Cách lựa chọn các modal verb phù hợp để đưa ra lời khuyên
Tuesday, 9 Apr 2024
Phiêu cùng tiếng Anh

Cách lựa chọn các modal verb phù hợp để đưa ra lời khuyên

Advertisement
Rate this post

Trong những modal verb dùng để đưa ra lời khuyên, đâu là từ có mức độ yếu nhất. Có lời khuyên mang tính bắt buộc không? Cùng elight tìm hiểu chủ đề này nhé.

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

1 – Các động từ modal verb đưa lời khuyên

Trên thang đo sự lựa chọn này gồm các động từ should, ought to, had bette, need (to), have to, have got to và cuối cùng là must.

Các động từ trên được sắp xếp theo mức độ tăng dần, từ mức độ nhẹ nhất diễn tả sự khuyên nhủ là động từ Should đến động từ chỉ mức độ mạnh nhất là động từ Must chỉ sự cần thiết phải thực hiện hành động.

ĐỌC THÊM: Tất tần tật về động từ khuyết thiếu (modal verb) trong tiếng Anh

2 – Thang đo các động từ modal verb chỉ lời khuyên

Bạn hãy xem thang đo bên dưới và sẽ biết được khi nào nên dùng động từ nào cho phù hợp nhé.

 

Advisability

(Mức độ lời khuyên)

Diễn giải mức độ lựa chọn
Should Mức nhẹ nhất, thường dùng với các cụm từ: In my opinion, it is advisable to hoặc it is (your) duty to
ví dụ: In my opinion, you shouldn’t tell her about that
Ought to Mức khuyên nhũ mạnh hơn một chút so với Should, thường dùng trong các quy định (regulation)
Ví dụ Anna ought to be ashamed of herself for doing such thing
Had better Mạnh hơn Should và Ought to, thường dùng để đề cập đến sự việc xảy ra trong tương lai trong những hoàn cảnh đặc biệt. Bản thân nó đã ngụ ý là đe dọa, cảnh báo hoặc là ở mức khẩn cấp.
Ví dụ You had better delete it before someone knows about it.
Need (to) Tương đương với it is necessary to
Ví dụ You need to do your homework before the class
Have to Đây là cách dùng thay thế cho must khi thành lập thể phủ định hoặc các thể khác mà động từ must không làm được
Ví dụ You don’t have to get angry at me, we can talk this out.
Have got to Giống với Have to nhưng không trang trọng (informal)
Ví dụ Sorry, I‘ve got to go now.
Must Giống với Have to và Have got to, Must mang ý nghĩa là nhiệm vụ bất khả kháng, it’s no choice…
Ví dụ You must follow the rules of epidemic prevention during the time of isolation.

 

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

Các bạn đã nắm được các mức độ khác nhau của các từ đưa ra lời khuyên chưa? Elight chúc bạn học tốt.

Advertisement