Lunar New Year) festival with yellow apricot blossom (Ochna integerrima) that symbolizes good luck, wealth, good health, happiness and love.

Ngoài hoa đào và quất, người Việt Nam, đặc biệt là người miền Nam, thường đón Tết bằng hoa mai vàng (Ochna integerrima) tượng trưng cho sự may mắn, giàu có, sức khỏe dồi dào, hạnh phúc và tình yêu.

  • Yellow apricot blossoms are now on display in different locations around the city ahead of the celebration.

Hoa mai vàng hiện được trưng bày ở các địa điểm khác nhau xung quanh thành phố trước thềm lễ kỷ niệm.

2 – Peach blossom: Hoa đào

 

  • Despite the increasingly abundant choice of ornament trees and flowers for Tet decoration, in the north of Vietnam, peach blossom is still the first image that comes to people’s mind when talking about the color of Lunar New Year and Spring, besides marumi kumquat.

Mặc dù sự lựa chọn ngày càng phong phú của các loại cây và hoa trang trí Tết, nhưng ở miền Bắc Việt Nam, hoa đào vẫn là hình ảnh xuất hiện đầu tiên trong tâm trí mọi người khi nói về màu sắc của Tết Nguyên đán và mùa xuân, bên cạnh quất cảnh.

  • Peach blossoms owe their popularity to reasons that vary according to inpidual age and taste. 

Hoa đào có được sự nổi tiếng vì những lý do thay đổi tùy theo độ tuổi và mùi vị của hoa đào. 

ĐỌC THÊM: Từ vựng chuyên ngành: từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nội soi

3 – Bloom (n) Hoa, hoa nở, có hoa

 

  • When cold and icy winds of winter are passing through and the warm spring sunshine is coming, peach blossoms begin blooming throughout the hillsides.

Khi những cơn gió se se lạnh của mùa đông đi qua và nắng xuân ấm áp tràn về, hoa đào bắt đầu nở khắp các sườn đồi.

  • Why do night blooming plants have less colorful flowers than day blooming plants?

4 – Breeze: gió nhẹ

 

  • The gentle breeze of spring makes many people feel very comfortable.

Những làn gió nhẹ nhẹ của mùa xuân làm nhiều người cảm thấy rất thích.

  • The breeze of spring stirs flowers by the roadsides

Làn gió nhẹ của mùa xuân làm lay động những bông hoa ven đường

 

5 – Kumquat tree: cây quất

 

  • At Lunar New Year, most Vietnamese families buy a kumquat tree – a symbol of prosperity. 

Tết đến, hầu hết các gia đình Việt đều sắm cho mình một cây quất – biểu tượng của sự sung túc.

  • During the Lunar New Year festival, or Tet, many Vietnamese families customarily buy fruit-laden kumquat trees, a symbol of prosperity and a pleasing sight, to put around their homes.

Trong những ngày Tết Nguyên đán, hay Tết, nhiều gia đình Việt Nam có phong tục mua những cây quất trĩu quả, biểu tượng của sự sung túc, cảnh đẹp như ý về trồng trong nhà.

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

 

Phía trên là 5 từ vựng đặc trưng cho Tết, những từ vựng dùng để miêu tả cho mùa xuân Việt Nam ta. Nếu các bạn thích bài viết này thì hãy chia sẻ nó đến với bạn bè nhé!

 

Miêu tả mùa xuân