PHẦN 2: HIỆN TẠI TIẾP DIỄN (THE PRESENT PROGRESSIVE)
Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn
(+) S + is/am/are + Ving.
(-) S + is/am/are + not + Ving.
(?) Is /Am/ Are + S + Ving?
Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn
- Diễn đạt một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói:
Ex: I am eating my lunch right now. (Bây giờ tôi đang ăn trưa) - Diễn tả một hành động hoặc sự việc nói chung đang diễn ra nhưng không nhất thiết phải thực sự diễn ra ngay lúc nói.
Ex: I’m quite busy these days. I’m doing my assignment.
(Dạo này tôi khá là bận. Tôi đang làm luận án)
- Diễn đạt một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần. Thường diễn tả một kế hoạch đã lên lịch sẵn:
Ex: I am flying to London tomorrow. (Tôi sẽ bay sang Luân Đôn sáng ngày mai)
- Hành động thường xuyên lặp đi lặp lại gây sự bực mình hay khó chịu cho người nói. Cách dùng này được dùng với trạng từ “always, continually”
Ex: He is always losing his keys (Anh ấy cứ hay đánh mất chìa khóa)
Lưu ý: Không dùng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ chỉ nhận thức, tri giác hoặc sự sở hữu như: tobe, see, hear, understand, know, like, want, feel, smell, remember, forget, …. Với các động từ này, ta dùng thì hiện tại đơn giản.
Những từ nhận biết thì hiện tại tiếp diễn
at this moment: tại thời điểm này
at the moment: lúc này
at this time: tại thời gian này
at present: hiện tại, bây giờ
today: hôm nay
now: bây giờ
right now: ngay bây giờ.
Thành thạo tất cả các thì trong tiếng anh cùng với trung tâm elight.