Idioms luôn được nói vui là “cơn ác mộng” đối với những người học Tiếng Anh vì lượng từ khá đồ sộ, hơn nữa lại không có một quy tắc nào để học và nhớ. Cách duy nhất có thể làm là lặp lại việc luyện tập nó hàng ngày, và liên tục liên tưởng cụm từ học được với các tình huống trong thực tế. Elight đã giúp bạn tổng hợp một số idioms cơ bản và phổ biến nhất trong chủ đề Entertainmnent – Giải trí, cùng tìm hiểu nhé!
Idioms | Giải thích |
The class clown
Eg: He never got over his reputation of being the class clown. |
A pupil who frequently makes jokes or pokes fun. ( học sinh thường xuyên diễn trò và bày trò cười cho mọi người) |
To make a clown of yourself
Eg: He shouldn’t have tried to flirt with her, he made a real clown of himself. |
To make yourself appear foolish or stupid. (Làm cho bản thân xuất hiện một cách giả tạo và ngu ngốc) |
Feature film
Eg: I hate having to watch the adverts that come on before the feature film. |
A film that is usually 90 or more minutes long. (Một bộ phim dài từ 90 phút trở lên) |
To be in the limelight.
Eg: Ignore her, she’d do anything to keep herself in the limelight. |
To be the centre of attention. ( Là trung tâm của sự chú ý) |
To run the show
Eg: She started off sorting the mail, but now she’s running the show. |
To be in charge of an organization or an activity. (Chịu trách nhiệm tổ chức các hoạt động, chương trình, chạy chương trình) |
To sing your heart out.
Eg: Susan Boyle sang her heart out after being laughed at and whistled at by the audience. |
To sing with vigour or intensity. (Hát một cách khỏe khoắn, giọng dày và khỏe) |
To be star-studded
Eg: It was a star-studded event |
Lots of famous people in a film, play etc. ( Rất nhiều ngôi sao, người nổi tiếng trong bộ phim, vở kịch…đó) |
To steal the show
Eg: Her acceptance speech really stole the show. |
To win the greatest praise and to be better than anyone else. ( Trở thành người chiến thắng, giành giải thưởng tuyệt vời nhất, vượt qua tất cả mọi người) |