Tiếng Anh có hàng chục tính từ diễn tả nỗi buồn mà có lẽ bạn chưa biết đấy! Nếu bạn chỉ lặp đi lặp lại từ “sad” để diễn tả nỗi buồn của mình. Thì trong bài viết này hãy cùng Elight tìm hiểu về các tính từ diễn tả nỗi buồn trong tiếng Anh nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa bằng tiếng Anh | Nghĩa |
bad | /bæd/ | unpleasant and causing difficulties | tồi tệ |
blue | /bluː/ | (informal) feeling or showing sadness | buồn rầu |
depressed | /dɪˈprest/ | unhappy and without hope | buồn vô vọng |
devastated | /’dev.ə.steɪ.tɪd/ | very shocked and upset | sụp đổ, sốc |
disheartened | /dɪsˈhɑː.tənd/ | lose confidence, hope, and energy | thất vọng,chán nản |
dispirited | /dɪˈspɪr.ɪ.tɪd/ | not feeling much hope about a particular situation or problem | mất tinh thần, ít hy vọng |
down | /daʊn/ | unhappy; unable to feel excited or energetic about anything | không vui, mất tinh thần, không có hứng |
downcast | /ˈdaʊn.kɑːst/ | sad and without hope | buồn, vô vọng |
gloomy | /ˈɡluː.mi/ | unhappy and without hope | buồn rầu, u sầu |
glum | /ɡlʌm/ | disappointed or unhappy, and quiet | u buồn |
gutted | /ˈɡʌt.ɪd/ | extremely disappointed and unhappy | rất thất vọng |
heartbroken | /ˈhɑːtˌbrəʊ.kən/ | extremely sad | rất buồn |
melancholy | /ˈmel.əŋ.kɒl.i/ | sad | buồn |
miserable | /ˈmɪz.ər.ə.bl̩/ | very unhappy; unpleasant, causing unhappiness | rất buồn; buồn bực và không thoải mái |
pathetic | /pəˈθet.ɪk/ | causing feelings of sadness, sympathy, or sometimes lack of respect, especially because a person or an animal is suffering | cảm động, lâm ly, thống thiết |
sorrowful | /ˈsɒr.əʊ.fəl/ | very sad | buồn rầu, buồn phiền, âu sầu, ảo não; đau đớn |
unhappy | /ʌnˈhæp.i/ | sad or not satisfied | buồn, không hài lòng |
upset | /ʌpˈset/ | worried, unhappy, or angry | buồn, lo lắng, bực mình |
wretched | /ˈretʃ.ɪd/ | very ill or very unhappy | mệt mỏi, buồn bực |
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
Như vậy phía trên là những tính từ miêu tả nỗi buồn trong tiếng Anh mà các bạn có thể sử dụng thay vì sử dụng từ “sad”! Nếu các bạn thấy bài viết này hay thì hãy chia sẻ nó đến với bạn bè nhé ! Elight chúc bạn học tập và làm việc thật tốt !