Tình yêu quả là điều kỳ diệu nhất mà chúng ta có thể dành cho nhau phải không? Trong bài viết dưới đây elight xin được gửi đến bạn những idioms về tình yêu phổ biến nhất được sử dụng trong những cuộc hội thoại hàng ngày.
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
MỤC LỤC ẨnKhoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
1 – Fall in love with (somebody)
Nghĩa: Bắt đầu có cảm giác yêu thích đối với ai đó
Ví dụ: I think I’m falling in love with him. He look so hot.
2 – Love at first sight
Nghĩa: Yêu ai đó từ cái nhìn đầu tiên
Ví dụ: My wife and I met at a party. It was love at first sight
3 – Be an item
Nghĩa: hai người là “an item” khi họ đang có một mối quan hệ yêu đương lãng mạn
Ví dụ: I think Bee and Josh were an item. They look at each other all the time
4 – Match made in heaven
Nghĩa: Một mối quan hệ tốt đẹp mà ở đó cả hai giống như sinh ra là để dành cho nhau
Ví dụ: I think Bee and Josh will get married. They’re match made in heaven
5 – Be head over heels (in love)
Nghĩa: Yêu ai đó cực kỳ nhiều
Ví dụ: Look at them. They’re head over heels in love with each other
6 – Be lovey-dovey
Nghĩa: thể hiện tình cảm ở nơi công cộng như là ôm, nắm tay hay hôn
Ví dụ: I don’t want to go out with Bee and Josh. They’re so lovey-dovey, I just can’t stand it
7 – Have the hots for somebody
Nghĩa: tìm được ai đó thực sự quyến rũ
Ví dụ: He have the hots for new employee, I wouldn’t be surprised if he asked her out
8 – Puppy love
Nghĩa: Sự “cảm nắng” nhau của các bạn nhỏ, không kéo dài lâu
Ví dụ: “My son is only 12 and he’s already in love. Isn’t it a bit too early?”
“Don’t worry, it’s only puppy love. It won’t last”
9 – Double date
Nghĩa: buổi hẹn hò đôi
Ví dụ: I’m so glad you and my brother are an item. From now on we can go on double-dates
10 – On the rocks
Nghĩa: Khi có vấn đề xảy ra giữa các cặp đôi, chúng ta thường nói họ đang “on the rocks”
Ví dụ: Their relationship seems to be on the rocks. I think the party will be canceled.
11 – Love rat
Nghĩa: một trong hai người đã lừa đối đối phương trong mối quan hệ của họ
Ví dụ: How could you look your wife in the eye? Don’t be a love rat
12 – Pop the question
Nghĩa: Hỏi cưới/ Cầu hôn
Ví dụ: Did Josh pop the question last night? – No, he didn’t. He just took me out for dinner
ĐỌC THÊM: Những cách khác nhau để nói “I love you”
13 – Tie the knot
Nghĩa: kết hôn
Ví dụ: When is Bee and Josh going to tie the knot? – This year
14 – Blind date
Nghĩa: Buổi xem mắt
Ví dụ: My mom organizing a blind date for me. She wants me to get married as soon as possible. I’m just 25!
15 – Fix somebody up (with someone)
Nghĩa: Tìm kiếm đối tượng cho ai đó
Ví dụ: I’m not going out with you unless you promise me you won’t try to fix me up with another your friends
16 – Those three little words
Nghĩa: I love you, nhưng chúng ta chỉ không muốn rõ ràng ra
Ví dụ: I think he loves me, but he hasn’t said those three little words yet.
17 – Walk out on somebody
Nghĩa:chủ động chia tay, kết thúc một mối quan hệ
Ví dụ: I won’t walk out on you but i will tell you if i’m not in love with you anymore
18 – Leave somebody at the altar
Nghĩa: quyết định rời bỏ ai đó ngay trước khi đám cưới diễn ra
Ví dụ: In BOF, the main actor leave his fiancée at the altar to be with the main actress
19 – Break up/Split up (with somebody)
Nghĩa: Chia tay
Ví dụ: I don’t think Bee and Josh have split up. They were so good together
20 – Kiss and make up
Nghĩa: làm hòa
Ví dụ: I can’t understand my parents. They fight and then kiss and make up almost every day.
21 – Madly in love
Nghĩa: Yêu ai đó say đắm, điên cuồng
Ví dụ: They are madly in love, in their relationship there is no space for others.
22 – Make love
Nghĩa: một cách nói lãng mạn để chỉ việc quan-hệ-tình-dục
Ví dụ: They decided to make love only after marriage
23 – No love lost between
Nghĩa: Có một sự thù ghét lẫn nhau giữa hai người
Ví dụ: There is no love lost between Romeo’s family and Juliet’s family.
24 – For love nor money
Nghĩa: ai đó sẽ không làm một việc dù có cho họ bất cứ điều gì
Ví dụ: I won’t sell it for love nor money, this is my family house àn it has been i the family for decades.
25 – Blinded by love
Nghĩa: khi ai đó yêu một người đến nỗi mù quáng, không nhìn thấy những điểm xấu hay lỗi lầm của họ
Ví dụ: Bee is so blinded by love, how could she can’t Josh is cheating on her.
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
Tình yêu không phải lúc nào cũng đẹp, vậy nên chúng ta cần thật tỉnh táo trong chuyện tình cảm. Với những idioms về tình yêu trên, elight hy vọng cuộc hội thoại của bạn sẽ trở nên thú vị hơn.